Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: THƯƠNG MẠI

Cùng Giasutienghoa.com học thêm từ vựng về ngành thương mại nào mọi người.
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung 
Phiên âm
1
thương mại bù trừ
补偿贸
Bǔcháng màoyì
2
thương mại biên giới
边境贸
Biānjìng màoyì
3
thương mại qua trung gian
中介
Zhōngjiè màoyì
4
thương mại đường biển 
海运
Hǎiyùn màoyì
5
thương mại vô hình
无形
Wúxíng màoyì
6
thương mại hữu hình 
有形
Yǒuxíng màoyì
7
thương mại quá cảnh
过境贸
Guòjìng màoyì
8
cảng tự do
自由港
Zìyóugǎng
9
cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
通商口岸
Tōngshāng kǒu' àn
10
cửa khẩu theo hiệp ước 
约口
Tiáoyuē kǒu'àn
11
của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 
货口
Zhuāng huò kǒu'àn
12
cảng xếp hàng vận chuyển 
装运港
Zhuāngyùn gǎng
13
cảng xuất phát 
Chūfā gǎng
14
cảng đến 
到达港
Dàodá gǎng
15
cảng giao hàng
Jiāo huò gǎng
16
cảng nhập khẩu
进口
Jìnkǒu gǎng
17
cảng đăng ký ( tàu thuyền ) 
船籍港
Chuánjí gǎng
18
thị trường ngoài nước 
海外市
Hǎiwài shìchǎng
19
thị trường quốc tế 
际市场
Guójì shìchǎng
20
thị trường thế giới 
世界市
Shìjiè shìchǎng
21
thị trường nhập khẩu 
进口市场
Jìnkǒu shìchǎng
22
hàg hóa nhập khẩu 
进口商
Jìnkǒu shāngpǐn
23
hàng nhập khẩu
 进口货
Jìnkǒu huòwù
24
thị trường xuất khẩu 
出口市
Chūkǒu shìchǎng
25
hàng hóa xuất khẩu 
出口商品
Chūkǒu shāngpǐn
26
hàng xuất khẩu 
出口
Chūkǒu huòwù
27
trung tâm thương mại
贸易中
Màoyì zhōngxīn
28
trung tâm ngoại thương
贸中
Wàimào zhōngxīn
29
trung tâm mậu dịch quốc tế 
际贸易中
Guójì màoyì zhōngxīn
30
trung tâm mậu dịch thế giới 
世界贸易中
Shìjiè màoyì zhōngxīn
31
trung tâm mậu dịch biên giới 
边境贸易中
Biānjìng màoyì zhōngxīn
32
thuế nhập khẩu 
进口
Jìnkǒu shuì
33
thuế xuất khẩu 
出口税
Chūkǒu shuì
34
hội chợ giao dịch hàng hóa 
商品交易会
Shāngpǐn jiāoyì huì
35
TQ sản xuất 
中国制造的
Zhōngguó zhìzào de
36
trong nước sản xuất 
本国制造的
Běnguó zhìzào de
37
sản xuất ngay tại chỗ 
当地制造的
Dāngdì zhìzào de
38
nông sản 
农产
Nóngchǎnpǐn
39
thổ sản 
Tǔ chǎnpǐn
40
hàng súc sản 
Xù chǎnpǐn
41
đặc sản 
Tè chǎnpǐn
42
hàng thủ công mỹ nghệ 
艺美术
Gōngyì měishù pǐn 
43
hàng công nghiệp 
Gōngyè pǐn
44
hàng công nghiệp nặng 
重工
Zhònggōngyè pǐn
45
hàng công nghiệp nhẹ 
轻工业
Qīnggōngyè pǐn
46
hàng khoáng sản 
矿产
Kuàng chǎnpǐn
47
hàng ngoại 
外国商品
Wàiguó shāngpǐn
48
hàng sản xuất để xuất khẩu 
出口的制造品
Chūkǒu de zhìzào pǐn
49
hàng quá cảnh 
过境货
Guòjìng huòwù
50
hạng mục nhập khẩu 
转口
Zhuǎnkǒu shuì
51
hạng mục nhập khẩu 
进口项
Jìnkǒu xiàngmù
52
phươg thức nhập khẩu 
进口方
Jìnkǒu fāngshì
53
trực tiếp nhập khẩu 
直接
Zhíjiē jìnkǒu
54
gián tiếp nhập khẩu 
间接进
Jiànjiē jìnkǒu
55
nhập khẩu miễn thuế 
免税
Miǎnshuì jìnkǒu
56
danh mục hàng hóa nhập khẩu 
进口商品目录
Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
57
mức nhập khẩu 
进口额
Jìnkǒu é
58
chế độ hạn chế nhập khẩu 
进口限额制
Jìnkǒu xiàn'é zhìdù
59
giấy phép nhập khẩu 
进口许可证
Jìnkǒu xǔkě zhèng
60
quản lý khống chế nhập khẩu 
进口管
Jìnkǒu guǎnzhì
61
giả trị nhập khẩu 
进口值
Jìnkǒu zhí
62
tổng giá trị nhập khẩu 
进口总值
Jìnkǒu zǒng zhí
63
hạng mục xuất khẩu 
出口
Chūkǒu xiàngmù
64
phương thức xuất khẩu 
出口方式
Chūkǒu fāngshì
65
xuất khẩu trực tiếp 
直接出口
Zhíjiē chūkǒu
66
xuất khẩu gián tiếp 
间接出
Jiànjiē chūkǒu
67
danh mục hàng xuất khẩu 
出口商品目
Chūkǒu shāngpǐn mùlù
68
mức xuất khẩu 
出口
Chūkǒu é
69
chế độ hạn chế mức xuất khẩu 
出口限额制
Chūkǒu xiàn'é zhìdù
70
giấy phép xuất khẩu 
出口许可证
Chūkǒu xǔkě zhèng
71
quản chế xuất khẩu 
出口管制
Jiànjiē chūkǒu
72
giá trị xuất khẩu 
出口
Chūkǒu zhí
73
tổng giá trị xuất khẩu 
出口总值
Chūkǒu zǒng zhí
74
nhập siêu 
入超
Rù chāo
75
xuất siêu 
出超
Chū chāo
76
giá cả hàng hóa 
商品价格
Shāngpǐn jiàgé
77
báo giá 
Bàojià
78
định giá 
定价
Dìngjià
79
giá CIF ( đến cảng ) 
到岸价格
Dào àn jiàgé
80
giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 
离岸价格
Lí àn jiàgé
81
giá giao hàng 
货价
Jiāo huò jiàgé
82
giá ưu đãi 
优惠价
Yōuhuì jiàgé
83
kiểm nghiệm hàng hóa 
商品检验
Shāngpǐn jiǎnyàn
84
kiểm nghiệm nhập khẩu 
进口检验
Jìnkǒu jiǎnyàn
85
kiểm nghiệm xuất khẩu 
出口检验
Chūkǒu jiǎnyàn
86
số lượng 
数量
Shùliàng
87
chất lượng 
Zhìliàng
88
qui cách 
Guīgé
89
phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa 
商品检验证明书 
Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
90
phiếu chững nhận kiểm nghiệm 
检验合格证书
Jiǎnyàn hégé zhèngshū
91
lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa 
商品检验费
Shāngpǐn jiǎnyàn fèi 
92
hiệp định mậu dịch song phương 
边贸易协
Shuāngbiān màoyì xiédìng
93
hợp đồng ngoại thương 
贸合
Wàimào hétóng






CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.