Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 17 tháng 3, 2014

Từ vựng tiếng Hoa thường dùng

今天滞销了
Jīntiān zhìxiāole
Hôm nay lại ế rồi
***************
汉语反义词词汇
Hànyǔ fǎnyìcí cíhuì
Từ Trái Nghĩa Tiếng Hoa
********************

cao(高) thấp(低)
Cao(gāo) thấp(dī)

nhanh快 chậm慢
Nhanh kuài chậm màn

mới 新 cũ旧
MớI xīn cũ jiù

dài 长 ngắn短
Dài zhǎng ngắn duǎn

già 老 trẻ 年轻
Già lǎo trẻ niánqīng

nhiều 多 ít少
Nhiều duō ít shǎo

lớn大 nhỏ小
Lớn dà nhỏ xiǎo

rộng宽 hẹp 窄
Rộng kuān hẹp zhǎi

tốt好 xấu坏
Tốt hǎo xấu huài

đẹp (xinh)漂亮,美丽 - đẹp trai帅 xấu丑
Đẹp (xinh) piàoliang, měilì - đẹp trai shuài xấu chǒu

nóng热 lạnh (rét )冷
Nóng rè lạnh (rét) lěng

sạch干净 bẩn脏
Sạch gānjìng bẩn zàng

khoẻ mạnh健康 | mập béo胖 ốm (gầy)瘦
Khoẻ mạnh jiànkāng | mập béo pàng ốm (gầy) shòu

vui (mừng, sướng)高兴, 开心 | buồn烦闷
Vui (mừng, sướng) gāoxìng, kāixīn | buồn fánmen

bình tĩnh 冷静 cang thẳng紧张
Bình tĩnh lěngjìng cang thẳng jǐnzhāng

no (饱)---- đói (饿)
No (bǎo)---- đói (è)

cưối (末)sau(后)---- trước(前)
Cưối (mò)sau(hòu)---- trước(qián)

tròn (圆)---- Vuông(方)
Tròn (yuán)---- vuông(fāng)

hơn (多)---- kém(少)
Hơn (duō)---- kém(shǎo)

phải (右)(是)---- trái (左)(非)
Phải (yòu)(shì)---- trái (zuǒ)(fēi)

chấm dứt (结束)---- bắt đầu(开始)
Chấm dứt (jiéshù)---- bắt đầu(kāishǐ)

bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
Bán chạy (chàngxiāo)---- bán ế (zhìxiāo)

trên (上)---- dưới (下)
Trên (shàng)---- dưới (xià)

trong (里)---- ngoài (外)
Trong (lǐ)---- ngoài (wài)

đen (黑)---- trắng(白)
Đen (hēi)---- trắng(bái)

gần (近)---- xa (远)
Gần (jìn)---- xa (yuǎn)

nghèo (穷)---- giầu (富)
Nghèo (qióng)---- giầu (fù)


GIA SƯ TIẾNG HOA LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

WEB: www.giasutienghoa.com
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.