Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 26 tháng 2, 2014

Học tiếng Hoa với UỐNG - THỨC UỐNG

HỌC GIA SƯ TIẾNG HOA LIÊN HỆ

 
090 333 1985 – 09 87 87 0217

1. 我要请她去喝水。

1. Tôi muốn mời cô ấy đi
uống nước
1. wǒ yào qǐng tā qù
hēshuǐ.

2. 们去喝水吧。

2. Chúngta đi uốngnước nhé

2. wǒmen qù hēshuǐ ba
 
3. 你要喝什么?
 

3. Bạn muốn uống gì?


3. nǐ yào hē shén me
 
4. 我要喝矿泉水。
 
4. Tôi muốn uống nước suối

4. wǒ yào hē kuàngquánshuǐ

5. 可口可
 
5. cocacola

5. kě kǒu kě lè

6. 汽水
 
6. nước ngọt

6. qì shuǐ

7. 咖啡
 
7. caphe

7. kā fēi

8. 啤酒
 
8. bia

8. pí jiǔ

9.
 
9. rượu

9. jiǔ

10. 葡萄酒
10. rượu nho

10. pú tao jiǔ

 11. 红牛
11. bò cụng

11. hóng niú

 12. 七喜
12. 7 Up

12. qī xǐ

 13. 水果
13. trái cây

13. shuǐ guǒ

  14. 果汁
14. sinh tố

14. guǒ zhī

 15. 葡萄
15. nho

15. pú tao

  16. 西瓜
16. dưa hấu

16. xī guā

 17.
17. sầu riêng

17. liú lián

18. 木瓜
18. đu đủ

18. mù guā

 19. 芒果
19. xoài

19. máng guǒ

 20. 橙子
20. cam

20. chéng zi

 21. 萝蜜
21. mít

21. bō luó mì

22. 苹果
22. táo

22. píng guǒ




Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.