HỌC TIẾNG HOA GIAO TIẾP
LIÊN HỆ:
090 333 1985 – 09 87 87 0217
1. 谁?
|
1. ai?
|
1. shuí?
|
2. 什 么?
|
2. cái gì?/ gì?
|
2. shén me?
|
3. 什 么 时 候?
|
3. khi nào? / lúc nào?
|
3. shén me shí hou?
|
4. 在 哪 里?
|
4. ở đâu? / ở chỗ nào?
|
4. zài nǎ lǐ?
|
5. 为 什 么?
|
5. tại sao?
|
5. wèi shén me?
|
6. 哪 个?
|
6. cái nào?
|
6. nǎ gè?
|
7. 怎 么 样?
|
7. như thế nào?
|
7. zěn me yàng?
|
8. 远 吗?
|
8. xa không?
|
8. yuǎn ma?
|
9. 有 多 远?
|
9. xa bao nhiêu?
|
9. yǒu duō yuǎn?
|
10. 多 久?
|
10. bao lâu?
|
10. duō jiǔ?
|
11. 多少钱?
|
11. bao nhiêu tiền?
|
11. duō shǎo qián?
|
12. 这个 多少 钱 ?
|
12. cái này bao nhiêu tiền?
|
12. zhè ge duō shǎo qián?
|
13. 那 是什么?
|
13. cái đó là cái gì?
|
13. nà shì shén me?
|
14. 什么 事 ?
|
14. chuyện gì?
|
14. shén me shì?
|
15. 你 要什么?
|
15. bạn muốn cái gì?
|
15. nǐ yào shén me?
|
16. 你 要买什么?
|
16. bạn muốn mua cái gì?
|
16. nǐ yào mǎi shén me?
|
17. 你 说什么?
|
17. bạn nói gì?
|
17. nǐ shuō shén me?
|
18. 他 说什么 了?
|
18. anh ta đã nói gì rồi?
|
18. tā shuō shén me le?
|
19. 做 什么?
|
19. làm cái gì?
|
19. zuò shén me?
|
20. 几 点了?
|
20. mấy giờ rồi?
|
20. jǐ diǎn le?
|
21. 十点十分了
|
21. Mười giờ mười phút rồi.
|
21. shí diǎn shí fēn le
|
22. 差五分八点
|
22. Tám giờ kém 5 phút
|
22. chà wǔ fēn bā diǎn
|
23. 下午三点了
|
23. Ba giờ chiều rồi.
|
23. xià wǔ sān diǎn le
|
24. 晚上九点半了
|
24. Chín giờ rưỡi tối rồi.
|
24. wǎn shang jiǔ diǎn bàn le
|
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.