Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG VỀ HẢI SẢN

TỪ VỰNG VỀ HẢI SẢN
1 海豚 hǎitún Cá heo
2 鲸鱼 jīngyú Cá voi
3 鳕鱼 xuě yú Cá tuyết
4 .贻贝: yí bèi Con trai
5 水母 huǐmǔ Con sứa
6 鳗鱼 mányú con cá chình
7 螃蟹 páng xiè Con cua
8 海象 hǎixiàng Hải tượng
9 鲔鱼 wěi yú Cá ngừ
10 旗鱼 qí yú Con cá kiếm
11 海星 hǎi xīng Con sao biển
12 鱿鱼 yóuyú Con mực ống
13 章鱼 zhāng yú Con bạch tuộc
14 干贝 gān bèi Con sò
15 海马 hǎi mǎ Con cá ngựa
16 海狮 hǎi shī Sư tử biển
17 海豹 hǎibào Hải cẩu
18 鲨鱼 shāyú Cá mập
19 虾 xiā tôm
20 蜗牛 guāniú ốc sên
21 珊瑚 shānhú San hô
22 海报 hǎibào Bảo biển
23 海藻 hǎizǎo Tảo biển
24 海胆 hǎidǎn Nhím biển
25 海葵 hǎikuí Hải quỳ
26 乌贼 wǔzéi cá mực


GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

WEB: www.giasutienghoa.com
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.