Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐỒ ĐẠT TRONG NHÀ

Giasutienghoa.com sẽ hướng dẫn thêm nhiều từ vựng hay về đồ vật xung quanh nhà.

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Áo mưa
雨衣
yǔyī
2
Áo phủ ghế, bọc ghế
椅套
yǐ tào
3
Bàn bầu dục, bàn ovan
腰型
yāo xíng yuánzhuō
4
Bàn chải
刷子
shuāzi
5
Bàn chải (giặt, đánh giầy)
板刷
bǎnshuā
6
Bàn chải đánh giầy
鞋刷
xié shuā
7
Bàn chữ nhật
长方
cháng fāngzhuō
8
Bàn để bể cá cảnh
鱼缸
jīn yúgāng zhuō
9
Bàn di động
huódòng zhuō
10
Bàn gấp, bàn xếp
折面桌
zhé miàn zhuō
11
Bà là điện
电熨
diàn yùndǒu
12
Bàn là hơi nước
蒸汽熨斗
zhēngqì yùndǒu
13
Bàn làm việc
写字台
xiězìtái
14
Bàn liền tường, bàn công-xôn
qiàn qiáng zhuō
15
Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra)
可伸
kě shēnsuō zhuō
16
Bàn một chân
独脚桌
dú jiǎo zhuō
17
Bàn nhỏ
小桌
xiǎo zhuō
18
Bàn thờ
供桌
gòngzhuō
19
Bàn trà
茶几
chájī
20
Bàn trà có ngăn kéo
有抽屉茶
yǒu chōutì chájī
21
Bàn tròn
yuánzhuō
22
Bàn vuông
方桌
fāngzhuō
23
Bàn xếp xuống (có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn)
活板桌
huó bǎn zhuō
24
Bao dao
刀鞘
dāo qiào
25
Bao đựng
套子
tàozi
26
Bao ngón tay
护指
hù zhǐ tào
27
Bọc sofa
发套
shāfā tàozi
28
Bóng đèn huỳnh quang
日光灯管
rìguāngdēng guǎn
29
Bóng đèn tròn
灯泡
dēngpào
30
Bộ bàn
套几
tào jī
31
Bu loong
螺栓
luóshuān
32
Bu loong đầu lục giacs
六角螺栓
liùjiǎo luóshuān
33
Cái bào
刨子
bàozi
34
Cái búa
锤子,
chuízi, lángtou
35
Cái bừa sắt
钉齿
dīng chǐ bà
36
Cái chân cắm
插脚
chājiǎo
37
Cái cuốc
锄头,
chútóu, gǎo
38
Cái cưa
jùzi
39
Cái cưa điện
电锯
diàn jù
40
Cái cưa kim loại
钢锯
gāng jù
41
Cái cưa tròn
圆锯
yuán jù
42
Cái dùi, chày gỗ
小木槌
xiǎomù chuí
43
Cái dùi, mũi khoan
zhuīzi
44
Cái gạt tàn (thuốc lá)
烟灰缸
yānhuī gāng
45
Cái giũa
cuòdāo
46
Cái hót rác
畚箕
běnjī
47
Cái kẹp quần áo
yī jiā
48
Cái khóa móc, khóa bấm
kòu suǒ
49
Cái khoan
zuàn zi
50
Cái khoan quay tay
摇钻
shǒu yáo zuàn
51
Cái liềm chuôi dài
长柄镰
cháng bǐng liándāo
52
Cái liềm chuôi ngắn
短柄
duǎn bǐng liándāo
53
Cái nôi
摇篮
yáolán
54
Cái rìu
, 斧子
fǔtóu, fǔzi
55
Cái rìu cán ngắn
短柄小斧
duǎn bǐng xiǎo fǔ
56
Cái sào phơi quần áo
晒衣杆
shài yī gān
57
Cái tẩu (thuốc lá)
烟斗
yāndǒu
58
Cái tẩu bằng trúc
竹烟管
zhú yān guǎn
59
Cái xẻng
chǎn
60
Cái xẻng sắt
铁铲
tiě chǎn
61
Cầu dao
险开
bǎoxiǎn kāiguān
