1. 高压Gāoyā: áp cao
2. 低压Dīyā: áp thấp
3. 热带低压Rèdài dīyā: áp thấp nhiệt đới
4. 气象图Qìxiàng tú: bản đồ thời tiết
5. 风暴Fēngbào: bão
6. 沙暴Shābào: bão cát
7. 飓风Jùfēng: bão rất mạnh (cấp 12 trở lên)
8. 雪暴Xuě bào: bão tuyết
9. 风级Fēng jí: cấp gió
10. 虹Hóng: cầu vồng
11. 星座Xīngzuò: chòm sao
12. 闪电Shǎndiàn: chớp
13. 雨带Yǔ dài: dải mưa
14. 雷暴Léibào: dông
15. 洪水预报Hóngshuǐ yùbào: dự báo lũ
16. 天文台Tiānwéntái: đài thiên văn
17. 空气湿度Kōngqì shīdù: độ ẩm không khí
18. 地震Dìzhèn: động đất
19. 寒潮Háncháo: đợt lạnh
20. 热浪Rèlàng: đợt nóng
21. 季风Jìfēng: gió mùa
22. 东北季风Dōngběi jìfēng: gió mùa Đông Bắc
23. 西南季风Xīnán jìfēng: gió mùa Tây Nam
24. 旋风Xuànfēng: gió xoáy
25. 干旱Gānhàn: hạn hán
26. 龙卷风Lóngjuǎnfēng: lốc xoáy
27. 月食Yuè shí: nguyệt thực
28. 日食Rì shí: nhật thực
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.