1. I see.
2. I quit!!
3. Let go!
4. Me too.
5. My god!
6. No way!
7. Come on.
8. Hold on.
9. I agree。
10. Not bad.
11. Not yet.
12. See you.
13. Shut up!
14. So long.
15. Why not?
16. Allow me.
17. Be quiet!
18. Cheer up!
19. Good job!
20. Have fun!
21. How much?
|
1. 我明白了。
2. 我不干了
3. 放手!
4. 我也是。
5. 天哪!
6. 不行!
7. 来吧(赶快)
8. 等一等。
9. 我同意。
10. 还不错。
11. 还没。
12. 再见。
13. 闭嘴!
14. 这么久/
那么久
15. 好呀! (为什
么不呢?)
16. 让我来。
17. 安静点!
18. 振作起来!
19. 做得好!
20. 玩得开心!
21. 多少钱?
|
1. Tôi hiểu rồi.
2. Tôi k làm nữa.
3. Buông tay. / bỏ
ra
4. Tôi cũng vậy.
5. Trời ạ.
6. Không được.
7. Đến đây (lẹ lên)
8. Đợi 1 chút.
9. Tôi đồng ý.
10. Cũng không tệ.
11. Vẫn chưa
12. Hẹn gặp lại.
13. Câm miệng.
14. Lâu thế. /
Lâu vậy.
15. Được chứ. (Tại
sao lại không?)
16. Để tôi.
17. Yên lặng chút.
18. Phấn chấn lên.
19. Làm tốt.
20. Chơi vui đi.
21. Bao nhiêu tiền?
|
1. wǒ míng bai le .
2. wǒ bù gān le
3. fàng shǒu!
4. wǒ yě shì .
5. tiān nǎ!
6. bù xíng!
7. lái ba
(gǎn kuài
)
8. děng yi děng .
9. wǒ tóng yì .
10. hái bú cuò .
11. hái méi .
12. zài jiàn .
13. bì zuǐ!
14. zhè me jiǔ /
nà me jiǔ
15. hǎo ya! ( wèi
shén me bù ne ?)
16. ràng wǒ lái .
17. ān jìng diǎn!
18. zhèn zuò qǐ
lái!
19. zuò dé hǎo!
20. wán dé kāi xīn!
21. duō shǎo qián ?
|
Home
» Những câu khẩu ngữ thường dùng trong giao tiếp
» Những câu khẩu ngữ thường dùng trong giao tiếp
Thứ Tư, 26 tháng 2, 2014
Những câu khẩu ngữ thường dùng trong giao tiếp
Người đăng:
gia sư tài năng trẻ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.