Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 12 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VẬT DỤNG Y KHOA


血压计  xuèyā jì:          Máy đo huyết áp 
牙套  yátào:          Niềng răng 
注射器  zhùshèqì:          ống tiêm, ống chích 
一次性针头  yīcì xìng zhēntóu:          Kim tiêm dùng 1lần 
温度计  wēndùjì:          Máy đo nhiệt độ 
听诊器  tīngzhěnqì:          ống nghe 
心电图仪  xīndiàntú yí:          Máy đo điện tâm đồ 
超声波  chāoshēngbō:          Sóng siêu âm 
镜片  jìngpiàn:          Mắt kính, tròng kính 
镜框  jìngkuāng:          Gọng kính 
视力表  shìlì biǎo:          Bảng kiểm tra thị lực 
眼镜  yǎnjìng:          Kính đeo mắt, mắt kính 
验光师  yànguāng shī:          Bác sĩ đo thị lực 
清洗液  qīngxǐ yè"          Nước rửa kính áp tròng
隐形眼镜  yǐnxíng yǎnjìng:          Kính áptròng 
非处方药  fēichǔfāngyào:          Thuốc mua không cần đơn 
处方药  chǔfāngyào:          Thuốc mua cần đơn 
胶囊  jiāonáng:          Viên con nhộng 
止疼药  zhǐ téng yào:          Thuốc giảm đau 
药丸  yàowán:          Thuốc viên (tròn) 
纱布  shābù:          Gạc 
创可贴  chuàngkětiē:          Băng cá nhân 
消炎药  xiāoyán yào:          Thuốc kháng sinh 
棉签  miánqiān:          Bông ngoáy tai, bông ráy tai 
绷带  bēngdài:          Băng 
眼药水  yǎn yàoshuǐ:          Thuốc nhỏ mắt 
糖浆  tángjiāng:          Thuốc dạng xi-rô 
综合维生素  zònghé wéishēngsù:          Vitamin tổng hợp 
药片  yàopiàn:          Thuốc viên (dẹt) 
药膏  yàogāo:          Thuốc mỡ


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.