Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨNG KHOÁN VÀ CỔ PHẦN

Giasutienghoa.com sẽ đưa ra thêm những từ vựng về Chứng khoán cổ phần. Mấy bạn học tốt nha.

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bán khống chứng khoán
证券的卖
zhèngquàn de mài kōng
2
Bàn giao dịch
交易台
jiāoyì tái
3
Bản tin thị trường
商情报告单
shāngqíng bàogào dān
4
Chứng khoán chuyển đổi được
换证
kě huàn zhèngquàn
5
Chứng khoán họp pháp
合法
héfǎ zhèngquàn
6
Chứng khoán lưu thông
流通
liútōng zhèngquàn
7
Chứng khoán niêm yết
上市
shàngshìzhèngquàn
8
Chứng khoán tụt hậu
滞价
zhì jià zhèngquàn
9
Chứng khoán ưu tiên
优先证
yōuxiān zhèngquàn
10
Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
边证
jīnbiān zhèngquàn
11
Công ty chứng khoán
证券公
zhèngquàn gōngsī
12
Công ty giao dịch chứng khoán
证券交易公
zhèngquàn jiāoyì gōngsī
13
Công ty môi giới chứng khoán
证券经纪公
zhèngquàn jīngjì gōngsī
14
Đầu cơ chứng khoán
证券投
zhèngquàn tóujī
15
Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán
证券基
zhèngquàn jījià
16
Giá giao dịch chứng khoán
证券交易价
zhèngquàn jiāoyìjiàgé
17
Giá thị lrường
市价
shìjià
18
Giao dịch chứng khoán
证券交
zhèngquàn jiāoyì
19
Hãng đầu cơ chứng khoán
证券投机商
zhèngquàn tóujī shānghào
20
Khoản vay
dàikuǎn
21
Người bán chứng khoán
卖证券
chūmài zhèngquàn zhě
22
Ngưòi bị phá sản
pòchǎn zhě
23
Người môi giới chứng khoán
证券经纪
zhèngquàn jīngjì
24
Người thu mua chứng khoán
买证券
shōumǎi zhèngquàn zhě
25
Nhà phân tích chứng khoán
证券分析
zhèngquàn fēnxī jiā
26
Phá sản
pòchǎn zhě
27
Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán
证券交易管理法规
zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī
28
Phiếu bảo chứng
证券的附签
zhèngquàn de fù qiān
29
Rửa chứng khoán
证券回买
zhèngquàn huí mǎi
30
Sàn giao dịch
交易
jiāoyì chǎngdì
31
Sở giao dịch
交易所
jiāoyì suǒ
32
Sự chia hoa hồng
佣金
yōngjīn ràng yú
33
Thị trường chứng khoán
证券市场
zhèngquàn shìchǎng
34
Tiền bảo chứng
bǎozhèngjīn
35
Tiền hoa hồng
佣金
yōngjīn
36
Tình hình thị trường chứng khoán
证券行
zhèngquàn háng qīng
37
Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
资组
tóuzī zǔhé
38
Vốn đầu tư chứng khoán
证券投资资
zhèngquàn tóuzī zīběn
39
Bán tháo cổ phiếu
股票的抛售
gǔpiào de pāoshòu
40
Bị ép bán tháo
被迫抛出
bèi pò pāo chū
41
Chỉ số cổ phiếu
股票指数
gǔpiào zhǐ shù
42
Chia tách cổ phiếu
分股
fēn gǔ
43
Chứng chỉ cổ phiếu
股份证书
gǔfèn zhèngshū
44
Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)
过户凭单
guòhù píngdān
45
Cổ đông (người góp cổ phần)
gǔdōng
46
Cổ phần pháp nhân
法人股
fǎréngǔ
47
Cổ phiếu công nghiệp
业股
gōngyè gǔpiào
48
Cồ phiếu ghi danh
记名股
jìmíng gǔpiào
49
Cổ phiếu hấp dẫn
热门股
rèmén gǔpiào
50
Cồ phiếu thương nghiệp
业股
shāngyè gǔpiào
51
Cổ phiếu thường
普通股票
pǔtōng gǔpiào
52
Cổ phiếu ưu đãi
优先
yōuxiān gǔ
53
Cổ phiếu vô danh
记名股
wújìmíng gǔpiào
54
Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả
期中股利
qízhōng gǔlì
55
Danh sách cổ đông
东名
gǔdōng míngcè
56
Đại hội cổ đông
东大
gǔdōng dàhuì
57
Đại lý chuyển nhượng
过户代理
guòhù dàilǐ rén
58
Đầu cơ giá lên
duōtóu
59
Đầu cơ giá xuống
kōngtóu
60
Đóng cửa
shōupán
61
Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
盘价
