Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 17 tháng 3, 2014

Tính từ trong tiếng Hoa

汉语形容词的词汇

Hànyǔ xíngróngcí de cíhuì

 
Tính từ trong tiếng Hoa.
***********************

: Chǒu / xấu xí

漂亮: Piàoliang /xinh


: Shuài / đẹp trai

颜色/Yánsè/ màu sắc

黑色/Hēisè/ Màu đen

蓝色/Lán sè/ màu xanh

棕色/Zōngsè/ Màu nâu

灰色/Huīsè/ màu xám

绿色/Lǜsè/ Màu xanh

橙色/Chéngsè/ màu da cam

紫色/Zǐsè/ Màu tím

红色/Hóngsè/ Màu đỏ

白色/Báisè / Màu trắng

黄色/Huángsè/ màu vàng

尺寸/Chǐcùn/ kích cỡ

/Dà/ to

/Shēn/ sâu

/Cha'ng / Dài

/Zhǎi/ hẹp

/Duǎn/ ngắn

/Xiǎo/ nhỏ

/Gāo / cao

/Hòu / dày

/Báo/ mỏng

/Kuān/ rộng

形状/Xíngzhuàng/ hình dạng

直的,直线的 /Zhí de, zhíxiàn de/ ngay thẳng

方形的/Fāngxíng de/ vuông

三角形的/Sānjiǎoxíng de/ tam giác

味道/Wèidào/ nếm, thử, vị giác

/Kǔ/ đắng

/Dàn/ tươi

/Xián / mặn

/Suān / chua

/Là/ cay

/Tián/ ngọt

/Xìngzhì/ tính chất

/Huài/ xấu

/Gānjìng/ sạch

黑暗/Hēi'àn / bóng tối

/Kùnnán/ khó khăn

肮脏/Āng zāng/ dơ bẩn

/Gàn/ khô

容易/Róngyì/ dễ dàng

空的/Kōng de/ trống trải

/Ángguì/ đắt tiền

/Kuài / nhanh

国外/Guówài/ nước ngoài

/Mǎn/ đầy đủ

/Hǎo/ tốt

/Yìng/ cứng

/Zhòng/ nặng

便宜的/Piányi de/ không đắt

/Qīng/ ánh sáng, nhe.

当地/Dāngdì/ địa phương

/Xīn/ mới

/Cáozá/ ồn ào

/Lǎo/ xưa, cũ, già

强大/Qiángdà/ quyền lực

安静/Ānjìng/ yên tĩnh

正确/Zhèngquè/ chính xác

缓慢/Huǎnmàn/ chậm

/Ruǎn/ mềm

/Hěn/ rất

/Ruò/ yếu

潮湿/Cháoshī/ ẩm ướt

错误/Cuòwù/ sai, nhầm/ lẫn

/Niánqīng/ trẻ

数量/Shùliàng / số lượng

很少/Hěn shǎo/ ít

许多/Xǔduō/ nhiều

部分/Bùfèn/ một phần

一些/Yīxiē/ một số

几个/Jǐ gè/ một vài

整个/Zhěnggè / toàn bộ

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.