HỌC GIA SƯ TIẾNG HOA LIÊN HỆ
090 333 1985 – 09 87 87 0217
1. 我要请她去喝水。 |
1. Tôi muốn mời cô ấy đi uống nước |
1. wǒ yào qǐng tā qù hēshuǐ. |
2. 我们去喝水吧。 |
2. Chúngta đi uốngnước nhé |
2. wǒmen qù hēshuǐ ba 。 |
3. 你要喝什么? |
3. Bạn muốn uống gì? |
3. nǐ yào hē shén me ? |
4. 我要喝矿泉水。 |
4. Tôi muốn uống nước suối |
4. wǒ yào hē kuàngquánshuǐ |
5. 可口可乐 |
5. cocacola |
5. kě kǒu kě lè |
6. 汽水 |
6. nước ngọt |
6. qì shuǐ |
7. 咖啡 |
7. caphe |
7. kā fēi |
8. 啤酒 |
8. bia |
8. pí jiǔ |
9. 酒 |
9. rượu |
9. jiǔ |
10. 葡萄酒 |
10. rượu nho |
10. pú tao jiǔ |
11.
红牛 |
11. bò cụng |
11. hóng niú |
12.
七喜 |
12. 7 Up |
12. qī xǐ |
13.
水果 |
13. trái cây |
13. shuǐ guǒ |
14. 果汁 |
14. sinh tố |
14. guǒ zhī |
15.
葡萄 |
15. nho |
15. pú tao |
16. 西瓜 |
16. dưa hấu |
16. xī guā |
17.
榴莲 |
17. sầu riêng |
17. liú lián |
18. 木瓜 |
18. đu đủ |
18. mù guā |
19.
芒果 |
19. xoài |
19. máng guǒ |
20.
橙子 |
20. cam |
20. chéng zi |
21.
菠萝蜜 |
21. mít |
21. bō luó mì |
22. 苹果
|
22. táo |
22. píng guǒ |
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.