Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG


1. 3G: 三基 / Sān jī
2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng)
3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo língtōng” suǒ cǎiyòng de jìshù)
4. Bộ đàm / 步话机 hoặc 对讲机/ Bù huàjī hoặc Duìjiǎngjī
5. GPS:Global Positioning System / 全球定位系统/ quánqiú dìngwèi xìtǒng
6. GPRS:General Packet Radio Service/ 通用分组无线业务/ tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
7. SMS / 短信 / duǎnxìn
8. MMS / 多媒体信息服务 / duōméitǐ xìnxī
9. SIM / Subscriber Identity Module / 客户身份识别卡/ kèhù shēnfèn shìbié kǎ
10. GSM: Global System For Mobile Communications / 全球移动通信系统 / quánqiú yídòng tōngxìn xìtǒng
11. WAP: Wireless Application Protocol / 无线应用协议(即使手机具有上网功能)/ wúxiàn yìngyòng xiéyì (jíshǐ shǒujī jùyǒu shàngwǎng gōngnéng)
12. CDMA: Code Division Multiple Access / 码多分址 / mǎ duōfēn zhǐ
13. Pre-paid Phone Card / 储值卡 / Chú zhí kǎ
14. Roaming (chuyển vùng quốc tế) / 漫游 / Mànyóu
15. WLANs: Wireless Local Area Networks / 无线局域网 / wúxiàn júyùwǎng
16. LCD: Liquid Crystal Display / 液晶显示 / yèjīng xiǎnshì
17. Set-point: điểm đặt / 选点 hoặc 给定值/ Xuǎn diǎn hoặc Gěi dìng zhí
18. Viễn thông /通信 hoặc 通讯 / Tōngxìn hoặc Tōngxùn.
19. thuê bao trả trước / 预付费 / Yùfùfèi
20. thuê bao trả sau / 后付费/ hòu fù fèi
21. tài khoản gốc / 帐号/ zhànghào
22. tài khoản khuyến mãi / 优惠帐号 / yōuhuì zhànghào
23. cước phí / 费用/ fèiyòng
24. chi trả / 付款/ fùkuǎn
25. hóa đơn / 发票/ fāpiào
26. nạp thẻ điện thoại / 冲花费 / chōng huāfèi
27. đăng ký số điện thoại / 登记电话号码/ dēngjì diànhuà hàomǎ



CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.