Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: LOÀI CHIM

Cùng Giasutienghoa.com học về các loài chim nào ^^

1
chim ác là
Xǐquè
2
bạc má, chi chi
Dàshānquè
大山雀
3
bạc má bụng vàng
Huángdù dàshānquè
黄肚大山雀
4
bách thanh
Bóláo
5
bách thanh đuôi dài
Chángwěi bóláo
长尾伯劳
6
bách thanh nhỏ
Tǐxiǎo bóláo
体小伯
7
bìm bịp lớn
Dàmáojī/ yājuān
大毛/ 鸦鹃
8
bìm bịp nhỏ
Xiǎomáojī
小毛
9
bồ câu đưa thư
Xìngē
10
bồ câu lông xám
Huīyǔgē
灰羽
11
bồ câu nuôi
Jiāgē
12
bồ câu viễn khách, bồ câu rừng
Lǚxínggē
旅行
13
bồ nông
Tíhú
鹈鹕
14
bồng chanh, bói cá sông
Pǔtōng cuìniǎo
普通翠
15
bồng chanh rừng
Bāntóu dàcuìniǎo
头大翠鸟
16
chào mào
Hóng’ěrbēi
红耳鹎
17
chèo bẻo
Juǎnwèiniǎo
卷尾
18
chào bẻo bờm
Fàguàn juǎnwěiniǎo
发冠卷尾鸟
19
chìa vôi
Jílíng
鹡鸰
20
chích bông bụng/đầu vàng
Jīntóu féngyèyīng
头缝叶莺
21
chích bông đuôi dài
Chángwěi féngyèyīng
长尾缝叶莺
22
chích chòe
Quèqú
鹊鸲
23
chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng
Báiyāo quèqú
白腰鹊鸲
24
chiền chiện đồng hung
Zōngshànwěiyīng
棕扇尾
25
chiền chiện đồng vàng
Jīntóu shànwěiyīng
头扇尾莺
26
chim
Fēiqín
27
chim bồ câu
Gēzi
28
chim cánh cụt
Qǐ'é
29
chim cắt
Sǔn
30
chim chích
Yīng
31
chim choi choi
Héng (niǎo)
鸻(鸟
32
chim cổ đỏ
Zhīgēngniǎo
知更
33
chim cốc
Lúcí
鸬鹚
34
chim công
Kǒngquè
孔雀
35
chim cu gáy
Bānjiū
36
chim cuốc
Kǔ’èniǎo
恶鸟
37
chim cút
Ānchún
鹌鹑
38
chim đa đa, gà gô
Zhègū
鹧鸪
39
chim đại bàng
Diāo
40
chim đàn lia, chim thiên cầm
Qínniǎo
41
chim đầu rìu
Dàishèngniǎo
胜鸟
42
chim dodo
Dūdūniǎo, gūgē
渡渡鸟、孤鸽
43
chim én
Hèyǔyàn
褐雨燕
44
chim gõ kiến
Zhuómùniǎo
啄木
45
chim họa mi
Huàméi
画眉
46
chim hoang dã, chim rừng
Yěqín
野禽
47
chim hoàng yến
Jīnsīquè
48
chim hoét
Hēiniǎo
49
chim hồng hạc
Huǒlièniǎo
火烈
50
chim kền kền
Tūyīng
秃鹰
51
chim kiwi
Yùtuó, jīwéiniǎo
鹬鸵、几维鸟
52
chim kiwi
Wúyìniǎo
无翼
53
chim mai hoa
Hóngméihuāquè
红梅花
54
chim mòng biển
Hǎi'ōu
55
chim nhàn
Yàn’ōu
56
chim nhạn
Yàn
57
chim ruồi, chim ong
Fēngniǎo
58
chim ruồi khổng lồ
Jùfēngniǎo
巨蜂
59
chim sáo
Bāgē
八哥
60
chim thiên đường
Jílèniǎo, fēngniǎo
乐鸟,风鸟
61
chim sáo đá
Yànbāgē
燕八哥
62
chim sâu
Zhuóhuāniǎo
啄花
63
