Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: DẦU KHÍ_MỎ THAN

Cùng học thêm những từ vựng về dầu khí và mỏ than. Giasutienghoa.com

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Áp lực thẩm thấu
渗透
shèntòu yālì
2
Áp suất vỉa dầu
层压
yóucéng yālì
3
Bàn quay
转盘
zhuànpán
4
Bảng điều khiển thiết bị tách
分离器控制
fēnlí qì kòngzhì pán
5
Barit
重晶石
zhòng jīng shí
6
Bể bùn
níjiāng chí
7
Bể chứa hình cầu
球形罐
qiúxíng guàn
8
Bể chứa nhiên liệu phản lực
喷汽燃料
pēn qì ránliào guàn
9
Bể dầu, két dầu
油罐
yóu guàn
10
Bể nước muối
盐水
yánshuǐ guàn
11
Bể tách dầu
隔油池
gé yóu chí
12
Bến tàu chở dầu
轮码头
yóulún mǎtóu
13
Bình chứa khí nén
压缩空气储
yāsuō kōngqì chú guàn
14
Bộ đun nước
热水
rèshuǐqì
15
Bộ lọc dầu diezen
柴油过滤
cháiyóu guòlǜ qì
16
Bộ nâng
升降机
shēngjiàngjī
17
Bộ ròng rọc cố định
tiān chē
18
Bộ ròng rọc động, puli di động
动滑车
yóu dòng huáchē
19
Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác
催化重整装置
cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì
20
Boong chính
主甲板
zhǔ jiǎbǎn
21
Boong dưới
下甲板
xià jiǎbǎn
22
Boong giữa
中甲板
zhōng jiǎbǎn
23
Boong trên
上甲板
shàng jiǎbǎn
24
Boong trực thăng
直升机甲板
zhíshēngjī jiǎbǎn
25
Bơm trám xi măng áp suất cao
压注水泥泵
gāoyā zhùshuǐní bèng
26
Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa
chú guàn
27
Bồn chứa xi măng
水泥
shuǐní chú guàn
28
Bồn dầu diezen, bể dầu diezen
柴油罐
cháiyóu guàn
29
Bồn nước uống
饮用水
yǐnyòng shuǐ guàn
30
Bồn trầm tích, bể trầm tích
积盆
chénjī péndì
31
Bùn
níjiāng
32
Buồng điều khiển
控制室
kòngzhì shì
33
Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
低温碳化
dīwēn tànhuà
34
Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng
井下爆炸
jǐngxià bàozhà
35
Cát dầu
油砂
yóu shā
36
Cặn đầu
油渣
yóu zhā
37
Cần dẫn động vuông
fāng zuān gǎn
38
Cần hút (cần bơm)
抽油杆(泵杆)
chōu yóu gān (bèng gān)
39
Cần khoan
zuān gǎn
40
Cấu tạo chứa dầu
储油构
chú yóu gòuzào
41
Cấu trúc dưới, cấu trúc móng
底部
dǐbù jiégòu
42
Chiết xuất
提取
tíqǔ
43
Chiết xuất chất thơm
烃抽
fāngtīng chōu tí
44
Chòi khoan, tháp khoan
井架
jǐngjià
45
Chứa dầu
chǔ yóu
46
Chưng cất phân đoạn
fēnliú
47
(Công nghệ) platforming
铂重
bó chóng zhěng
48
Công trường
gōngchǎng
49
Công trường khoan
jǐng chǎng
50
Craking
裂化
lièhuà
51
Craking nhiệt
热裂
rè lièhuà
52
Craking nhiệt độ cao
