1
|
chim ác là
|
Xǐquè
|
喜鹊
|
2
|
bạc má, chi chi
|
Dàshānquè
|
大山雀
|
3
|
bạc má bụng vàng
|
Huángdù dàshānquè
|
黄肚大山雀
|
4
|
bách thanh
|
Bóláo
|
伯劳
|
5
|
bách thanh đuôi dài
|
Chángwěi bóláo
|
长尾伯劳
|
6
|
bách thanh nhỏ
|
Tǐxiǎo bóláo
|
体小伯劳
|
7
|
bìm bịp lớn
|
Dàmáojī/ yājuān
|
大毛鸡/ 鸦鹃
|
8
|
bìm bịp nhỏ
|
Xiǎomáojī
|
小毛鸡
|
9
|
bồ câu đưa thư
|
Xìngē
|
信鸽
|
10
|
bồ câu lông xám
|
Huīyǔgē
|
灰羽鸽
|
11
|
bồ câu nuôi
|
Jiāgē
|
家鸽
|
12
|
bồ câu viễn khách, bồ
câu rừng
|
Lǚxínggē
|
旅行鸽
|
13
|
bồ nông
|
Tíhú
|
鹈鹕
|
14
|
bồng chanh, bói cá
sông
|
Pǔtōng cuìniǎo
|
普通翠鸟
|
15
|
bồng chanh rừng
|
Bāntóu dàcuìniǎo
|
斑头大翠鸟
|
16
|
chào mào
|
Hóng’ěrbēi
|
红耳鹎
|
17
|
chèo bẻo
|
Juǎnwèiniǎo
|
卷尾鸟
|
18
|
chào bẻo bờm
|
Fàguàn juǎnwěiniǎo
|
发冠卷尾鸟
|
19
|
chìa vôi
|
Jílíng
|
鹡鸰
|
20
|
chích bông bụng/đầu
vàng
|
Jīntóu féngyèyīng
|
金头缝叶莺
|
21
|
chích bông đuôi dài
|
Chángwěi féngyèyīng
|
长尾缝叶莺
|
22
|
chích chòe
|
Quèqú
|
鹊鸲
|
23
|
chích chòe lửa, chích
chòe đuôi trắng
|
Báiyāo quèqú
|
白腰鹊鸲
|
24
|
chiền chiện đồng hung
|
Zōngshànwěiyīng
|
棕扇尾莺
|
25
|
chiền chiện đồng vàng
|
Jīntóu shànwěiyīng
|
金头扇尾莺
|
26
|
chim
|
Fēiqín
|
飞禽
|
27
|
chim bồ câu
|
Gēzi
|
鸽子
|
28
|
chim cánh cụt
|
Qǐ'é
|
企鹅
|
29
|
chim cắt
|
Sǔn
|
隼
|
30
|
chim chích
|
Yīng
|
莺
|
31
|
chim choi choi
|
Héng (niǎo)
|
鸻(鸟)
|
32
|
chim cổ đỏ
|
Zhīgēngniǎo
|
知更鸟
|
33
|
chim cốc
|
Lúcí
|
鸬鹚
|
34
|
chim công
|
Kǒngquè
|
孔雀
|
35
|
chim cu gáy
|
Bānjiū
|
斑鸠
|
36
|
chim cuốc
|
Kǔ’èniǎo
|
苦恶鸟
|
37
|
chim cút
|
Ānchún
|
鹌鹑
|
38
|
chim đa đa, gà gô
|
Zhègū
|
鹧鸪
|
39
|
chim đại bàng
|
Diāo
|
雕
|
40
|
chim đàn lia, chim
thiên cầm
|
Qínniǎo
|
琴鸟
|
41
|
chim đầu rìu
|
Dàishèngniǎo
|
戴胜鸟
|
42
|
chim dodo
|
Dūdūniǎo, gūgē
|
渡渡鸟、孤鸽
|
43
|
chim én
|
Hèyǔyàn
|
褐雨燕
|
44
|
chim gõ kiến
|
Zhuómùniǎo
|
啄木鸟
|
45
|
chim họa mi
|
Huàméi
|
画眉
|
46
|
chim hoang dã, chim
rừng
|
Yěqín
|
野禽
|
47
|
chim hoàng yến
|
Jīnsīquè
|
金丝雀
|
48
|
chim hoét
