零
|
líng
|
0
|
lỉnh
|
一
|
yī
|
1
|
dzi
|
二
|
èr
|
2
|
ơ+r
|
三
|
sān
|
3
|
xan
|
四
|
sì
|
4
|
xư
|
五
|
wǔ
|
5
|
wù
|
六
|
liù
|
6
|
liu
|
七
|
qī
|
7
|
*chi
|
八
|
bā
|
8
|
ba
|
九
|
jiǔ
|
9
|
chìu
|
十
|
shí
|
10
|
sử
|
十一
|
shí yī
|
11
|
sử dzi
|
十二
|
shí èr
|
12
|
sử ơ+r
|
十九
|
shí jiǔ
|
19
|
sử chìu
|
二十
|
èr shí
|
20
|
ơ+r sử
|
二十一
|
èr shí yī
|
21
|
ơ+r sử dzi
|
九十
|
jiǔ shí
|
90
|
chìu sử
|
九十一
|
jiǔ shí yī
|
91
|
chìu sử dzi
|
九十九
|
jiǔ shí jiǔ
|
99
|
chìu sử chìu
|
一百
|
yì bǎi
|
100
|
dzi bài
|
一百零一
|
yì bǎi línɡ yī
|
101
|
dzi bài lỉnh dzi
|
一百一十一
|
yì bǎi yī shí yī
|
111
|
dzi bài dzi sử dzi
|
一百二十一
|
yì bǎi èr shí yī
|
121
|
dzi bài ơ+r sử dzi
|
一百九十九
|
yì bǎi jiǔ shí jiǔ
|
199
|
dzi bài chìu sử chìu
|
两百
|
liǎnɡ bǎi
|
200
|
lẻng bài
|
二百
|
èr bǎi
|
200
|
ơ+r bài
|
三百
|
sān bǎi
|
300
|
san bài
|
四百
|
sì bǎi
|
400
|
sư bài
|
五百二十
|
wǔ bǎi èr shí
|
520
|
ủ bài ơ+r sử
|
五百五十
|
wǔ bǎi wǔ shí
|
550
|
ủ bài ù sử ù
|
六百五十五
|
liù bǎi wǔ shí wǔ
|
655
|
liu bài ù sử ù
|
Thứ Tư, 26 tháng 2, 2014
Học tiếng Hoa với số đếm - 090 333 1985
Người đăng:
gia sư tài năng trẻ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.