高温裂化
gāowēn lièhuà
53
Dầu mỏ
石油
shíyóu
54
Dầu nhờn
润滑
rùnhuá yóu
55
Dụng cụ khoan
zuàn jù
56
Dụng cụ nạo ống dẫn dầu
刮管器
guā guǎn qì
57
đá phiến dầu
页岩含油
yóu yè yán, hányóu yè yán
58
Điểm ngưng
凝点
níng diǎn
59
Độ khoan sâu
jìnchǐ
60
Động cơ
发动
fādòngjī
61
Đuốc dầu khí
天然气火炬
tiānránqì huǒjù
62
Đường ống dẫn
管道
guǎndào
63
Đường ống dẫn dầu chính
汕管干线
shàn guǎn gànxiàn
64
Đường ống dẫn dầu nhánh
汕管支线
shàn guǎn zhīxiàn
65
Giá đỡ ống
管架
guǎn jià
66
Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ
海上平台
hǎishàng píngtái
67
Giềng bỏ
fèi jǐng
68
Giếng cạn
干井
gān jǐng
69
Giếng dầu
油井
yóujǐng
70
Giếng dầu sản lượng thấp
dīchǎn jǐng
71
Giếng hút dầu
抽油井
chōu yóujǐng
72
Giếng khai thác
shēngchǎn jǐng
73
Giếng khai thác vét
pín jǐng
74
Giếng khoan
zuǎnjǐng
75
Giếng khoan mới
xīn gǔ jǐng
76
Giếng phun dầu
喷油
pēn yóujǐng
77
Giếng thăm dò
探井
tànjǐng
78
Giếng thang máy
升降机井
shēngjiàngjī jǐng
79
Giếng tự phun
zì pēn jǐng
80
Hàm lượng lưu huỳnh
含硫量
hán liú liàng
81
Hydro hóa
jiā qīng
82
Khả năng luyện dầu
炼油能
liànyóu nénglì
83
Khai thác
开采
kāicǎi
84
Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift
举采
qì jǔ cǎi shàn
85
Khay dằu, máng dầu
油滴
yóu dī pán
86
Khí tự nhiên
天然气
tiānránqì
87
Kho dầu thỏ
原油
yuányóu kù
88
Kho vật liệu
材料仓库物料
cáiliào cāngkù, wùliào kù
89
Khoan dầu ngoài khơi
海上
hǎishàng zuāntàn
90
Khoan lấy lõi
取芯钻进
qǔ xīn zuàn jìn
91
Làm sạch, lọc sạch, tinh chế
jìnghuà
92
Lắp đặt đường ống
设管线
fūshè guǎnxiàn
93
Lò chưng cất ống
管式蒸
guǎn shì zhēngliú fǔ
94
Lò cracking
裂化炉
lièhuà lú
95
Lò gia nhiệt dầu
石油加
shíyóu jiārè lú
96
Lò oxy hóa
氧化炉
yǎnghuà lú
97
Lõi khoan, lõi
岩心
yánxīn
98
Mạch dầu
油泉
yóu quán
99
Máy bơm bùn khoan
浆泵
níjiāng bèng
100
Máy đo địa chấn
地震
dìzhèn yí
101
Máy đo độ nghiêng
测斜仪
cè xié yí
102
Máy đo tỉ trọng khí
气体比重
qìtǐ bǐzhòng jì
103
Máy đo trọng lực
重力
zhònglì yí
104
Máy đo từ
磁力
cílì yí
105
Máy khoan
gǔ jī
106
Máy làm lạnh khí
气体冷却器
qìtǐ lěngquè qì
107
Máy móc khoan
钻井机
zuǎnjǐng jīxiè
108
Máy nén khí
空气压缩
kōngqì yāsuō jī
109
Máy nén, máy nén khí
压缩
yāsuō jī
110
Máy trục kiểu xoay
转式起重
xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī
111
Mặt tiếp xúc dầu - khí
油气界面
yóuqì jièmiàn
112
Mẫu lõi, mẫu lõi khoan
shā yàng
113
Miệng giếng
