Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NƯỚC UỐNG

Học thêm từ vựng tiếng Hoa về nước uống nào mọi người. Cùng Giasutienghoa.com học nha!!!

NƯỚC HOA QUẢ - 鲜榨果
1. Nước chanh 柠檬的鲜榨果
2. Nước chanh leo 西番莲的鲜榨果
3. Nước cam tươi 柑子的鲜榨果
4. Nước cam nguyên chất 纯的柑子的鲜榨果
5. Nước dưa hấu 西瓜的鲜榨果
6. Nước táo ép 苹果的鲜榨果
7. Nước bưởi ép 柚子的鲜榨果汁 
8. Nước ổi ép 番石榴的鲜榨果
9. Nước ép cà rốt 萝卜的鲜榨果
10. Nước ép cà rốt + cam 柑子和胡萝卜的鲜榨果
11. Nước dứa ép 萝的鲜榨果
12. Nước dừa xiêm 椰子的鲜榨果

NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ
饮料、啤酒、烟
1. Manboro Light 曼布
2. 555 ngoại 外国的555 
3. Vinataba 越南烟
4. Coca, Soda 可口可乐,纯
5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水
6. Bia Hà Nội 河内啤酒
7. Bia Heniken 赫尼肯啤酒
8. Nước khoáng Lavie Lavie 矿泉

MOCKTAIL 鸡尾
1. Kỷ niệm ngọt ngào 甜蜜的
(Xoài,sữa tươi,sữa chua,siro dâu,rum)(芒果、牛奶、酸奶、草莓酱、朗姆酒
2. Cô gái đam mê 激情的女孩
(Chanh leo,cam,chuối,kem tươi,cointreau)(西番莲果、柑子、香蕉、鲜奶油、橘香酒)
3. Bão nhiệt đới 热带暴
(Cam,dứa,xoài,sữa dừa, sữa tươi,bailey’s,kem tươi) 柑子、菠萝、芒果、椰奶、纯的牛奶、贝利 鲜奶油
4. Phải lòng
(Xoài,bạc hà,dâu,coffee, sữa tươi,kuhlua,rum)(芒果、薄荷、草莓、咖啡、鲜牛奶 、卡鲁瓦、朗姆酒
5. Bão biển tình yêu 爱情海
(Dứa,táo,cam,chanh, sữa chua,grenadine,dâu)(菠萝、苹果、柑子、柠檬、酸奶、grenadine、草莓)
6. Mắt xanh
(Dứa,cam,sữa chua,kem tươi, bạc hà, kiwi)(菠萝、柑子、酸奶、鲜奶油、薄荷、猕猴桃
7. Giấc mơ hồng
(Cam,đào,sữa dừa,sữa tươi, dâu,grenadine)(柑子、桃、椰奶、鲜牛奶、草莓、grenadine
8. Orange 橙色的 (Cam,dứa,sữa chua,kahlua,Malibu)(橙子、菠萝、酸奶、卡鲁瓦、马里布
9. Mexico Mocktail 墨西哥的鸡尾酒 (Cam,xoài,dứa,bạc hà,tequila)(柑子、芒果、菠萝、薄荷、龙舌兰酒
10. Solace Mocktail Solace 鸡尾


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.