chim sẻ
Máquè
麻雀
64
chim sẻ đất, chim sẻ đồng
65
chim sẻ ngô
Shānquè
山雀
66
chim sẻ thông
Huángquè
黄雀
67
chim sẻ ức đỏ
Hóngfù huīquè
红腹灰
68
chim te te
Màijī
69
chim hồng tước
Jiāoliáo
鹪鹩
70
chim trả, bói cá
Cuìniǎo
71
chim ưng
Yīng
72
chim sơn ca, vân tước
Yúnquè
云雀
73
chim vàng anh
Huánglí
74
chim yến
Yǔyàn
雨燕
75
cò lạo xám
Rǔbáiguàn
乳白
76
cò lửa
Huángxiǎolù
黄小
77
cò ma
Niúbèilù
牛背
78
cò nhạn, cò ốc
Qiánzuǐguàn
钳嘴鹳
79
cò thìa
Pílù
80
cò trắng
Báilù
81
cò xanh
Lǜlù
绿鹭
82
cốc biển
Jūnjiànniǎo
军舰鸟
83
cốc đế
Pǔtōng lúcí
普通鸬鹚
84
cốc đen
Xiǎolúcí
鸬鹚
85
cu cu
Bùgǔniǎo
布谷
86
cu gáy
Bānjiū
87
cu luồng
Lǜchī jīnjiū
绿痴金鸠
88
cu ngói
Huǒbānjiū
火斑
89
cu sen
Shānbānjiū
山斑
90
cú lợn
Cǎoxiāo
91
cú mèo
Māotóuyīng
头鹰
92
cú muỗi
Yèyīng
93
cú vọ
Xiūliú
鸺鹠
94
cú vọ mặt trắng
Lǐngxiūliú
领鸺鹠
95
cun cút
Sānzhǐchún
三趾
96
dạ oanh
Yèyīng
97
diệc lửa
Cǎolù
98
diệc xám
Cānglù
苍鹭
99
diều cá
Yúdiāo
100
diều hâu
Hēiyuān
101
diều hoa
Dàguànjiù
大冠
102
diều lửa
Lìyuān
103
diều mướp
Báiwěiyào
白尾
104
dô nách xám
Huīyànhéng
灰燕
105
dù dì
Yú xiāo
渔鸮
106
đà điểu
Tuóniǎo
鸵鸟
107
đà điểu châu Mỹ
Měizhōu tuóniǎo
美洲鸵鸟
108
đà điều châu Phi
Fēizhōu tuóniǎo
非洲鸵鸟
109
đà điểu châu Úc
Àozhōu tuóniǎo
澳洲鸵鸟
110
đà điểu đầu mào
Hètuó, shíhuǒjī
鹤鸵,食火鸡
111
gà đồng, cúm núm
Hēishuǐjī
黑水
112
gà lôi hồng tía
Dàishìxián
戴氏
113
gà lôi lam mào đen
Huángxián
114
gà lôi lam mào trắng
Àishìxián
爱氏鹇
115
gà lôi nước
Shuǐzhì
水雉
116
gà lôi trắng
Báixián
117
gà nước
Yāngjī
118
gà so cổ hung
Chéngjǐng shānzhègū
颈山鹧鸪
119
gà tây
Huǒjī
120
gà tiền mặt đỏ
Yǎnbān kǒngquèzhì
眼斑孔雀雉
121
gà tiền mặt vàng, gà tiền xám
Huīkǒngquèzhì
灰孔雀雉
122
gia cầm
Jiāqín
家禽
123
già đẫy Java
Tūguàn
禿
124
già đẫy lớn
Dàtūguàn
大禿
125
giẻ cùi
Hóngzuǐ lánquè
红嘴蓝鹊
126
gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ
Hóngjǐng zhuómùniǎo
红颈啄木鸟
127
gõ kiến nhỏ bụng hung
Zōngfù zhuómùniǎo
棕腹啄木
128
hạc
129
hạc cổ trắng
Báijǐngguàn
颈鹳
130
hạc đen
Hēiguàn
131
hạc trắng
Báiguàn
132
hoàng yến
Báiyùniǎo, jīnsīquè
白玉鸟,金丝
133
phượng hoàng đất
Shuāngjiǎo xīniǎo
双角犀
134
kền kền
Tūjiù