井口
jǐngkǒu
114
Mỏ dầu
油藏
yóu zàng
115
Mỏ dầu xa bờ
海上油田
hǎishàng yóutián
116
Móc lớn
dà gōu
117
Mũi khoan
钻头
zuàntóu
118
Mũi khoan đá
岩石钻头
yánshí zuàntóu
119
Mũi khoan đuôi cá
鱼尾钻头
yú wěi zuàntóu
120
Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi
取芯钻头岩心钻头
qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu
121
Mực nước biển, mặt biển
海平面
hǎi píngmiàn
122
Nền móng tháp khoan
井架底座
jǐngjià dǐzuò
123
Nhà máy hóa dầu
油化工
yóu huàgōng
124
Nhà máy lọc dầu
炼油
liànyóu chǎng
125
Nhật ký khoan
钻井记录
zuǎnjǐng jìlù
126
Nồi chưng cất, thùng cất
zhēngliú fǔ
127
Ống bùn
níjiāng guǎn
128
Ống dẫn dầu
输油
shūyóuguǎn
129
Ống đẫn khí, ống thông khí
气管
qìguǎn
130
Ống dẻo quay
转泥浆
xuánzhuǎn níjiāng guǎn
131
Ống đứng
shù guǎn
132
Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan
套管
tào guǎn
133
Ống xả khí máy phát điện
发电机徘气装
fādiànjī pái qì zhuāngzhì
134
Ống xả khí, ống thoát khí
排气管
pái qì guǎn
135
Oxy hóa
氧化
yǎnghuà
136
Phun (dầu khỉ)
jǐngpēn
137
Phun khí
qì pēn
138
(Phương phảp) hydroforming
氢重
qīng chóng zhěng
139
Pit-tông trụ
柱塞
zhù sāi
140
Polyme hóa, hóa dầu
聚合
jùhé
141
Quy trình xử lí dầu thô
原油加工流程
yuányóu jiāgōng liúchéng
142
Sàn khoan
钻探平
zuāntàn píngtái
143
Sản phẩm dầu khí
石油
shíyóu chǎnpǐn
144
Sàn thao tác
工作平台
gōngzuò píngtái
145
Sản xuất dầu thô
原油生
yuányóu shēngchǎn
146
Bơm nước
注水
zhù shuǐ
147
Sự khoan dầu
石油
shíyóu zuāntàn
148
Sự phân giải hydrocarbon
烃的分
qīng de fēnjiě
149
Tác dụng nhũ tương hóa
乳化作用
rǔhuà zuòyòng
150
Tác dụng tách nhũ
脱乳作用
tuō rǔ zuòyòng
151
Tác dụng xúc tác
催化作用
cuīhuà zuòyòng
152
Tách atphan
tuō lìqīng
153
Tách hydro
tuō qīng
154
Tách khí
脱气
tuō qì
155
Tách lưu huỳnh
脱硫
tuōliú
156
Tách nước
脱水
tuōshuǐ
157
Tách nước khỏi dầu thô
原油脱水
yuányóu tuōshuǐ
158
Tách parafin
脱蜡
tuō là
159
Tách parafin, cô đặc (dầu thô)
脱蜡
tuō là
160
Tầng chứa dầu
含油
hányóucéng
161
Tầng dầu, vỉa dầu
yóu céng
162
Tháp bốc hơi
zhēngfā tǎ
163
Tháp chiết
提取塔
tíqǔ tǎ
164
Tháp chưng cất
zhēngliú tǎ
165
Tháp chưng cất chân không
真空分
zhēnkōng fēnliú tǎ
166
Tháp hóa lỏng
流化塔
liú huà tǎ
167
Tháp làm sạch
净化
jìnghuà tǎ
168
Tháp phản ứng
fǎnyìng tǎ
169
Thăm dò, khảo sát
勘探
kāntàn
170
Thăm dò/ kháo sát địa hóa
地球化学勘探
dìqiú huàxué kāntàn
171
Thăm dò/ khảo sát địa vật lý
