Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 25 tháng 1, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GỖ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GỖ

柚木Gỗ tếch /Yòumù
夹板 Gỗ ép /jiábǎn
桉树 gỗ bạch đàn / Ānshù (Cây khuyên diệp)
桦木 gỗ bạch dương /huàmù
铁杉Gỗ lim /Tiě shān


樟木Gỗ băng phiến/gỗ long não /Zhāng mù
紫檀Gỗ dép đỏ /Zǐtán
原木Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ /Yuánmù
硬木Gỗ cứng /Yìngmù

软木Gỗ xốp/gỗ nhẹ /Ruǎnmù
板材Tấm gỗ /Bǎncái
纤维板Tấm xơ ép /Xiānwéibǎn
复合板tấm bảng kết hợp /Fùhé bǎn


朴子 (铁木的一种) - Gỗ cây sến, cứng và chắc./ Pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng)
格木 (铁木的一种) - Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim./Gé mù
黄花梨木 Gỗ xưa/Huáng huālí mù
(也有越南人称为Gỗ Hoàng Hoa Lê )

花梨木 Gỗ hương /huālí mù
格木 Gỗ lim /gé mù
酸枝木 Gỗ trắc /suān zhī mù
紫檀木 Gỗ Cẩm lai /Zǐtán mù

栗子木 Gỗ cây hạt dẻ /Lìzǐ mù
菠萝蜜木 Gỗ mít /bōluómì mù
鸡柚木 Pơ-mu /Jī yòumù
古缅茄樹 Gỗ đỏ /Gǔ miǎnjiā shù


白鹤树 Gỗ Gụ mật /Báihè shù
油楠 Gỗ Gụ lau /Yóu nán
巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp Ba dìhuáng tán/
大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng Dà huā zǐwēi

柏木 Gỗ bách /Bǎimù
鸡翅木 Gỗ cà chí /Jīchì mù
胶合板 Gỗ dán /Jiāohébǎn
元木 Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) /yuán mù
杂木 (不结实) Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) /Zá mù

木板 Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)/Mùbǎn
花梨木 Gỗ hương /huālí mù
酸枝木 Gỗ trắc /suān zhī mù
紫檀木 Gỗ Cẩm lai /Zǐtán mù


乌纹木 (乌木) Gỗ mun /Wū wén mù (wūmù)
龙眼木 Gỗ nhãn /Lóngyǎn mù
栗子木 Gỗ cây hạt dẻ /Lìzǐ mù

黄梢木 Gỗ Chò chỉ /Huáng shāo mù
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.