Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY

办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY
——————————————
1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài.
2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đồng quản trị,Đổng sự trưởng.
3.副总裁 /fù zǒngcái/ Phó Chủ tịch ,phó tổng tài.
4.副董事长 /fù dǒngshì zhǎng/ Phó Chủ tịch,phó đổng sự trưởng.
5.执行长 /zhíxíng zhǎng / Giám đốc điều hành.
6.总经理 /zǒng jīnglǐ / Tổng Giám Đốc.
7.处长 /chù zhǎng/ Trưởng phòng.
8.副总经理 /fù zǒng jīnglǐ/ Phó Tổng Giám Đốc.
9.副处长 /fù chù zhǎng/ Phó phòng.
10.作业员 /zuòyè yuán/ Nhân viên tác nghiệp.
11.组员 /zǔyuán/ Tổ viên.
12.系统工程师 /xìtǒng gōngchéngshī/ Kỹ sư hệ thống.
13.助理技术员 /zhùlǐ jìshùyuán/ Trợ lý kĩ thuật.
14.售货员 /shòuhuòyuán/ Nhân viên bán hàng.
15.领班 /lǐngbān/ Trưởng nhóm.
16.助理 /zhùlǐ/ Trợ lí.
17.技术员 /jìshùyuán/ Kỹ thuật viên
18.职员 /zhíyuán/ Nhân viên.
19.高级技术员 /gāojí jìshùyuán/ Kỹ thật viên cao cấp.
20.秘 书 /mìshū/ Thư ký.
21.管理员 /guǎnlǐ yuán/ Quản lý.
22.副组长 /Fù zǔzhǎng/ Tổ phó.
23. 特别助理 /tèbié zhùlǐ/ Trợ lý đặc biệt.
24. 协理 /xiélǐ/ Phó giám đốc,trợ lí .
25. 厂长 /chǎng zhǎng/ Xưởng trưởng( quản đốc).
26. 经理 /jīnglǐ/ Giám đốc.
27. 副厂长 /fù chǎng zhǎng/ Phó xưởng (phó quản đốc).
28. 福理 /fù lǐ/ Phó giám đốc.
29. 襄理 /xiānglǐ/ Trợ lí giám đốc.
30. 顾问工程师 /gùwèn gōngchéngshī/ Kỹ sư tư vấn.
31. 课长 /kèzhǎng/ Giám đốc bộ phận.
32. 策划工程师 /cèhuà gōngchéngshī/ Kỹ sư kế hoạch.
33. 副课长 /fù kèzhǎng/ Phó phòng.
34. 主任 /zhǔrèn/ Chủ Nhiệm
35. 主任工程师 /zhǔrèn gōngchéngshī/ Kỹ sư trưởng.
36. 副主任 / fù zhǔrèn/ Phó chủ nhiệm
37. 专案工程师 /zhuān àn gōngchéngshī/ Kỹ sư dự án.
38. 专员 /zhuānyuán/ Chuyên gia.
39. 高级工程师 /gāojí gōngchéngshī/ Kỹ sư cao cấp.
40. 管理师 /guǎnlǐ shī/ Bộ phận quan lí.
41. 工程师 /gōngchéngshī/ Kỹ sư.
42. 副管理师 /fù guǎnlǐshī/ Phó quản lý.
43. 副工程师 /fù gōngchéngshī/ Kỹ sư liên kết.
44. 组长 /zǔzhǎng/ Tổ Trưởng


GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

WEB: www.giasutienghoa.com
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.