地球物理勘探
dìqiú wùlǐ kàn tàn
172
Thềm lục địa
dàlùjià
173
Thiết bị bão hòa
饱和
bǎo hé qì
174
Thiết bị chân không
真空设备
zhēnkōng shèbèi
175
Thiết bị chống phun dầu
fáng pēn qì
176
Thiết bị chưng cất
馏装
zhēngliú zhuāngzhì
177
Thiết bị cracking xúc tác
催化裂解装置
cuīhuà lièjiě zhuāngzhì
178
Thiết bị giảm áp
压设备
jiǎn yā shèbèi
179
Thiết bị khoan
钻井设备
zuǎnjǐng shèbèi
180
Thiết bị khử mặn nước biến
海水淡化设备
hǎishuǐ dànhuà shèbèi
181
Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
脱硫装置
tuōliú zhuāngzhì
182
Thiết bị khử/ tách nước
水分离器
shuǐfèn lí qì
183
Thiết bị lọc dầu
炼油设备
liànyóu shèbèi
184
Thiết bị ngưng tụ
冷凝器
lěngníng qì
185
Thiết bị reforming
重整装置
chóng zhěng zhuāngzhì
186
Thiết bị tách dầu - khí
油汽分离器
yóuqì fēnlí qì
187
Thiết bị tách khí
气体分离器气体分离装置
qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì
188
Thiết bị tách parafin
脱腊装置
tuō là zhuāngzhì
189
Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt
滴油器
dī yóu qì
190
Thu gom vận chuyến dầu
jí shū yóu
191
Thu gom vận chuyển khí
jí shū qì
192
Tỉ lệ dầu - khí
气油比
qìyóu bǐ
193
Tính thấm thấu
渗透性
shèntòu xìng
194
Tốc độ khoan giếng
钻井速
zuǎnjǐng sùdù
195
Tổng hợp
合成
héchéng
196
Tời nâng
绞车
jiǎochē
197
Trạm bơm
bèng zhàn
198
Trạm bơm dầu thô
原油
yuányóubèng fáng
199
Trạm liên hợp
联合
liánhé zhàn
200
Trạm phát điện
发电
fādiàn zhàn
201
Trạm tăng áp
zēng yā zhàn
202
Trầm tích biển
海相沉
hǎi xiàng chénjī
203
Trầm tích lục địa
陆相沉积
lù xiàng chénjī
204
Trữ lượng có thế khai thác
可采
kě cǎi chúliàng
205
Trữ lượng dầu
储油
chú yóu liáng
206
Tài liệu địa chất
质资
dìzhí zīliào
207
Tài liệu khoa học
科学
kēxué zīliào
208
Tự phun
zì pēn
209
Tướng biển
海相
hǎi xiàng
210
Tướng lục địa
lù xiàng
211
Tướng tam giác châu
三角洲相
sānjiǎozhōu xiàng
212
Vết lộ
矿苗露头
kuàng miáo lùtóu
213
Vết lộ dầu
油苗
yóu miáo
214
Vết lộ dầu khí
油气苗
yóu qì miáo
215
Vòi xoay
转龙头
xuánzhuǎn lóngtóu
216
Vòng chắn dầu
填枓盒
tián dǒu hé
217
Xe bồn chở dầu
油罐汽
yóu guàn qìchē
218
Xử lý dầu thô
原有
yuán yǒu chǔlǐ
219
Acrylonitrile
烯腈
bǐngxī jīng
220
Anđêhit (aldehyde)
quán
221
Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal
yǐ quán
222
Axêtilen (acetylene), khí đá
乙炔
yǐquē
223
Axêton (acetone)
bǐngtóng
224
Benzene
běn
225
Butađien (butadiene)
丁二
dīng èr xī
226
