Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐƠN XIN TIẾNG TRUNG

Chào các bạn, theo thống kê chi tiết từ các nguồn tài liệu những năm gần đây cho thấy số lượng người đi học Tiếng Trung đang ngày càng gia tăng, ngôn ngữ Tiếng Trung cũng đang ngày càng ảnh hưởng nhiều đến đời sống và công việc của chúng ta, cho nên nhu cầu xin việc Tiếng Trung hiện đang rất nhiều tại Việt Nam, chính vì vậy hôm nay mình tổng hợp các từ vựng liên quan đến CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung.
Các bạn học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề ngày hôm nay theo bảng mình đã liệt kê ở bên dưới nhé.

Bảng liệt kê từ vựng Tiếng Trung chủ đề CV Tiếng Trung - Đơn xin việc Tiếng Trung
STT
Tiếng Trung
Tiếng Việt
Phiên âm
1
个人简历
CV cá nhân
Gèrén jiǎnlì
2
个人概况
Khái quát tình hình cá nhân
gèrén gàikuàng
3
姓名
Họ tên
xìngmíng
4
Giới tính
xìngbié
5
省市/城市//
Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận
Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
6
出生日期
Ngày tháng năm sinh
chūshēng rìqí
7
出生年月
Ngày tháng năm sinh
chūshēng nián yue
8
身份
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
shēnfèn zhèng hào
9
身份证号码
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
shēnfèn zhèng hàomǎ
10
民族
Dân tộc
mínzú
11
政治面貌
Diện mạo chính trị
zhèngzhì miànmào
12
身高
Chiều cao
shēngāo
13
体重
Cân nặng
tǐzhòng
14
学制
Hệ học
xuézhì
15
Quá trình học
xuélì
16
Tuổi
niánlíng
17
国籍
Quốc tịch
guójí
18
语等级
Trình độ ngoại ngữ
wàiyǔ děngjí
19
计算机水
Trình độ máy tính
jìsuànjī shuǐpíng
20
计算机等级
Trình độ máy tính
jìsuànjī děngjí
21
计算机应用能
Năng lực ứng dụng máy tính
jìsuànjī yìngyòng nénglì
22
专业
Chuyên ngành
zhuānyè
23
时间
Thời gian
shíjiān
24
Đơn vị
dānwèi
25
经历
Kinh nghiệm từng trải
jīnglì
26
技能
Kỹ năng
jìnéng
27
Sở trường
tècháng
28
Sở thích
àihào
29
个人
Sở thích cá nhân
gèrén àihào
30
Lý lịch
lǚlì
31
讯地
Thông tin địa chỉ
tōngxùn dìzhǐ
32
详细通信地
Thông tin địa chỉ chi tiết
xiángxì tōngxìn dìzhǐ
33
联系地
Địa chỉ liên lạc
liánxì dìzhǐ
34
联系电话
Điện thoại liên lạc
liánxì diànhuà
35
联系方
Phương thức liên hệ
liánxì fāngshì
36
手机号
Số điện thoại di động
shǒujī hào
37
电子邮
Email
diànzǐ yóuxiāng
38
家庭住址
Địa chỉ gia đình
jiātíng zhùzhǐ
39
自我
Tự đánh giá bản thân
zìwǒ píngjià
40
本人要求
Yêu cầu của bản thân
běnrén yāoqiú
41
婚姻状况
Tình trạng hôn nhân
hūnyīn zhuàngkuàng
42
工作时间
Thời gian công tác
gōngzuò shíjiān
43
/市公安局发证
Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp
yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
44
术职
Tên chức vị kỹ thuật
