Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐỒNG HỒ

Cùng Giasutienghoa.com học và tìm hiểu về đồng hồ.

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bánh răng
齿轮
chǐlún
2
Búa đồng hồ
钟锤
zhōng chuí
3
Chỉnh đồng hồ
把表
bǎ biǎo bō zhǔn
4
Dây cót
fā tiáo
5
Dây đeo đồng hồ
biǎo dài
6
Dây đồng hồ bỏ túi
怀表链
huáibiǎo liàn
7
Đồng hồ đeo tay
biǎo liàn
8
Dây tóc
yóusī
9
Đồng hồ
zhōngbiǎo
10
Đồng hồ Audemars Piguet
爱彼
ài bǐ biǎo
11
Đồng hồ báo giờ
报时钟
bàoshí zhōng
12
Đồng hồ báo thức
催醒闹钟, 闹钟
cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng
13
Đồng hồ báo thức du lịch
旅行闹钟
lǚxíng nàozhōng
14
Đồng hồ Baume & Mercier
名士表
míngshì biǎo
15
Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây)
计秒
jì miǎobiǎo
16
Đồng hồ bấm giờ
计时机, 计时器,
jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì
17
Đồng hồ Blancpain
宝珀表
bǎo pò biǎo
18
Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực
怀
huáibiǎo
19
Đồng hồ Breguet
bǎo jī biǎo
20
Đồng hồ Breitling
百年灵表
bǎiniánlíng biǎo
21
Đồng hồ Carl F Bucherer
齐莱
bǎo qí lái biǎo
22
Đồng hồ Cartier
卡地
kǎdìyà biǎo
23
Đồng hồ cát
沙漏
shālòu
24
Đồng hồ Charriol
夏利豪表
xiàlì háo biǎo
25
Đồng hồ Chopard
萧邦
xiāobāng biǎo
26
Đồng hồ Citizen
西铁城
xītiěchéng biǎo
27
Đồng hồ Concord
君皇表
jūn huáng biǎo
28
Đồng hồ Dior
迪奥表
dí'ào biǎo
29
Đồng hồ du lịch
旅行
lǚxíng zhōng
30
Đồng hồ đeo tay
手表
shǒubiǎo
31
Đồng hồ (đeo tay) kim
针式手
zhǐzhēn shì shǒubiǎo
32
Đồng hồ đeo tay nạm đá quý
宝石手表
bǎoshí shǒubiǎo
33
Đồng hồ (đeo tay) thạch anh
石英表
shíyīng biǎo
34
Đồng hồ để bàn
zuòzhōng
35
Đồng hồ điện
电钟
diàn zhōng
36
Đồng hồ điện tử
电子
diànzǐ biǎo
37
Đồng hồ đôi
duì biǎo
38
Đồng hồ Frank Muller
兰克穆勒
fǎlánkè mù lēi biǎo
39
Đồng hồ Girard - Perregaux
芝柏表
zhī bǎi biǎo
40
Đồng hồ IWC
万国表
wànguó biǎo
41
Đồng hồ Jaeger - Lle Coultre
积家
jī jiā biǎo
42
Đồng hồ chống nước
防水表
fángshuǐ biǎo
43
Đồng hồ lên dây cót
转柄
zhuǎn bǐng biǎo
44
Đồng hồ lịch
rìlì biǎo
45
Đồng hồ mặt trời
日晷
rìguǐ
46
Đồng hồ Movado
摩凡陀表
mó fán tuó biǎo
47
Đồng hồ nam
男表
nán biǎo
48
Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)
名表
míngbiǎo
49
Đồng hồ nữ
女表
nǚ biǎo
50
Đồng hồ Omega
欧米茄表
ōumǐjiā biǎo
51
Đồng hồ Panerai
纳海
pèi nà hǎi biǎo
52
Đồng hồ Patek Philippe
柏达翡
bǎi dá fěi lì biǎo
53
Đồng hồ Piaget
伯爵表
bójué biǎo
54
Đồng hồ Rado
雷达表
léidá biǎo
55
Đồng hồ Rolex
劳力士
láolìshì biǎo
56
Đồng hồ số
数字表, 数字
shùzì biǎo, shùzì zhōng
57
Đồng hồ Swatch
斯沃琪表
sī wò qí biǎo
58
Đồng hồ Tag Heuer
豪雅表
háoyǎ biǎo
59
Đồng hồ thời trang
时装
shízhuāng biǎo
60
Đồng hồ Thụy Sỹ
瑞士表
ruìshì biǎo
61
Đồng hồ Tissot
天梭表
tiānsuō biǎo
62
Đồng hồ treo
落地挂
luòdì guàzhōng
63
Đồng hồ treo tường
guàzhōng
64
Đồng hồ Tudor
图多尔
tú duō ěr biǎo
65
Đồng hồ tự động
动表, 动钟
zìdòng biǎo, zìdòng zhōng
66
Đồng hồ Vacheron Constantin
诗丹顿
jiāngshīdāndùn biǎo
67
Đồng hồ vàng
金表
jīn biǎo
68
Kim giây
miǎozhēn
69
Kim giây dài
长秒针
cháng miǎozhēn
70
Kim giờ
时针
shízhēn
71
Kim phút
fēnzhēn
72
Lịch ngày
rìlì biǎo
73
Máy đồng hồ
机芯
jī xīn
74
Mặt đồng hồ
zhōng miàn
75
Núm vặn
zhuǎn bǐng
76
Quả lắc đồng hồ
钟摆
zhōngbǎi
77
Vạch chia thời gian (thay chữ số)
(代替数字的)短棒状线
(dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo
78
Vỏ đồng hồ
表壳
biǎo ké




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.