Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 26 tháng 2, 2014

Tiếng Hoa giao tiếp cơ bản


HỌC TIẾNG HOA GIAO TIẾP

LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217



1. 谁?
1. ai?
1. shuí?
2. ?
2. cái gì?/ gì?
2. shén me?
3. ?
3. khi nào? / lúc nào?
3. shén me shí hou?
4. ?
4. ở đâu? / ở chỗ nào?
4. zài nǎ lǐ?
5. ?
5. tại sao?
5. wèi shén me?
6. ?
6. cái nào?
6. nǎ gè?
7. ?
7. như thế nào?
7. zěn me yàng?
8. ?
8. xa không?
8. yuǎn ma?
9. ?
9. xa bao nhiêu?
9. yǒu duō yuǎn?
10. ?
10. bao lâu?
10. duō jiǔ?
11. 多少?
11. bao nhiêu tiền?
11. duō shǎo qián?
12. 这个 多少 ?
12. cái này bao nhiêu tiền?
12. zhè ge duō shǎo qián?
13. 是什么?
13. cái đó là cái gì?
13. nà shì shén me?
14. 什么 ?
14. chuyện gì?
14. shén me shì?
15. 要什么?
15. bạn muốn cái gì?
15. nǐ yào shén me?
16. 买什么?
16. bạn muốn mua cái gì?
16. nǐ yào mǎi shén me?
17. 说什么?
17. bạn nói gì?
17. nǐ shuō shén me?
18. 说什么 ?
18. anh ta đã nói gì rồi?
18. tā shuō shén me le?
19. 什么?
19. làm cái gì?
19. zuò shén me?
20. 点了?
20. mấy giờ rồi?
20. jǐ diǎn le?
21. 十点十分了
21. Mười giờ mười phút rồi.
21. shí diǎn shí fēn le
22. 差五分八点
22. Tám giờ kém 5 phút
22. chà wǔ fēn bā diǎn
23. 下午三点了
23. Ba giờ chiều rồi.
23. xià wǔ sān diǎn le
24. 晚上九点半了
24. Chín giờ rưỡi tối rồi.

24. wǎn shang jiǔ diǎn bàn le

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.