Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

Từ vựng trong tiếng Hoa về Hộ chiếu

护照 /Hùzhào/: passport: Hộ chiếu
居民身份证 /Jūmín shēnfèn zhèng/: Resident Identity Card : Chứng minh thư nhân dân
接待员 /jiēdài yuán/ : Receptionist : lễ tân
接待员:先生,请把你的居民身份证或者护照给我
客人:好的,这是我的护照,给你
jiēdài yuán: Xiānshēng, qǐng bǎ nǐ de jūmín shēnfèn zhèng huòzhě hùzhào gěi wǒ
kèrén: Hǎo de, zhè shì wǒ de hùzhào, gěi nǐ
Receptionist: Sir, please give me your identity card or passport
Guest: Well, this is my passport to you
Lễ tân: thưa ông, xin hãy đưa chứng minh thư hoặc hộ chiếu của ông cho tôi
Khách hàng: được, đây là hộ chiếu của tôi, gửi cô






Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.