|
Hēiniǎo
|
黑鸟
|
49
|
chim hồng hạc
|
Huǒlièniǎo
|
火烈鸟
|
50
|
chim kền kền
|
Tūyīng
|
秃鹰
|
51
|
chim kiwi
|
Yùtuó, jīwéiniǎo
|
鹬鸵、几维鸟
|
52
|
chim kiwi
|
Wúyìniǎo
|
无翼鸟
|
53
|
chim mai hoa
|
Hóngméihuāquè
|
红梅花雀
|
54
|
chim mòng biển
|
Hǎi'ōu
|
海鸥
|
55
|
chim nhàn
|
Yàn’ōu
|
燕鸥
|
56
|
chim nhạn
|
Yàn
|
雁
|
57
|
chim ruồi, chim ong
|
Fēngniǎo
|
蜂鸟
|
58
|
chim ruồi khổng lồ
|
Jùfēngniǎo
|
巨蜂鸟
|
59
|
chim sáo
|
Bāgē
|
八哥
|
60
|
chim thiên đường
|
Jílèniǎo, fēngniǎo
|
极乐鸟,风鸟
|
61
|
chim sáo đá
|
Yànbāgē
|
燕八哥
|
62
|
chim sâu
|
Zhuóhuāniǎo
|
啄花鸟
|
63
|
chim sẻ
|
Máquè
|
麻雀
|
64
|
chim sẻ đất, chim sẻ
đồng
|
Wū
|
鹀
|
65
|
chim sẻ ngô
|
Shānquè
|
山雀
|
66
|
chim sẻ thông
|
Huángquè
|
黄雀
|
67
|
chim sẻ ức đỏ
|
Hóngfù huīquè
|
红腹灰雀
|
68
|
chim te te
|
Màijī
|
麦鸡
|
69
|
chim hồng tước
|
Jiāoliáo
|
鹪鹩
|
70
|
chim trả, bói cá
|
Cuìniǎo
|
翠鸟
|
71
|
chim ưng
|
Yīng
|
鹰
|
72
|
chim sơn ca, vân tước
|
Yúnquè
|
云雀
|
73
|
chim vàng anh
|
Huánglí
|
黄鹂
|
74
|
chim yến
|
Yǔyàn
|
雨燕
|
75
|
cò lạo xám
|
Rǔbáiguàn
|
乳白鹳
|
76
|
cò lửa
|
Huángxiǎolù
|
黄小鹭
|
77
|
cò ma
|
Niúbèilù
|
牛背鹭
|
78
|
cò nhạn, cò ốc
|
Qiánzuǐguàn
|
钳嘴鹳
|
79
|
cò thìa
|
Pílù
|
琵鹭
|
80
|
cò trắng
|
Báilù
|
白鹭
|
81
|
cò xanh
|
Lǜlù
|
绿鹭
|
82
|
cốc biển
|
Jūnjiànniǎo
|
军舰鸟
|
83
|
cốc đế
|
Pǔtōng lúcí
|
普通鸬鹚
|
84
|
cốc đen
|
Xiǎolúcí
|
小鸬鹚
|
85
|
cu cu
|
Bùgǔniǎo
|
布谷鸟
|
86
|
cu gáy
|
Bānjiū
|
斑鸠
|
87
|
cu luồng
|
Lǜchī jīnjiū
|
绿痴金鸠
|
88
|
cu ngói
|
Huǒbānjiū
|
火斑鸠
|
89
|
cu sen
|
Shānbānjiū
|
山斑鸠
|
90
|
cú lợn
|
Cǎoxiāo
|
草鸮
|
91
|
cú mèo
|
Māotóuyīng
|
猫头鹰
|
92
|
cú muỗi
|
Yèyīng
|
夜莺
|
93
|
cú vọ
|
Xiūliú
|
鸺鹠
|
94
|
cú vọ mặt trắng
|
Lǐngxiūliú
|
领鸺鹠
|
95
|
cun cút
|
Sānzhǐchún
|
三趾鹑
|
96
|
dạ oanh
|
Yèyīng
|
夜莺
|
97
|
diệc lửa
|
Cǎolù
|
草鹭
|
98
|
diệc xám
|
Cānglù
|
苍鹭
|
99
|
diều cá
|
Yúdiāo
|
鱼雕
|
100
|
diều hâu
|
Hēiyuān
|
黑鸢
|
101
|
diều hoa
|
Dàguànjiù
|
大冠鹫
|
102
|
diều lửa
|
Lìyuān
|
栗鸢
|
103
|
