Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 19 tháng 3, 2014

Tiếng Hoa trong thương mại



TIẾNG HOA THƯƠNG MẠI

A: Nín jīngshāng ma ?
吗?
Anh đang làm kinh doanh à?

B: Wǒ jīngshāng. Nín ne ?
商。 呢?
Đúng vây.Còn anh?

A: Wǒ yě jīngshāng.
商。
Tôi cũng làm kinh doanh.

B: Tài hǎo le, wǒmen dōu shì shāngrén.
了,我 人。
Thật tuyệt, chúng ta đều là doanh nhân.

A: Duì, wǒmen dōu shì shāngrén, yě shì tóngháng.
对, 人,也 行。
Đúng, chúng ta đều là doanh nhân và đồng thời cũng cùng ngành nữa.

B: Nín juéde jīngshāng nán ma ?
觉得经 吗?
Anh cảm thấy kinh doanh có khó lắm không?

A: Wǒ juéde jīngshāng hěn nán.
觉得 难。
Tôi cảm thấy rất khó.

B: Wǒ juéde jīngshāng bú tài nán.
觉得经 不太 难。
Tôi thì lại cảm thấy kinh doanh không khó lắm.


TỪ NGỮ MỞ RỘNG
1. 外国 商人wàiguó shāngrén:Thương nhân nước ngoài
2. 生意人shēngyì rén:Người kinh doanh
3. 买卖 mǎimài rén:Người buôn bán
4. 买卖zuòmǎimài:Buôn bán, giao dịch
5. 生意zuò shēngyì:Kinh doanh
6. 贸易gǎo màoyì:Làm mậu dịch, thương mại
7. gǎo yíng xiāo:Làm kinh doanh
8. 销售gǎo xiāoshòu:Làm phân phối
9. 进出口 贸易gǎo jìnchūkǒu màoyì:Làm mậu dịch xuất nhập khẩu

1. 行政主管 xíngzhèng zhǔguǎn : quản lý hành chính
2. 门主管 bùmén zhǔguǎn : quản lý cục, ban
3. 总裁 zǒng cái :chủ tịch
4. 总裁 fù zǒng cái: phó chủ tịch
5. 总裁助理 zǒng cái zhùlǐ:Trợ lý chủ tịch
6. 总经理 zǒngjīnglǐ: giám đốc điều hành
7. 总经理 助理 zǒngjīnglǐ zhùlǐ:Trợ lý giám đốc điều hành
8. 经理 jīnglǐ:Quản lý, quản đốc, giám đốc
9. 经理 fù jīnglǐ: phó giám đốc
10. 门经理 bùmén jīnglǐ: Department Manager
11. 助理经理 zhùlǐ jīnglǐ: trợ lý giám đốc
12. 经理助理 jīnglǐ zhùlǐ :trợ lý giám đốc
13. 董事 dǒngshì zhǎng: đổng sự trưởng,trưởng ban quản đốc
14. 董事 dǒngshì:ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
15. 业务代表 yèwù dàibiǎo:đại diện bán hàng, người chào hàng
16. 贸易代表 màoyì dàibiǎo: người đại diện thương mại
17. 谈判代表 tán pān dàibiǎo: người giao dịch, đàm phán
18. 营销代表 yíng xiāo dàibiǎo: người tiếp thị

HỌC TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.