kāipán jiàgé
62
Giá cồ phiếu
股票价格
gǔpiào jiàgé
63
Giá lúc đóng cửa
盘价
shōupán jiàgé
64
Giá niêm yết mới nhất
最新牌价
zuìxīn páijià
65
Giao dịch cổ phiếu
股票交易
gǔpiào jiāoyì
66
Lợi tức cổ phiếu (cổ tức)
股息
gǔxí
67
Mệnh giá
票面价
piàomiàn jiàzhí
68
Mở cửa
kāipán
69
Mua bán cồ phiếu
股票买卖
gǔpiào mǎimài
70
Mua lại, mua bù, mua lại chứng khoán bán khống
头补进
kōngtóu bǔ jìn
71
Mức giao dịch cổ phiếu
股票交易
gǔpiào jiāoyì é
72
Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp
支持水平
zhīchí shuǐpíng
73
Ngày chuẩn bị giao nhận
交割准
jiāogē zhǔnbèi rì
74
Ngày giao nhận
交割日
jiāogē rì
75
Ngày thanh toán hoa hồng triển hạn, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán
交割限期日
jiāogē xiànqí rì
76
Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
股票经纪业务
gǔpiào jīngjì yèwù
77
Người được nhượng
受股人
shòu gǔ rén
78
Người môi giới cổ phiếu
股票经纪
gǔpiào jīngjì rén
79
Người môi giới độc lập
独立经纪
dúlì jīngjì rén
80
Người nhượng lại, người chuyển nhượng
让股
ràng gǔ rén
81
Nhân viên bán cổ phiếu
股票推销员
gǔpiào tuīxiāo yuán
82
Phí chuyển nhượng
过户手续费
guòhù shǒuxù fèi
83
Phí hoãn giao
延期交割
yánqí jiāogē fèi
84
Phí triển hạn giao dịch
交易延期
jiāoyì yánqí fèi
85
Phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời
股利票
gǔlì piào
86
Quyền lợi trong vốn cổ đông
股本
gǔběn quán yì
87
Quyền sở hữu cổ phiếu
gǔquán
88
Sang tên, chuyển nhượng
过户
guòhù
89
Sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu)
过户账
guòhù zhàng
90
Sở giao dịch cổ phiếu
股票交易所
gǔpiào jiāoyì suǒ
91
Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán
股票套利
gǔpiào tàolì
92
Sự mua (vào) cổ phiếu
股票的购进
gǔpiào de gòu jìn
93
Thị trường cổ phiếu
股票市
gǔpiào shìchǎng
94
Tình hình thị trường cổ phiếu
股票行情
gǔpiào hángqíng
95
Trốn thuế cổ tức
股息税逃避
gǔxí shuì táobì
96
Vốn cổ phần
股本
gǔběn
97
Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán
额定股
édìng gǔběn
98
Công trái
gōngzhài
99
Công trái thị chính
市政公
shì zhèng gōngzhài
100
Cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức
息票调换
xí piào diàohuàn quàn
101
Hoàn vốn trái phiếu
债券还
zhàiquàn huán běn
102
Người giữ trái phiếu
债券持有
zhàiquàn chí yǒu rén
103
Phiếu lãi trái phiếu
债券息
zhàiquàn xí piào
104
Sai biệt giá trái khoán
债券溢
zhàiquàn yì jià
105
Trái phiếu chính phủ
政府
zhèngfǔ zhàiquàn
106
Trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi
兑换债
kě duìhuàn zhàiquàn
107
Trái phiếu công nghiệp
业债
gōngyè zhàiquàn
108
Trái phiếu dài hạn
长期债
chángqí zhàiquàn
109
Trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả
续债
tì xù zhàiquàn
110
Trái phiếu địa phương
地方
dìfāng zhàiquàn
111
Trái phiếu ghi nợ
信用
xìnyòng zhàiquàn
112
Trái phiếu kho bạc
guókùquàn
113
Trái phiếu kho bạc
库债
guókù zhàiquàn
114
Trái phiếu không có lãi suất định kỳ
无息
wú xí zhàiquàn
115
Trái phiêu lợi tức
受益
shòuyì zhàiquàn
116
Trái phiếu ngắn hạn
短期
duǎnqí zhàiquàn
117
Trái phiếu thế chấp
抵押
dǐyā zhàiquàn
118
Trái phiếu tiền tệ, trái phiếu bản tệ
货币债
huòbì zhàiquàn
119
Trái phiếu vô danh
记名债
wújìmíng zhàiquàn
120
Trái phiếu xây dựng
设债
jiànshè zhàiquàn


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.