diều mướp
|
Báiwěiyào
|
白尾鹞
|
104
|
dô nách xám
|
Huīyànhéng
|
灰燕鸻
|
105
|
dù dì
|
Yú xiāo
|
渔鸮
|
106
|
đà điểu
|
Tuóniǎo
|
鸵鸟
|
107
|
đà điểu châu Mỹ
|
Měizhōu tuóniǎo
|
美洲鸵鸟
|
108
|
đà điều châu Phi
|
Fēizhōu tuóniǎo
|
非洲鸵鸟
|
109
|
đà điểu châu Úc
|
Àozhōu tuóniǎo
|
澳洲鸵鸟
|
110
|
đà điểu đầu mào
|
Hètuó, shíhuǒjī
|
鹤鸵,食火鸡
|
111
|
gà đồng, cúm núm
|
Hēishuǐjī
|
黑水鸡
|
112
|
gà lôi hồng tía
|
Dàishìxián
|
戴氏鹇
|
113
|
gà lôi lam mào đen
|
Huángxián
|
皇鹇
|
114
|
gà lôi lam mào trắng
|
Àishìxián
|
爱氏鹇
|
115
|
gà lôi nước
|
Shuǐzhì
|
水雉
|
116
|
gà lôi trắng
|
Báixián
|
白鹇
|
117
|
gà nước
|
Yāngjī
|
秧鸡
|
118
|
gà so cổ hung
|
Chéngjǐng shānzhègū
|
橙颈山鹧鸪
|
119
|
gà tây
|
Huǒjī
|
火鸡
|
120
|
gà tiền mặt đỏ
|
Yǎnbān kǒngquèzhì
|
眼斑孔雀雉
|
121
|
gà tiền mặt vàng, gà
tiền xám
|
Huīkǒngquèzhì
|
灰孔雀雉
|
122
|
gia cầm
|
Jiāqín
|
家禽
|
123
|
già đẫy Java
|
Tūguàn
|
禿鹳
|
124
|
già đẫy lớn
|
Dàtūguàn
|
大禿鹳
|
125
|
giẻ cùi
|
Hóngzuǐ lánquè
|
红嘴蓝鹊
|
126
|
gõ kiến đầu đỏ, gõ
kiến xanh cổ đỏ
|
Hóngjǐng zhuómùniǎo
|
红颈啄木鸟
|
127
|
gõ kiến nhỏ bụng hung
|
Zōngfù zhuómùniǎo
|
棕腹啄木鸟
|
128
|
hạc
|
Hè
|
鹤
|
129
|
hạc cổ trắng
|
Báijǐngguàn
|
白颈鹳
|
130
|
hạc đen
|
Hēiguàn
|
黑鹳
|
131
|
hạc trắng
|
Báiguàn
|
白鹳
|
132
|
hoàng yến
|
Báiyùniǎo, jīnsīquè
|
白玉鸟,金丝雀
|
133
|
phượng hoàng đất
|
Shuāngjiǎo xīniǎo
|
双角犀鸟
|
134
|
kền kền
|
Tūjiù
|
秃鹫
|
135
|
kền kên khoang cổ,
thần ưng Andes
|
Āndìsītūyīng
|
安地斯秃鹰
|
136
|
khướu đầu đen
|
Hēiguān zàoméi
|
黑冠噪鹛
|
137
|
khướu đuôi đỏ
|
Chìwěi zàoméi
|
赤尾噪鹛
|
138
|
khướu mỏ dài, họa mi
mỏ dài
|
Duǎnwěiméi
|
短尾鹛
|
139
|
khướu mun
|
Wūsuìméi
|
乌穗鹛
|
140
|
khướu vằn đầu đen
|
Hēiguān bānchìméi
|
黑冠斑翅鹛
|
141
|
loài chim biết hót
|
Míngqín
|
鸣禽
|
142
|
loài chim di cư
|
Hòuniǎo
|
候鸟
|
143
|
loài chim dữ
|
Měngqín
|
猛禽
|
144
|
lồng chim
|
Niǎolóng
|
鸟笼
|
145
|
mòng biển
|
Ōu
|
鸥
|
146
|
mòng két
|
Lǜchìyā
|
绿翅鸭
|
147
|
mòng két mày trắng
|
Báiméiyā
|
白眉鸭
|