Butylene
dīng xī
227
Dầu bay hơi
挥发
huīfǎyóu
228
Dầu cặn, dầu thải
残油
cán yóu
229
Dầu cốc, nhựa than đá
煤焦油
méi jiāoyóu
230
Dầu diezen (diezen)
柴油
cháiyóu
231
Dầu gốc atphan
沥青基石
lìqīng jī shíyóu
232
Dầu gốc parafin
石腊吉石油
shílà jí shíyóu
233
Dầu hòa tan
溶解油
róngjiě yóu
234
Dầu hỏa, dầu lửa
煤油
méiyóu
235
Dầu máy
机油
jīyóu
236
Dầu mỏ
石油
shíyóu
237
Dầu nặng, dầu mazut
重油
zhòngyóu
238
Dầu nhiên liệu
燃料油
ránliào yóu
239
Dầu nhiên liệu nặng
重燃料油
chóng ránliào yóu
240
Dầu nhiên liệu nhẹ
轻燃料
qīng ránliào yóu
241
Dầu nhờn
润滑
rùnhuá yóu
242
Dầu phanh
动器
zhìdòngqìyóu
243
Dầu thô
原油
yuán yóu
244
Dầu trục ống sợi
锭子
dìng zǐ yóu
245
Dầu xi lanh
汽缸油
qìgāng yóu
246
Êtan (ethane)
yǐ wán
247
Êtilamin (ethylamine)
乙胺
yǐ àn
248
Êtylen (ethylene)
yǐxī
249
Êtylen oxit (ethylene oxide)
烯化
yǐxī huà yǎng
250
Fomandehyt (formaldehyde)
jiǎquán
251
Glycol
乙二醇
yǐ èr chún
252
Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt)
lìqīng
253
Khí cracking
裂化气
lièhuà qì
254
Khí dầu mỏ hóa lỏng
液化石油气
yèhuà shíyóu qì
255
Khí đốt
燃料气
ránliào qì
256
Khí hóa lỏng
液化气
yèhuà qì
257
Metan
jiǎwán
258
Metylbenzen, toluen
甲苯
jiǎběn
259
Mỡ khoáng
kuàng zhī
260
Muội than, bồ hóng
炭黑
tàn hēi
261
Nhiên liệu máy bay
航空燃油
hángkōng rányóu
262
Parafin (paraffin)
石蜡
shí là
263
Propylen (propylene)
bǐngxī
264
Rượu cồn, ancol (alcohol)
乙醇
yǐchún
265
Sáp, parafin
266
Sterol
固醇甾醇
gù chún, zāichún
267
Styren (styrene)
苯乙稀
běn yǐ xī
268
Than cốc dầu mỏ
石油焦
shíyóu jiāo
269
Vazơlin (vaseline)
凡士林
fánshìlín
270
Xăng cao cấp
优质汽
yōuzhì qìyóu
271
Xăng chống nổ
抗爆汽油
kàng bào qìyóu
272
Xăng máy bay
航空汽油
hángkōng qìyóu
273
Xăng nhân tạo
人造汽油
rénzào qìyóu
274
Xăng pha oxy, xăng oxygen
加氧汽油
jiā yǎng qìyóu
275
Xăng thông thường
普通汽油
pǔtōng qì yóu
276
Xăng, dầu xăng
汽油
qì yóu
277
Bãi khai thác
cǎi chǎng
278
Băng chuyền, băng tải
带运输
pídài yùnshūjī
279
Búa hơi
风镐
fēng gǎo
280
Bùn quặng
矿浆
kuàngjiāng, kuàng ní
281
Cấu tạo dưới đất
地下构造
dìxià gòuzào
282
Chiếu sáng
照明
zhàomíng
283
Cột chống
支柱
zhīzhù
284
Cột chống bằng kim loại
金属支柱
jīnshǔ zhīzhù
285
Cuốc chim
gǎo
286
Đãi quặng
xǐ xuǎn
287
Đào hầm, khoét hầm
juéjìn
288
Đào khoét
gē jìn
289
Đáy giếng
井底
jǐng dǐ
290
Đầu máy chạy ăcquy
电池机车
diànchí jīchē
291
Đầu máy chạy điện
电机车
diàn jī chē