62
Cây lau nhà
拖把
tuōbǎ
63
Cây lau nhà cán dài
长柄拖
cháng bǐng tuōbǎ
64
Chao đèn
灯罩
dēngzhào
65
Chỉ
线
xiàn
66
Chỉ khâu bằng sợi bông
缝纫棉线
féngrèn miánxiàn
67
Chỉ khâu bằng tơ
缝纫丝线
féngrèn sīxiàn
68
Chỉ thêu, dây (điện) mềm, dây uốn được
线
huā xiàn
69
Chìa khóa
yàoshi
70
Chìa khóa của loại khóa lò xo
弹簧锁钥
tánhuáng suǒ yàoshi
71
Chìa khóa vạn năng
万能
wànnéng yàoshi
72
Chổi
sàozhǒu
73
Chổi cán dài
长柄扫
cháng bǐng sàozhǒu
74
Chổi lông gà
鸡毛掸
jīmáodǎnzi
75
Chổi tre
zhú sàozhǒu
76
Chông sắt có bai mũi, đinh ba cạnh
三角丁
sānjiǎo dīng
77
Công tắc âm tường
墙上开
qiáng shàng kāiguān
78
Cờ lê
扳手
bānshǒu
79
Cúc áo, nút áo
niǔkòu
80
Dao cạo sơn
刮漆刀
guā qī dāo
81
Dao gấp
折刀
zhé dāo
82
Dao nhíp
单开小
dān kāi xiǎodāo
83
Dao nhíp hai lưỡi
双开小刀
shuāngkāi xiǎodāo
84
Dao xếp
折叠刀
zhédié dāo
85
Dây bọc cao su
线
pí xiàn
86
Dây chỉ trong cầu chì
险丝
bǎoxiǎnsī
87
Dây điện
电线
diànxiàn
88
Dây phơi quần áo
晾衣, 晒衣
liàng yī shéng, shài yī shéng
89
Dây xích
锁链
suǒliàn
90
Đài (bệ) cắm nến
zhútái
91
Đầu dây của lỗ cắm
插口线头
chākǒu xiàntóu
92
Đệm ghế
yǐ diàn
93
Đèn bàn
台灯
táidēng
94
Đèn có thể nâng cao hạ thấp
升降灯
shēngjiàng dēng
95
Đèn đặt ở đầu giường
chuáng tóu dēng
96
Đèn để sàn, đèn cây (floor lamp)
落地灯
luòdìdēng
97
Đèn đổi mầu
变色
biànsè dēng
98
Đèn huỳnh quang
日光灯
rìguāngdēng
99
Đèn pin
diàntǒng
100
Đèn treo (trần nhà)
吊灯
diàodēng
101
Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm
枝形吊灯
zhī xíng diàodēng
102
Đèn tường
壁灯
bìdēng
103
Đinh
dīngzi
104
Đinh bao đầu
头钉
bāotóu dīng
105
Đinh chữ U
U
U xíng dīng
106
Đinh đầu bẹt
头钉
píngtóu dīng
107
Đinh đầu to bẹt
大帽
dà mào dīng
108
Đinh gỗ
mù dīng
109
Đinh không mũ
头钉
wú tóu dīng
110
Đinh lớn, đinh đế giầy
dǎ dīng
111
Đinh móc
钩头钉
gōu tóu dīng
112
Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn
圆头钉
bànyuán tóu dīng
113
Đinh ốc dài
长螺丝钉
cháng luósīdīng
114
Đinh tán
铆钉
mǎodīng
115
Đinh vít, đinh ốc
luódīng
116
Đôn sứ
瓷凳
cí dèng
117
Đồng hồ điện
diǎn zhōng
118
Găng tay cao su
橡胶手套
xiàngjiāo shǒutào
119
Găng tay liền ngón
连指手
lián zhǐ shǒutào
120
Gậy chống, batoong
手杖
shǒuzhàng
121
Ghế bành
tàishīyǐ
122
Ghế băng
板条凳
bǎn tiáo dèng
123
Ghế bập bênh
yáoyǐ
124
Ghế có đệm để chân
软垫搁脚
ruǎn diàn gē jiǎo dèng
125
Ghế có tay vịn
扶手椅
