Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 12 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: THỜI TIẾT


1.       高压Gāoyā:        áp cao

2.       低压Dīyā:        áp thấp

3.       热带低压Rèdài dīyā:        áp thấp nhiệt đới

4.       气象图Qìxiàng tú:        bản đồ thời tiết

5.       风暴Fēngbào:        bão

6.       沙暴Shābào:        bão cát

7.       飓风Jùfēng:        bão rất mạnh (cấp 12 trở lên)

8.       雪暴Xuě bào:        bão tuyết

9.       风级Fēng jí:        cấp gió

10.     虹Hóng:        cầu vồng

11.     星座Xīngzuò:        chòm sao

12.     闪电Shǎndiàn:        chớp

13.     雨带Yǔ dài:        dải mưa

14.     雷暴Léibào:        dông

15.     洪水预报Hóngshuǐ yùbào:        dự báo lũ

16.     天文台Tiānwéntái:        đài thiên văn

17.     空气湿度Kōngqì shīdù:        độ ẩm không khí

18.     地震Dìzhèn:        động đất

19.     寒潮Háncháo:        đợt lạnh

20.     热浪Rèlàng:        đợt nóng

21.     季风Jìfēng:        gió mùa

22.     东北季风Dōngběi jìfēng:        gió mùa Đông Bắc

23.     西南季风Xīnán jìfēng:        gió mùa Tây Nam

24.     旋风Xuànfēng:        gió xoáy

25.     干旱Gānhàn:        hạn hán

26.     龙卷风Lóngjuǎnfēng:        lốc xoáy

27.     月食Yuè shí:        nguyệt thực

28.     日食Rì shí:        nhật thực

TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.