Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Sáu, 29 tháng 1, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ : ĐƠN XIN VIỆC




TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ : ĐƠN XIN VIỆC

1              Tôi tên là              Běnrén wéi         本人
2              Người Tỉnh/Thành - Huyện/quận              Shěng/ shì xiàn/ jùn rén                省/ 市/ 郡人
3              Sinh năm             Shēng yú             生于
4              Số CMND: Nơi cấp:          Shēnfèn zhèng hàomǎ: Yú yóu shěng/shì gōng'ān tīng fā gěi        身份: 于由省/市公安厅发给  
5              Địa chỉ thường trú            Xiàn zhù dìzhǐ     住地址
6              Trình độ văn hóa              Wénhuà chéngdù            文化程度
7              Trình độ ngoại ngữ          Wàiwén chéngdù             外文程度
8              Kỹ năng chuyên môn (hoặc sở trường)  Zhuānmén jìshù (huò tècháng)  专门( 或特)
9              Trình độ tin học Diànnǎo cāozuò                电脑操作
10           Thể trạng (tình trạng sức khỏe) Tǐ kāng  体康
11           Hiện tại đang thất nghiệp mong quý công ty / doanh nghiệp tuyển chọn và bố trí công việc, hi vọng có thể được thu nhận, tôi cam đoan với quý công ty/doanh nghiệp hoàn thành đúng hạn công việc mà qúy công ty giao cho, và chấp hành nghiêm chỉnh quy tắc và kỷ luật của công ty/ doanh nghiệp cũng như các chủ trương, chính sách hiện hành của chính phủ.                Xiànzài, shīyè méng guì gōngsī/qǐyè qǔ lù yǔ ānzhì gōngzuò, shàng néng jiēnà běnrén bǎozhèng shíxiàn guì gōngsī/ qǐyè suǒ jiāo yǔ zhī rènwù, bìng zài qíxiàn nèi wánchéng qí gōngzuò, qiě yánzhèng zhíxíng zhèngfǔ xiànxíng zhī zhǔzhāng zhèngcè hé gōngsī/ qǐyè Nèi de guīzé yǔ jìlǜ.       , 失公司/企与安置工作, 尚能接本人保证实现贵公司/ 企所交予之任, 并在期限内完成其工作, 且行政府行之主政策和公司/ 企内的规则.
12           Xin trình tuyển chọn:      Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng       乞予取录谨
13           quản lý quý công ty/ doanh nghiệp          Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ     公司/ 企业经
14           Người ứng tuyển:            Shēnqǐng rén     申
15           Ngày tháng năm               Nián yue rì          年月日
16           Sơ yếu lý lịch:     Lǚlì biǎo                履
17           Tên tiếng Việt    Yuè wén xìngmíng           越文姓名
18           Tên tiếng Trung                Zhōngwén xìngmíng       中文姓名
19           Ngày sinh            Chūshēng rìqí    出生日期
20           Nơi sinh               Chūshēng dìdiǎn              出生地点
21           Tình trạng hôn nhân       Hūnyīn qíngkuàng            婚姻情况
22           Số liên lạc            Liánluò hàomǎ   联络
23           Số chứng minh thư nhân dân      Shēnfèn zhèng hàomǎ  身份
24           Vị trí ứng tuyển Suǒ shēnqǐng de zhíwèi                所申
25           Đãi ngộ kỳ vọng                Xīwàng dàiyù     希望待遇
26           Địa điểm hiện tại: Số 123 Trung Kính thành phố Hà NộI (bó tay)   Xiànshí dìzhǐ       现实地址
27           Trình độ               Xuélì      学力
28           Tên trường         Xuéxiào míngchēng        学校名称
29           Thời gian học     Jiùdú shíjiān       就读时间
30           từ năm 2000 đến năm 2005          Zì 2000 nián zhì 2005 nián              自 2000年至 2005 年            
31           Tên văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học             Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng          程度及文凭名称 : 大学毕业证
32           Ngôn ngữ hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn         Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén            言或方言 : 英文及中文 
33           Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có thể nói  Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán            能言或方言
34           Ngôn ngữ có thể viết      Néng xiě de wénzì           能写的文字
35           Chi tiết công việc trước kia           Yǐwǎng jiùyè xiángqíng  以往就业详
36           Tên công ty (cửa hàng)  Shānghào míngchēng     商号名称
37           Vị trí đã đảm nhận           Suǒ rènzhí wèi  所任
38           Thời gian đảm nhận        Rènzhí shíjiān    任职时间
39           Lý do rời bỏ        Lízhí lǐyóu             离理由
40           Chuyên ngành hiện tại   Xiànshí zhíyè      现时职业
41           Tên của hàng (nơi thuê việc) hiện tại       Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng        现时雇主商号名称
42           Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại     Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ          现时雇主地址
43           Lương tháng hiện tại      Xiànshí yuèxīn   现时月薪
44           Thời gian phục vụ             Fúwù shíjiān       服务时间
45           Sở trường cá nhân           Gèrén zhuāncháng          个人专长

46           Chữ ký người xin việc     Shēnqǐng rén qiānmíng 申

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.