292
Đèn mỏ
kuàngdēng
293
Đổ sụp, sụp lở
塌落
tā luò
294
Độ dày vỉa quặng
矿层厚
kuàngcéng hòudù
295
Độ dốc của vỉa
矿层倾
kuàngcéng qīngxié
296
Đội thăm dò địa chất
质勘探队
dìzhí kāntàn duì
297
Đường cáp trên không, đường cáp treo
架空索道
jiàkōng suǒdào
298
Đường hầm
坑道
kēngdào
299
Đường hầm khai thác
开拓巷道
kāità hàngdào
300
Đường hâm ngang
平巷
píng xiàng
301
Gạch xỉ
矿渣
kuàngzhā shí
302
Gàu xúc máy, xẻng máy
动力铲
dònglì chǎn
303
Giá đỡ
支架
zhījià
304
Giá trị nhiệt, nhiệt trị
热值
rè zhí
305
Giếng chính
主井
zhǔ jǐng
306
Giếng đứng
立井
lìjǐng
307
Giếng ngầm, giếng mù
暗井
àn jǐng
308
Giếng nghiêng
斜井
xié jǐng
309
Giếng phụ
副井
fù jǐng
310
Giếng thông gió
fēng jǐng
311
Giếng tiêu nước
排水井
páishuǐ jǐng
312
Goòng mở, goòng hầm lò
矿车
kuàng chē
313
Gương lò
工作面
gōngzuò miàn
314
Hàm lượng carbon
炭分
tàn fēn
315
Hàm lượng lưu huỳnh
硫分
liú fēn
316
Hàm lượng nước
水分
shuǐ fèn
317
Hàm lượng sắt trong quặng
矿石含铁
kuàngshí hán tiě liàng
318
Hàm lượng tro
灰分
huīfèn
319
Hệ thống thông gió
风系统
tōngfēng xìtǒng
320
Hiệu suất đào hầm
进效
juéjìn xiàolǜ
321
Hóa học vô cơ
矿物化
kuàngwù huàxué
322
Khai mỏ
kāikuàng
323
Khai thác
开拓
kāità
324
Khai thác hầm lò
地下开采
dìxià kāicǎi
325
Khai thác lại
回采
huícǎi
326
khai thác mỏ thủy lực
水力采
shuǐlì cǎikuàng
327
Khai thác quặng
cǎikuàng
328
Khảo sát, thăm dò
pǔchá
329
Khí mêtan
沼气
zhǎoqì
330
Khoan điện
电钻
diànzuàn
331
Khoan gió, khoan khí nén
风钻
fēngzuàn
332
Khoan lỗ
打眼
dǎyǎn
333
Khoáng sản
矿产
kuàngchǎn
334
Khoáng tướng học
矿相
kuàng xiàng xué
335
Khoáng vật
kuàngwù
336
Khoáng vật học
矿物
kuàngwù xué
337
Khu mỏ khai thác
开拓
kāità kuàngqū
338
Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác
矿内工作
kuàng nèi gōngzuò qū
339
Khu vực sập mỏ
màodǐng qū
340
Lò vào mỏ, lò bằng
平峒
píng dòng
341
Lỗ, hỗ, hầm
kēng
342
Mạch khoáng, mạch quặng
kuàngmài
343
Mái via
dǐngbǎn
344
Máy đào đất
掘土机
jué tǔ jī
345
Máy đào lò
juéjìn jī
346
Máy khoan đá
凿岩
záoyánjī
347
Máy khoan lỗ
钻孔机钻眼
zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī
348
Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động
动装载
zìdòng zhuāngzǎi jī
349
Máy xúc bánh xích
带挖掘
lǚdài wājué jī
350
Máy xúc bước
迈步式挖掘
màibù shì wājué jī
351
Mêtan
jiǎwán
352
Miệng giếng
井口
jǐngkǒu
353
Mỏ
kuàng
354
Mỏ dưới biển
海底
hǎidǐ kuàng
