Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NƯỚC UỐNG 2

Tiếp theo bài  Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NƯỚC UỐNG cùng học thêm từ về nước uống cùng Giasutienghoa.com

1
Thức uống
Yǐnliào
2
bia
Píjiǔ
啤酒
3
bia nhẹ
Dàn píjiǔ
淡啤酒
4
bia chai
Píngzhuāng píjiǔ
瓶装啤酒
5
bia đắng
Kǔ píjiǔ
苦啤酒
6
bia đen
Hēi píjiǔ
黑啤酒
7
bia gạo
Dàmǐ píjiǔ
大米啤酒
8
bia gừng
Jiāng píjiǔ
姜啤酒
9
bia lager
Zhù chén píjiǔ
贮陈啤
10
bia lon
Tīng zhuāng píjiǔ
听装啤酒
11
bia mạch nha
Màiyá píjiǔ
麦芽啤酒
12
cà phê
Kāfēi
咖啡
13
cà phê đen
Chún kāfēi
纯咖
14
cà phê hòa tan
Sùróng kāfēi
速溶咖啡
15
cà phê sữa
Niúnǎi kāfēi
牛奶咖啡
16
cocktail
Jīwěijiǔ
鸡尾
17
đồ uống liền
Fāngbiàn yǐnliào
方便
18
đồ uống nhẹ (không cồn)
Ruǎn xìng yǐnliào
软性饮
19
nước 7-up
Qīxǐ
七喜
20
nước cam
Júzi zhī
桔子汁
21
nước cam có ga
Jú zǐ qìshuǐ
桔子汽水
22
nước chanh
Níngméng shuǐ
柠檬
23
nước chanh
Lái mǔ zhī
莱姆汁
24
nước chanh có ga
Níngméng qìshuǐ
柠檬汽
25
nước dừa
Yēzi zhī
椰子汁
26
nước gừng khô
Gān jiāng shuǐ
干姜水
27
nước hoa quả có ga
Guǒzhī qìshuǐ
果汁汽水
28
nước khoáng
Kuàngquán shuǐ
矿泉
29
nước ngọt
Qìshuǐ
汽水
30
nước soda
Sūdǎ shuǐ
苏打
31
nước uống vị sôcôla
Qiǎokèlì yǐnliào
巧克力
32
nước uống chiết xuất từ lúa mạch
Mài rǔ jīng yǐnliào
麦乳精
33
rượu
Jiǔ
34
rượu aspin
Kǔ ài jiǔ
苦艾酒
35
rượu Brandy
Báilándì
36
rượu cam
Júzi jiǔ
桔子酒
37
rượu chai
Píngzhuāng jiǔ
瓶装酒
38
rượu gạo
Mǐjiǔ
米酒
39
rượu gin
Dù sōngzǐ jiǔ
杜松子酒
40
rượu gin có ga
Dù sōngzǐ qìjiǔ
杜松子汽酒
41
rượu gừng
Jiāng jiǔ
姜酒
42
rượu hoa quả
Guǒ wèijiǔ
果味酒
43
rượu khai vị
Kāiwèi jiǔ
开胃酒
44
rượu mạch nha
Màiyá jiǔ
麦芽酒
45
rượu mạnh
Lièxìng jiǔ
烈性酒
46
rượu Mao Đài
Máotái jiǔ
茅台酒
47
rượu Martini
Mǎ tí ní jiǔ
马提尼
48
rượu ngọt Brandy
Báilándì tián jiǔ
兰地甜
49
rượu nho (rượu vang)
Pútáojiǔ
葡萄酒
50
rượu nho đỏ Pháp
Fàguó hóng pútáojiǔ
法国红葡萄
51
rượu nho ngọt
Tián pútáojiǔ
甜葡萄酒
52
rượu nho trắng
Bái pútáojiǔ
白葡萄酒
53
rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
Xiàbù lìjiǔ
夏布利酒
54
rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)
Pān qù jiǔ
潘趣酒
55
rượu sâm panh
Xiāngbīnjiǔ
56
rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)
Xuě lìjiǔ
雪利酒
57
rượu táo
Píngguǒ jiǔ
苹果酒
58
rượu Thiệu Hưng
Shàoxīngjiǔ
绍兴
59
rượu Trúc Diệp Thanh
Zhúyèqīng jiǔ
竹叶青酒
60
rượu vang đỏ
Hóng pútáojiǔ
红葡萄
61
rượu vang Hoa Điêu
Huādiāo jiǔ
花雕酒
62
rượu vang trắng
Bái pútáojiǔ
白葡萄酒
63
rượu Vecmut
Wèiměi sī jiǔ
味美思酒
64
rượu Vodka
Fútèjiā jiǔ
伏特加酒
65
rượu Vodka Martini
Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ
伏特加马提尼
66
rượu Whisky ngọt
Wēishìjì jiǔ
威士忌酒
67
soda kem
Bīngqílín sūdǎ shuǐ
冰淇淋苏打
68
sữa bò
Niúnǎi
牛奶
69
trà
Chá
70
trà chanh
Níngméng chá
柠檬
71
trà coca
Kěkě chá
可可茶
72
trà đá
Bīng chá
冰茶
73
trà đen
Hóngchá
74
trà hoa
Huāchá
花茶
75
trà hoa cúc
Júhuā chá
菊花茶
76
trà sữa
Nǎichá
奶茶
77
trà trái cây Đại Hanh
Dàhēng guǒ chá
大亨果茶




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.