jìshù zhíchēng
45
住址
Địa chỉ nơi ở
zhùzhǐ
46
文化程度
Trình độ văn hóa
wénhuà chéngdù
47
个人能力
Năng lực cá nhân
gèrén nénglì
48
主修专业
Chuyên ngành chính
zhǔ xiū zhuānyè
49
语水
Trình độ ngoại ngữ
wàiyǔ shuǐpíng
50
毕业学
Trường học tốt nghiệp
bìyè xuéxiào
51
毕业时间
Thời gian tốt nghiệp
bìyè shíjiān
52
语水
Trình độ Tiếng Anh
yīngyǔ shuǐpíng
53
汉语水
Trình độ Tiếng Trung
hànyǔ shuǐpíng
54
薪水要求
Yêu cầu mức lương
xīnshuǐ yāoqiú
55
薪金要求
Yêu cầu mức lương
xīnjīn yāoqiú
56
现从事工
Công việc hiện tại đang làm
xiàn cóngshì gōngzuò
57
从事行
Nghành nghề hiện tại đang làm
cóngshì hángyè
58
欲从事工作
Công việc mong muốn
yù cóngshì gōngzuò
59
应聘单
Đơn vị ứng tuyển
yìngpìn dānwèi
60
应聘职
Chức vụ ứng tuyển
yìngpìn zhíwèi
61
社会
Thực tiễn công tác xã hội
shèhuì shíjiàn
62
邮政编码
Mã bưu chính
yóuzhèng biānmǎ
63
证书
Bằng cấp, giấy chứng nhận
zhèngshū
64
兴趣爱
Sở thích
xìngqù àihào
65
业余爱
Sở thích ngoài giờ làm việc
yèyú àihào
66
工作简历
Lý lịch công tác
gōngzuò jiǎnlì
67
公司名称
Tên công ty
gōngsī míngchēng
68
职位名
Tên chức vụ
zhíwèi míngchēng
69
所属部
Thuộc bộ môn/ ban ngành
suǒshǔ bùmén
70
语言能
Năng lực ngôn ngữ
yǔyán nénglì
71
教育情况
Trình độ giáo dục
jiàoyù qíngkuàng
72
教育背景
Nền tảng giáo dục
jiàoyù bèijǐng
73
训经历
Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo
péixùn jīnglì
74
训时间
Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo
péixùn shíjiān
75
训机
Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo
péixùn jīgòu
76
训内
Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo
péixùn nèiróng
77
职业技
Kỹ năng nghề nghiệp
zhíyè jìnéng
78
个人荣誉
Khen thưởng cá nhân
gèrén róngyù
79
相关证书
Bằng cấp liên quan
xiāngguān zhèngshū
80
Chú thích
bèizhù
81
专业水
Trình độ chuyên ngành
zhuānyè shuǐpíng
82
电脑水
Trình độ máy tính
diànnǎo shuǐpíng
83
健康状况
Thể trạng sức khỏe
jiànkāng zhuàngkuàng
84
贵公
Quý công ty
guì gōngsī
85
Giám đốc
jīnglǐ
86
Thư ký
mìshū
87
Người viết đơn
shēnqǐng rén
88
年月日
Năm tháng ngày
nián yue rì
89
工作经验
Kinh nghiệm làm việc
gōngzuò jīngyàn
90
越文姓名
Họ tên Tiếng Việt
yuè wén xìngmíng
91
中文姓名
Họ tên Tiếng Trung
zhōngwén xìngmíng
92
请职
Chức vụ xin tuyển
shēnqǐng zhíwèi
93
希望待遇
Mong muốn đãi ngộ
xīwàng dàiyù
94
读时间
Thời gian học tập
jiùdú shíjiān
95
2003年至 2011              
Từ năm 2003 đến năm 2011
zì 2000 nián zhì 2005 nián 
96
以往就业详
Tình hình chi tiết đã công tác trước đây
yǐwǎng jiùyè xiángqíng
97
Chức vị/ chức vụ
zhíwèi
98
个人专长
Sở trường cá nhân
gèrén zhuāncháng
99
请人签
Người viết đơn ký tên
shēnqǐng rén qiānmíng
100
汉语普通话水
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.