秃鹫
135
kền kên khoang cổ, thần ưng Andes
Āndìsītūyīng
安地斯秃鹰
136
khướu đầu đen
Hēiguān zàoméi
黑冠噪
137
khướu đuôi đỏ
Chìwěi zàoméi
赤尾噪
138
khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài
Duǎnwěiméi
短尾
139
khướu mun
Wūsuìméi
乌穗鹛
140
khướu vằn đầu đen
Hēiguān bānchìméi
黑冠斑翅
141
loài chim biết hót
Míngqín
142
loài chim di cư
Hòuniǎo
143
loài chim dữ
Měngqín
猛禽
144
lồng chim
Niǎolóng
鸟笼
145
mòng biển
Ōu
146
mòng két
Lǜchìyā
绿翅鸭
147
mòng két mày trắng
Báiméiyā
白眉
148
ngan cánh trắng
Báiyì mùyā
白翼木
149
nhạn hông trắng Xiberi
Báiyàoyàn
白腰燕
150
niệc mỏ vằn
Huāguān zhòukuī xīniǎo
花冠皱盔犀鸟
151
niệc nâu
Báihóu xīniǎo
白喉犀
152
ó cá, ưng biển
È, yúyīng
鹗,鱼鹰
153
ô tác
Bǎo
154
quạ đen
Wūyā
乌鸦
155
quạ khoang
Báijǐngyā
颈鸦
156
quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng
Báijiān hēihuán
白肩黑
157
quắm lớn, cò quắm lớn
Dàhuán
158
rẽ gà
Qiūyù
159
rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ
Línshāzhì
林沙雉
160
rẽ giun nhỏ
Jīyù
161
rẽ giun thường
Tiányù
162
rồng rộc
Zhībùniǎo
织布鸟
163
sáo đá đầu trắng
Sīguāng liángniǎo
丝光椋鸟
164
sáo mỏ vàng
Bāgē
八哥
165
sáo nâu
Jiābāgē
家八哥
166
sếu đầu đỏ
Chìjǐnghè
颈鹤
167
sơn ca
Bǎilíngniǎo, yúnquè
百灵鸟,云
168
thiên đường đuôi phướn
Shòudàiniǎo
寿带鸟
169
thiên nga
Tiān'é
170
thiên nga đen
Hēitiān'é
黑天
171
tìm vịt
Bāshēng dùjuān
八声杜
172
trĩ
Zhì
173
trĩ đỏ
Huánjǐngzhì
环颈
174
trĩ sao
Guànyǔzhì
冠羽雉
175
tu hu
Zàojuān
176
uyên ương
Yuānyāng
鸳鸯
177
vạc
Yèlù
178
vẹt
Yīnggē, yīngwǔ
鹦哥,鹦鹉
179
vẹt đầu hồng
Huātóu yīngwǔ
头鹦鹉
180
vẹt đầu xám
Huītóu yīngwǔ
头鹦鹉
181
vẹt đuôi dài
Chángwěi yīngwǔ
长尾鹦鹉
182
vẹt lùn
Duǎnwěi yīngwǔ
短尾鹦鹉
183
vẹt mào
Jīwěi yīngwǔ
鸡尾鹦鹉
184
vẹt ngực đỏ
Fēixiōng yīngwǔ
绯胸鹦鹉
185
vịt trời
Yěyā
186
xít, trích
Zǐshuǐjī
紫水
187
yến cằm trắng
Xiǎobáiyāo yǔyàn
小白腰雨燕
188
yến cọ
Zōngyǔyàn
棕雨燕
189
yến đuôi nhọn họng trắng
Báihóu zhēnwěi yǔyàn
白喉针尾雨
190
yến đuôi nhọn lưng bạc
Báibèi zhēnwěi yǔyàn
白背针尾雨
191
yến hàng
Zhǎowā jīnsīyàn
爪哇金
192
yến hông trắng
Báiyào yǔyàn
白腰雨燕
193
yểng
Liáogē



CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.