148
|
ngan cánh trắng
|
Báiyì mùyā
|
白翼木鸭
|
149
|
nhạn hông trắng Xiberi
|
Báiyàoyàn
|
白腰燕
|
150
|
niệc mỏ vằn
|
Huāguān zhòukuī xīniǎo
|
花冠皱盔犀鸟
|
151
|
niệc nâu
|
Báihóu xīniǎo
|
白喉犀鸟
|
152
|
ó cá, ưng biển
|
È, yúyīng
|
鹗,鱼鹰
|
153
|
ô tác
|
Bǎo
|
鸨
|
154
|
quạ đen
|
Wūyā
|
乌鸦
|
155
|
quạ khoang
|
Báijǐngyā
|
白颈鸦
|
156
|
quắm cánh xanh, cò
quắm vai trắng
|
Báijiān hēihuán
|
白肩黑鹮
|
157
|
quắm lớn, cò quắm lớn
|
Dàhuán
|
大鹮
|
158
|
rẽ gà
|
Qiūyù
|
丘鹬
|
159
|
rẽ giun lớn, rẽ giun
gỗ
|
Línshāzhì
|
林沙雉
|
160
|
rẽ giun nhỏ
|
Jīyù
|
姬鹬
|
161
|
rẽ giun thường
|
Tiányù
|
田鹬
|
162
|
rồng rộc
|
Zhībùniǎo
|
织布鸟
|
163
|
sáo đá đầu trắng
|
Sīguāng liángniǎo
|
丝光椋鸟
|
164
|
sáo mỏ vàng
|
Bāgē
|
八哥
|
165
|
sáo nâu
|
Jiābāgē
|
家八哥
|
166
|
sếu đầu đỏ
|
Chìjǐnghè
|
赤颈鹤
|
167
|
sơn ca
|
Bǎilíngniǎo, yúnquè
|
百灵鸟,云雀
|
168
|
thiên đường đuôi phướn
|
Shòudàiniǎo
|
寿带鸟
|
169
|
thiên nga
|
Tiān'é
|
天鹅
|
170
|
thiên nga đen
|
Hēitiān'é
|
黑天鹅
|
171
|
tìm vịt
|
Bāshēng dùjuān
|
八声杜鹃
|
172
|
trĩ
|
Zhì
|
雉
|
173
|
trĩ đỏ
|
Huánjǐngzhì
|
环颈雉
|
174
|
trĩ sao
|
Guànyǔzhì
|
冠羽雉
|
175
|
tu hu
|
Zàojuān
|
噪鹃
|
176
|
uyên ương
|
Yuānyāng
|
鸳鸯
|
177
|
vạc
|
Yèlù
|
夜鹭
|
178
|
vẹt
|
Yīnggē, yīngwǔ
|
鹦哥,鹦鹉
|
179
|
vẹt đầu hồng
|
Huātóu yīngwǔ
|
花头鹦鹉
|
180
|
vẹt đầu xám
|
Huītóu yīngwǔ
|
灰头鹦鹉
|
181
|
vẹt đuôi dài
|
Chángwěi yīngwǔ
|
长尾鹦鹉
|
182
|
vẹt lùn
|
Duǎnwěi yīngwǔ
|
短尾鹦鹉
|
183
|
vẹt mào
|
Jīwěi yīngwǔ
|
鸡尾鹦鹉
|
184
|
vẹt ngực đỏ
|
Fēixiōng yīngwǔ
|
绯胸鹦鹉
|
185
|
vịt trời
|
Yěyā
|
野鸭
|
186
|
xít, trích
|
Zǐshuǐjī
|
紫水鸡
|
187
|
yến cằm trắng
|
Xiǎobáiyāo yǔyàn
|
小白腰雨燕
|
188
|
yến cọ
|
Zōngyǔyàn
|
棕雨燕
|
189
|
yến đuôi nhọn họng
trắng
|
Báihóu zhēnwěi yǔyàn
|
白喉针尾雨燕
|
190
|
yến đuôi nhọn lưng bạc
|
Báibèi zhēnwěi yǔyàn
|
白背针尾雨燕
|
191
|
yến hàng
|
Zhǎowā jīnsīyàn
|
爪哇金丝燕
|
192
|
yến hông trắng
|
Báiyào yǔyàn
|
白腰雨燕
|
193
|
yểng
|
Liáogē
|
鹩哥
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.