1. 零Líng: số 0
2. 一YīL: số 1
3. 二Èr: số 2
4. 三Sān: số 3
5. 四Sì: số 4
6. 五Wǔ: số 5
7. 六Liù: số 6
8. 七Qī: số 7
9. 八Bā: số 8
10. 九Jiǔ: số 9
11. 十Shí: số 10
12. 十一Shíyī: số 11
13. 十五Shíwǔ: số 15
14. 二十Èrshí: số 20
15. 四十四Sìshísì: số 44
16. 九十Jiǔshí: số 90
17.九十九Jiǔshíjiǔ: số 99
18. 一百Yībǎi : số 100
19. 一百零一 Yībǎi líng yī: số 101
20. 九百九十九 Jiǔbǎi jiǔshíjiǔ: số 999
21. 一千一百十一 Yīqiān yībǎi shíyī: số 1111
22. 一万 Yí wàn: mười nghìn
23. 十万 Shí wàn: một trăm nghìn
24. 一百万(一兆)Yībǎi wàn (yī zhào): một triệu
25. 一千万 Yīqiān wàn: mười triệu
26. 一亿Yī yì: một trăm triệu
27. 十亿Shí yì: một tỷ
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.