355
Mỏ khai thác giếng đứng
竖井开采矿
shùjǐng kāicǎi kuàng
356
Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò
地下开采
dìxià kāicǎi kuàng
357
Mỏ kim loại
金属
jīnshǔ kuàng
358
Mỏ lộ thiên
露天
lùtiān kuàng
359
Nâng lên
提升
tíshēng
360
Nghiền nát
磨碎
mó suì
361
Nhà máy nung kết (quặng)
烧结
shāojié chǎng
362
Nhà máy tuyển khoáng
选矿
xuǎnkuàng chǎng
363
Nhà máy tuyển từ
cí xuǎn chǎng
364
Nhiệt độ mỏ
矿山温
kuàngshān wēndù
365
Niên hạn sử dụng
使用年限
shǐyòng niánxiàn
366
Nóc mạch quặng
矿脉顶
kuàngmài dǐng
367
Nổ khí mêtan
沼气爆炸
zhǎoqì bàozhà
368
Nổ tung
爆破
bàopò
369
Nước bùn
矿泥
kuàng níshuǐ
370
Ống thông gió chung
风总
tōngfēng zǒngguǎn
371
Phá vụn
破碎
pòsuì
372
Phối liệu quặng
矿石配
kuàngshí pèiliào
373
Phương (của) vỉa
矿层走向矿层方
kuàngcéng zǒuxiàng,   kuàngcéng fāngxiàng
374
Phương pháp đào mái
顶部掘进
dǐngbù jué jìn fǎ
375
Phương pháp khai thác hầm lò
地下开采法
dìxià kāicǎi fǎ
376
Phương pháp khai thác phân tầng
层开采
fēn céng kāicǎi fǎ
377
Phương pháp khai thác thủy lực
水力开采法
shuǐlì kāicǎi fǎ
378
Phương pháp nổ mìn
空心爆炸法
kōngxīn bàozhà fǎ
379
Phương pháp tuyển nổi
浮游选矿
fúyóu xuǎnkuàng fǎ
380
Phương pháp tuyển tĩnh   điện
电选矿
jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ
381
Phương pháp tuyển trọng lực
重力选矿
zhònglì xuǎnkuàng fǎ
382
Phương pháp tuyển từ
磁力选矿
cílì xuǎnkuàng fǎ
383
Phương pháp tuyển từ ướt
湿法磁
shī fǎ cí xuǎn fǎ
384
Quản lý mái vỉa
顶板管
dǐngbǎn guǎnlǐ
385
Quặng
kuàngshí
386
Quặng giàu
fù kuàngshí
387
Quặng nghèo
贫矿
pín kuàngshí
388
Quặng sắt
铁矿
tiě kuàngshí
389
Sàng quặng
筛选
shāixuǎn
390
Sập hầm mỏ
màodǐng
391
Sơ đồ vỉa quặng
矿层图
kuàngcéng tú
392
Sự cố mỏ
矿山事
kuàngshān shìgù
393
Sự cố sập hầm mỏ
顶事
màodǐng shìgù
394
Sự khí hóa
气化
qì huà
395
Sự phân bố vỉa
矿层分
kuàngcéng fēnbù
396
Sự thông gió mỏ
矿井通风
kuàngjǐng tōngfēng
397
Sụt mái vỉa
顶板陷
dǐngbǎn xiànluò
398
Tàu chở quặng
矿石
kuàng shí chuán
399
Tầng chứa
储集层
chú jí céng
400
Thành phần bay hơi
挥发
huīfā fēn
401
Tháo gỗ chống lò
回柱
huí zhù
402
Thăm dò
chákān
403
Thăm dò địa chất
质勘
dìzhí kāntàn
404
Thăm dò dưới đất
地下勘探
dìxià kāntàn
405
Thân quặng
kuàng tǐ
406
Thiết bị phối liệu
配料器
pèiliào qì
407
Thông gió
tōngfēng
408
Thợ mỏ, công nhân mỏ
kuànggōng
409
Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)
箕斗
jī dǒu
410
