Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: HẢI QUAN

Mọi người cùng tìm hiểu lĩnh vực hải quan và những từ vựng liên quan nào. Theo dõi page Giasutienghoa.com nha mọi người!!

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Chứng nhận, chứng thực
兹证
zī zhèngmíng
2
Đăng ký hải quan
海关登id
hǎiguān dēng id
3
Đăng ký thị thực
记签证
dēngjì qiānzhèng
4
Gia hạn visa
签证延
qiānzhèng yánqí
5
Giấy chứng nhận hải quan
海关证明书
hǎiguān zhèngmíng shū
6
Giấy chứng nhận sức khỏe
健康证书
jiànkāng zhèngshū
7
Giấy chứng nhận thông quan
海关放行
hǎiguān fàngxíng
8
Giấy phép hải quan, giấy chứng nhận thông quan
海关
hǎiguān jiéguān
9
Giấy thông hành
验证书
miǎnyàn zhèngshū
10
Giấy thông hành hải quan
海关通行
hǎiguān tōngxíngzhèng
11
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
艾滋病, 梅毒检测报告单
àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
12
Hộ chiếu
hùzhào
13
Hộ chiếu côngg chức
员护
guānyuán hùzhào
14
Hộ chiếu công vụ
公事
gōngshì hùzhào
15
Hộ chiếu ngoại giao
外交
wàijiāo hùzhào
16
Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
初种完成
chū zhòng wánchéng
17
Kết quả
jiéguǒ
18
Khai báo hải quan
海关
hǎiguān bàoguān
19
Kiểm tra hải quan
海关检查, 海关
hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
20
Ngày lấy máu
采血日期
cǎixiě rìqí
21
Người kiểm nghiệm
检验
jiǎnyàn rén
22
Nhân viên hải quan
海关人
hǎiguān rényuán
23
Phương pháp xét nghiệm
检验方
jiǎnyàn fāngfǎ
24
Quản lý xuất nhập cảnh
出入境管理
chū rùjìng guǎnlǐ
25
Qui định thuế hải quan
海关税
hǎiguānshuìzé
26
Quốc tịch
guójì
27
Thị thực du khách (visitor visa) thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
访问签证
fǎngwèn qiānzhèng
28
Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
证书有效
zhèngshū yǒuxiàoqí
29
Thủ tục nhập cảnh
入境手
rùjìng shǒuxù
30
Tiêm chủng nhắc lại
复种
fùzhǒng
31
Tiêu bản kiểm nghiệm
检验标
jiǎnyàn biāoběn
32
Tờ khai (báo) ngoại tệ
币中报
wàibì zhōng bàobiǎo
33
Tờ khai hải quan
海关申
hǎiguān shēnbào biǎo
34
Tờ khai hành lý
行李申
xínglǐ shēnbào biǎo
35
Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
入境旅客物品申
rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
36
Tổng cục hải quan
海关
hǎiguān zǒng shǔ
37
Trạm kiểm tra biên phòng
边防检查
biānfáng jiǎnchá zhàn
38
Visa (thị thực) nhập cảnh
入境签证
rùjìng qiānzhèng
39
Visa quá cảnh
国境签证
guójìng qiānzhèng
40
Visa tái nhập cảnh
再入境签证
zài rùjìng qiānzhèng
41
Visa xuất cảnh
出境签证
chūjìng qiānzhèng
42
Biểu thuế
税目
shuìmù
43
Châu báu
珠宝
zhūbǎo
44
Chính sách thuế
税收政策
shuìshōu zhèngcè
45
Cơ quan thuế vụ
务机
shuìwù jīguān
46
Cục thuế
shuìwù jú
47
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
关税与消费税
guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
48
Cửa hàng miễn thuế
免税商店
miǎnshuì shāngdiàn
49
Di vật văn hóa, văn vật
文物
wénwù
50
Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng
収重
shōu chóng kè shuì
51
Đồ cổ
古董, 古玩
gǔdǒng, gǔwàn
52
Đường cao tốc thu lệ phí
收税路
shōu shuì lù
53
Giảm thuế
减税
jiǎn shuì
54
Giảm thuế cá nhân
个人减税
gèrén jiǎn shuì
55
Giảm thuế đặc biệt
特殊减税
tèshū jiǎn shuì
56
Giảm thuế nói chung
一般减税
yībān jiǎn shuì
57
Hàng cấm
违禁物
wéijìn wùpǐn
58
Hàng hóa chịu thuế
应上税物
yīng shàng shuìwùpǐn
59
Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế
保税货物
bǎoshuì huò wùpǐn
60
Hàng miễn thuế
免税物品
miǎnshuì wùpǐn
61
Kẽ hở thuế
税收漏洞
shuìshōu lòudòng
62
Kho lưu hải quan
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
63
Khoản thuế, sổ thuế
税款
shuì kuǎn
64
Kim cương
zuànshí
65
Lệ phí bảo dưỡng đường
养路
yǎnglù fèi
66
Lệ phí thông hành (qua lại)
通行
tōngxíng fèi
67
Luật thuế
税法
shuìfǎ
68
Miễn thuế
免税
miǎnshuì
69
Mức thuế
shuì'é
70
Người nộp thuế
纳税
nàshuì rén
71
Người trốn thuc
逃税人
táoshuì rén
72
Nhân viên kiểm tra
检查人员
jiǎnchá rényuán
73
Nhân viên thuế vụ
务员
shuì wù yuán
74
Nhân viên tính thuế
估税
gū shuì yuán
75
Phân chia thu nhập năm
岁入分
suìrù fēnxiǎng
76
Qui định thuế
shuìzé
77
Sưu cao thuế nặng
苛捐
kējuānzáshuì
78
Tem thuế
印花税票
yìnhuāshuì piào
79
Thanh chắn đường thu thuế
收税卡
shōu shuì kǎ
80
Thu nhập sau (khi đóng) thuế
税后所得
shuì hòu suǒdé
81
Thu thuế thuốc lá
征收烟税
zhēngshōu yān shuì
82
Thuế
, 税收
shuì, shuìshōu
83
Thuế bang
州税
zhōu shuì
84
Thuế chu chuyến (quay vòng)
zhōuzhuǎn shuì
85
Thuế đặc biệt
特种税
tèzhǒng shuì
86
Thuế di sản
遗产
yíchǎn shuì
87
Thuế doanh lợi (tiúìì lài)
盈利税
yínglì shuì
88
Thuế doanh nghiệp
营业
yíngyèshuì
89
Thuế giao dịch
交易税
jiāoyì shuì
90
Thuế giáo dục
教育税
jiàoyù shuì
91
Thuế hàng hóa
商品税
shāngpǐn shuì
92
Thuế hàng hóa trong nước
国内物品税
guónèi wùpǐn shuì
93
Thuế hàng xa xỉ
奢侈品税
shēchǐ pǐn shuì
94
Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
娱乐
yúlè shuì
95
Thuế liên bang
联邦
liánbāng shuì
96
Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
累退税
lěi tuìshuì
97
Thuế lũy tiến
lěijìn shuì
98
Thuế môn bài
牌照税
páizhào shuì
99
Thuế nhập khẩu
进口
jìnkǒu shuì
100
Thuế quan nhiều mức
多重税
duōchóng shuì
101
Thuế quan tài chính
财政关
cáizhèng guān shuì
102
Thuế rượu
酒税
jiǔshuì
103
Thuế suất
税率
shuìlǜ
104
Thuế suất hỗn hợp
复合税
fùhé shuì
105
Thuế tài sản
财产
cáichǎn shuì
106
Thuế tem, thuế tem trước bạ
印花税
yìnhuāshuì
107
Thuế thu nhập
收入税
shōurù shuì
108
Thuế thu nhập hàng năm
岁入
suìrù shuì
109
Thuế thuốc lá
烟税
yān shuì
110
Thuế tiêu dùng
xiāofèishuì
111
Thuế vào cảng
入港税
rùgǎng shuì
112
Thuế xuất khẩu
没收
mòshōu
113
Tịch thu
估税
gū shuì
114
Tính thuế (ấn định thuế) tờ khai thuế thu nhập
所得税申
suǒdéshuì shēnbào biǎo
115
Tranh chữ
字画
zìhuà
116
Vật dụng cá nhân
自用物品
zìyòng wùpǐn




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.