Hànyǔ xíngróngcí de cíhuì
Tính từ trong tiếng Hoa.
***********************
丑: Chǒu / xấu xí
漂亮: Piàoliang /xinh
帅: Shuài / đẹp trai
颜色/Yánsè/ màu sắc
黑色/Hēisè/ Màu đen
蓝色/Lán sè/ màu xanh
棕色/Zōngsè/ Màu nâu
灰色/Huīsè/ màu xám
绿色/Lǜsè/ Màu xanh
橙色/Chéngsè/ màu da cam
紫色/Zǐsè/ Màu tím
红色/Hóngsè/ Màu đỏ
白色/Báisè / Màu trắng
黄色/Huángsè/ màu vàng
尺寸/Chǐcùn/ kích cỡ
大/Dà/ to
深/Shēn/ sâu
长/Cha'ng / Dài
窄/Zhǎi/ hẹp
短/Duǎn/ ngắn
小/Xiǎo/ nhỏ
高/Gāo / cao
厚/Hòu / dày
薄/Báo/ mỏng
宽/Kuān/ rộng
形状/Xíngzhuàng/ hình dạng
直的,直线的 /Zhí de, zhíxiàn de/ ngay thẳng
方形的/Fāngxíng de/ vuông
三角形的/Sānjiǎoxíng de/ tam giác
味道/Wèidào/ nếm, thử, vị giác
苦/Kǔ/ đắng
淡/Dàn/ tươi
咸/Xián / mặn
酸/Suān / chua
辣/Là/ cay
甜/Tián/ ngọt
性质/Xìngzhì/ tính chất
坏/Huài/ xấu
干净/Gānjìng/ sạch
黑暗/Hēi'àn / bóng tối
困难/Kùnnán/ khó khăn
肮脏/Āng zāng/ dơ bẩn
干/Gàn/ khô
容易/Róngyì/ dễ dàng
空的/Kōng de/ trống trải
昂贵/Ángguì/ đắt tiền
快/Kuài / nhanh
国外/Guówài/ nước ngoài
满/Mǎn/ đầy đủ
好/Hǎo/ tốt
硬/Yìng/ cứng
重/Zhòng/ nặng
便宜的/Piányi de/ không đắt
轻/Qīng/ ánh sáng, nhe.
当地/Dāngdì/ địa phương
新/Xīn/ mới
嘈杂/Cáozá/ ồn ào
老/Lǎo/ xưa, cũ, già
强大/Qiángdà/ quyền lực
安静/Ānjìng/ yên tĩnh
正确/Zhèngquè/ chính xác
缓慢/Huǎnmàn/ chậm
软/Ruǎn/ mềm
很/Hěn/ rất
弱/Ruò/ yếu
潮湿/Cháoshī/ ẩm ướt
错误/Cuòwù/ sai, nhầm/ lẫn
年轻/Niánqīng/ trẻ
数量/Shùliàng / số lượng
很少/Hěn shǎo/ ít
许多/Xǔduō/ nhiều
部分/Bùfèn/ một phần
一些/Yīxiē/ một số
几个/Jǐ gè/ một vài
整个/Zhěnggè / toàn bộ
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.