fúshǒu yǐ
126
Ghế dài
cháng dèng
127
Ghế đá
石凳
shí dèng
128
Ghế đẩu xoay
转动
zhuǎndòng dèng
129
Ghế gập, ghế xếp
折叠椅
zhédié yǐ
130
Ghế không có tay vịn
biān yǐ
131
Ghế lật được (ở rạp chiếu phim)
可翻
kě fāndòng yǐ
132
Ghế mây
藤椅
téng yǐ
133
Ghế mây bành
盆形藤椅
pén xíng téng yǐ
134
Ghế nằm
躺椅
tǎngyǐ
135
Ghế ngủ
睡椅
shuì yǐ
136
Ghế nựa
塑料椅
sùliào yǐ
137
Ghế sofa
shāfā
138
Ghế thang (step stool)
梯凳
tī dèng
139
Ghế thẳng không có tay vịn
无靠手直椅
wú kàoshǒu zhí yǐ
140
Ghế tre
竹凳
zhú dèng
141
Ghế trẻ em
小孩座椅
xiǎohái zuò yǐ
142
Ghế tròn, ghế đôn
yuán dèng
143
Ghế trong phòng tắm
浴室凳子
yùshì dèngzǐ
144
Ghế tựa
椅子
yǐzi
145
Ghế tựa dài
cháng yǐ
146
Ghế tựa lưng
靠背椅
kàobèi yǐ
147
Ghế vuông, ghế đẩu
方凳
fāng dèng
148
Ghế xoay
zhuànyǐ
149
Ghế xoay có tay vịn
扶手
fúshǒu zhuànyǐ
150
Giá để giầy
鞋架
xié jià
151
Giá để mũ
帽架
mào jià
152
Giá để ô
sǎn jià
153
Giá phơi quần áo
晾衣架
liàng yījià
154
Giá phơi quần áo
晒衣架
shài yījià
155
Giá sách
shūjià
156
Giá treo khăn mặt
毛巾架
máojīn jià
157
Giá treo mũ, áo
衣帽架
yī mào jià
158
Giẻ lau
抹布
mābù
159
Giẻ lau bụi
cā chén bù
160
Giỏ đựng kim chỉ
针线篮
zhēnxiàn lán
161
Gói kim chỉ
针线
zhēnxiàn bāo
162
Gối dựa
靠枕
kàozhěn
163
Hòm gỗ long não
樟木箱
zhāng mù xiāng
164
Hòm thư
信箱
xìnxiāng
165
Hộp cầu chì
bǎoxiǎn hé
166
Hộp cầu dao
zhá hé
167
Kéo cắt tỉa cây cảnh
果园用大剪刀
guǒyuán yòng dà jiǎn dāo
168
Két sắt
bǎoxiǎnxiāng
169
Khăn giấy
手帕
shǒupà zhǐ
170
Khăn lau
擦布
cā bù
171
Khăn tay
手指
shǒuzhǐ
172
Khăn trải bàn
台布, 桌布
táibù, zhuōbù
173
Khay trà
chápán
174
Khóa
suǒ
175
Khóa bảo hiểm, khóa an toàn
安全
ānquán suǒ
176
Khóa chìm
ànsuǒ
177
Khóa cửa
门锁
mén suǒ
178
Khóa lò xo
弹簧锁
tánhuáng suǒ
179
Khóa móc
guàsuǒ
180
Khóa mộng
qiàn suǒ
181
Khóa số (khóa mật mã)
码锁, 码锁
ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ
182
Khoan điện
电钻
diànzuàn
183
Khoan gió, máy khoan khí nén
风钻
fēngzuàn
184
Khuyết (để cài nút áo)
niǔ pàn
185
Kim
zhēn
186
Kim khâu
缝针
féng zhēn
187
Kìm
qiánzi
188
Kìm nhổ đinh
钉钳
qǐ dīng qián
189
Kìm sắt
铁钳
tiě qián
190
Kính râm, kính mát
太阳
tàiyángjìng
191
Lò sưởi
暖炉
nuǎnlú
192
Lò sưởi chân, máy sưởi chân
脚炉
jiǎo lú
193
Lò sưởi điện
电暖
diàn nuǎnlú
194
Lò xo khóa
suǒ huáng
195
Lọ hoa, bình hoa
花瓶
huāpíng
196
Lỗ cắm
插口
chākǒu
197
Lỗ khóa
