Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

Từ vựng tiếng Trung về thời gian

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Tiếng Việt
1 秒钟 miǎo zhōng second Giây
2 分钟 fēn zhōng minute Phút
3 小时 xiǎo shí hour Giờ
4 天 tiān day Ngày
5 星期 xīng qī week Tuần
6 月 yuè month Tháng
7 季节 jì jié season Mùa
8 年 nián year Năm
9 十年 shí nián decade Thập kỉ
10 世纪 shì jì century Thế kỉ
11 千年 qiān nián millennium Ngàn năm
12 永恒 yǒng héng eternity Vĩnh hằng
13 早晨 zǎo chén morning Sáng sớm
14 中午 zhōng wǔ noon Buổi trưa
15 下午 xià wǔ afternoon Buổi chiều
16 晚上 wǎn shang evening Buổi tối
17 夜 yè night Đêm
18 午夜 wǔ yè midnight Nửa đêm
19 星期一 xīng qī yī Monday Thứ 2
20 星期二 xīng qī èr Tuesday Thứ 3
21 星期三 xīng qī sān Wednesday Thứ 4
22 星期四 xīng qī sì Thursday Thứ 5
23 星期五 xīng qī wǔ Friday Thứ 6
24 星期六 xīng qī liù Saturday Thứ 7
25 星期天 xīng qī tiān Sunday Chủ nhật
26 一月 yī yuè January Tháng 1
27 二月 èr yuè February Tháng 2
28 三月 sān yuè March Tháng 3
29 四月 sì yuè April Tháng 4
30 五月 wǔ yuè May Tháng 5
31 六月 liù yuè June Tháng 6
32 七月 qī yuè July Tháng 7
33 八月 bā yuè August Tháng 8
34 九月 jiǔ yuè September Tháng 9
35 十月 shí yuè October Tháng 10
36 十一月 shí yī yuè November Tháng 11
37 十二月 shí èr yuè December Tháng 12
38 春天 chūn tiān spring Mùa xuân
39 夏天 xià tiān summer Mùa hạ
40 秋天 qiū tiān fall, autumn Mùa thu
41 冬天 dōng tiān winter Mùa đông
(Sưu tầm và tổng hợp)



TƯ VẤN MIỄN PHÍ:  090 333 1985 - 09 87 87 0217   để được tư vấn miễn phí
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.