Thuốc nổ
zhàyào
411
Tỉ lệ khai thác lại
回采率
huícǎi lǜ
412
Tiêu thoát nước
排水
páishuǐ
413
Tính toán phối liệu
配料
pèiliào jìsuàn
414
Tời
绞车
jiǎochē
415
Tời máy
juǎnyángjī
416
Tổn thất trong khai thác
开采
kāicǎi sǔnshī
417
Trữ lượng có thê khai thác
可采
kě cǎi chúliàng
418
Trữ lượng được xác minh
探明
tàn míng chúliàng
419
Trữ lượng triển vọng
远景储
yuǎnjǐng chúliàng
420
Tuổi thọ mỏ
矿山寿
kuàngshān shòumìng
421
Tuyển khoáng
jīng xuǎn
422
Tuyển nổi thô
粗浮
cū fú xuǎn
423
Tuyển quặng, tuyển khoáng
选矿
xuǎnkuàng
424
Vận chuyển theo đường   hầm
大巷运
dà xiàng yùnshū
425
Vòi phụt nước
水采水
shuǐ cǎi shuǐqiāng
426
Xỉ
kuàngzhā
427
Xi măng xỉ
矿渣水
kuàngzhā shuǐní
428
Xin đóng cửa mỏ
矿井报废
kuàngjǐng bàofèi
429
Bãi than
méi chǎng
430
Băng tải than
运煤机
yùn méi jī
431
Bụi than
méi chén
432
Bùn than
煤泥
méi ní
433
Công nghiệp than
煤炭工
méitàn gōngyè
434
Dầu cốc, nhựa than đá
煤焦油
méi jiāoyóu
435
Đá mạch
煤矸石
méi gānshí
436
Đào hầm than
煤房采掘
méi fáng cǎijué
437
Địa tầng than
煤系地
méi xì dìcéng
438
Gầu than
煤斗
méi dǒu
439
Hố than, hầm than
煤坑
méi kēng
440
Khí than
煤气
méiqì
441
Khoáng sàng than
煤炭沉煤藏
méitàn chénjī, méi cáng
442
Lò than
煤窑
méiyáo
443
Mạt than, than cám
煤屑
méi xiè
444
Máy bào than
刨煤机
páo méi jī
445
Máy đánh rạch (than)
截煤机
jié méi jī
446
Máy khai thác than kiểu tang quay
滚简式采煤
gǔn jiǎn shì cǎi méi jī
447
Máy khai thác than liên hợp
联合采煤
liánhé cǎi méi jī
448
Máy móc vận chuyển
输机
yùnshū jīxiè
449
Phương pháp phân loại than
媒炭分
méi tàn fēnlèi fǎ
450
Tác dụng than hóa
煤化作用
méihuà zuòyòng
451
Tàu chở than
煤船
méi chuán
452
Than bánh
煤球
méiqiú, méi bǐng
453
Than béo, than mềm, than bitum
烟煤
yānméi
454
Than bùn
泥煤
ní méi
455
Than cốc
焦煤
jiāoméi
456
Than cốc vụn
碎焦煤
suì jiāoméi
457
Than cục
kuài méi
458
Than đá
矿产
kuàng chǎn méi
459
Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng
无烟煤白煤
wúyānméi, bái méi
460
Than nâu, than non
褐煤
hèméi
461
(Tình trạng) thiếu than, đói than
煤荒
méi huāng
462
Tro than
煤灰
méi huī
463
Vận chuyển than
运煤
yùn méi
464
Vận chuyển than trong hầm lò
井下运煤
jǐngxià yùn méi
465
Vỉa than
煤系
méi xì, méicéng
466
Vỉa than dày
厚煤
hòu méicéng
467
Xưởng rửa than
洗煤厂
xǐméi chǎng
468
Xưởng tuyển than
选煤
xuǎn méi chǎng






CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.