Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 12 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN


1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục
2。做爱 / Zuò'ài / làm tình
3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su
4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai
5。卵子 / Luǎnzǐ / trứng
6。精子 / Jīngzǐ / tinh trùng
7。月经 / Yuèjīng / kinh nguyệt
8。口活 / Kǒu huó / quan hệ bằng miệng
9。例假 / Lìjià / ngày có kinh
10。 子宫 / Zǐgōng / tử cung, dạ con.
11。鸡巴 / Jībā / cách gọi tục của bộ phận sinh dục nam.
12。逼 / Bī / cách gọi tục của bộ phận sinh dục nữ.
13。接吻 / Jiēwěn / hôn
14。奶,乳房 / Nǎi, rǔfáng / bú, vú
15。打洞,崩锅,打炮 / Dǎdòng, bēng guō, dǎpào / quan hệ tình dục.
16。得病 / Débìng / mắc bệnh.
17。怀孕 / Huáiyùn / có thai, có mang, có bầu
18。爽 / Shuǎng / cảm thấy thoải mái, sướng
19。疼 / Téng / đau
20。姿势 / Zīshì / tư thế
21。啪啪啪 / Pā pā pā / nứng
22。上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 / Shàngmǎ fēng/xìng cùsǐ/fángshì cùsǐ/fù shàng sǐ / thượng mã phong, chết trên bụng vợ, hạ mã phong.
23。早泄(精子) / Zǎoxiè (jīngzǐ) / xuất tinh sớm
24。晚泄/迟泄 / Wǎn xiè/chí xiè / xuất tinh muộn
25。高潮 / Gāocháo / lên đỉnh
26。体外射精 / Tǐwài shèjīng / xuất tinh ngoài âm đạo
27。不孕不育 / Bù yùn bù yù / vô sinh
28。子宫内避孕器 / Zǐgōng nèi bìyùn qì / đặt vòng tránh thai (trong tử cung)
29。男子更年期 / Nánzǐ gēngniánqí / mãn dục nam
30。女子更年期 / Nǚzǐ gēngniánqí / mãn dục nữ
31。 人流,打胎 / Rénliú, dǎtāi / nạo thai, phá thai
32。 流产 / Liúchǎn / đẻ non, sảy thai
33。 生孩子 / Shēng háizi / sinh con, sinh em bé.



CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.