suǒ kǒng
198
Lưỡi dao cạo
险刀
bǎoxiǎn dāopiàn
199
Máy cắt cỏ
剪草器
jiǎn cǎo qì
200
Máy điều hòa không khí, máy lạnh
kòngtiáo
201
Máy giặt
洗衣机
xǐyījī
202
Máy hút bụi
xīchénqì
203
Máy sưởi bỏ túi
怀
huái lú
204
Mắc treo áo
yī gōu
205
Mặt bàn
桌面
zhuōmiàn
206
Mâm xoay (trên bàn ăn)
餐桌转盘
cānzhuō zhuànpán
207
Mỏ cặp, êtô
头钳
hǔ tóu qián
208
Mỏ lết
动扳
huódòng bānshǒu
209
Móc áo
衣架
yījià
210
Móc khóa
钥匙
yàoshi quān
211
Mũ che nắng
太阳帽
tàiyáng mào
212
Mũ đinh vít
dīng mào
213
Mũ ốc, êcu
螺帽
luó mào
214
Mũi khoan
钻头
zuàntóu
215
Nến, đèn cầy
làzhú
216
Nhiệt kế
温度
wēndùjì
217
Ô, dù
yǔsǎn
218
Ô gấp, ô xếp, dù xếp
zhé sǎn
219
Ổ cắm
插座
chāzuò
220
Ổ cắm có lò xo
弹簧插
tánhuáng chāzuò
221
Ổ cắm tường
墙上电插头
qiáng shàng diàn chātóu
222
Ống đựng tăm
yáqiān tǒng
223
Ống nhổ
痰盂
tányú
224
Phéc mơ tuya (khóa kéo)
lāliàn
225
Phích ba chạc
三角插
sānjiǎo chātóu
226
Phích cắm
chātóu
227
Phích, sự nối bảng phích cắm
头联
chātóu liánjiē
228
Quạt
扇子
shànzi
229
Quạt bàn
台扇
tái shàn
230
Quạt cói
蒲扇
púshàn
231
Quạt điện
diànshàn
232
Quạt đứng
落地扇
luòdì shàn
233
Quạt giấy
zhǐ shàn
234
Quạt lông
羽毛扇
yǔmáo shàn
235
Quạt ngà (voi)
象牙山
xiàngyá shān
236
Quạt thông gió
tōngfēng jī
237
Quạt trần
吊扇
diàoshàn
238
Quạt tre
竹扇
zhú shàn
239
Quạt xếp
折扇
zhéshàn
240
Quạt xoay tròn
摇头
yáotóu shàn
241
Rương hai đáy, rương đáy giả
夹底
jiā dǐ xiāng
242
Rương sắt (hòm sắt)
铁皮
tiěpí xiāng
243
Rương tre (hòm)
竹箱
zhú xiāng
244
Sofa Góc, sofa góc tròn
转角沙发
zhuǎnjiǎo shāfā
245
Sofa hai khúc
节沙发
liǎng jié shāfā
246
Sofa nằm ngồi
坐卧两用沙
zuò wò liǎng yòng shāfā
247
Sofa tam dụng (ba tác dụng)
三用沙
sān yòng shāfā
248
Tăm xỉa răng
yáqiān
249
Tấm chống bụi, vỏ chống bụi
fáng chén tào
250
Tấm phủ tivi
电视机
diànshì jī tào
251
Thảm
毯子
tǎnzi
252
Thảm bông
棉毯
mián tǎn
253
Thảm chùi giầy
门前的擦鞋垫
mén qián de cā xiédiàn
254
Thảm điện
电热
diànrè tǎn
255
Thảm len
毛毯
máotǎn
256
Thảm len trải nền
羊毛地毯
yángmáo dìtǎn
257
Thảm trải bậu cửa
mén tǎn
258
Thảm trải sàn
地毯
dìtǎn
259
Thảm treo tường
挂毯
guàtǎn
260
Thân vít
luósī gǎn
261
Thiết bị sưởi ấm
暖气装置
nuǎnqì zhuāngzhì
262
Thùng đựng nước
水桶
shuǐtǒng
263
Thùng gỗ
木桶
mù tǒng
264
Thước chữ T
丁字尺
dīngzì chǐ
265
Thước đo góc, đo độ
分度
fēn dù guī
266
Thước kẻ
直尺
zhí chǐ
267
Tủ
柜子
guìzi
268
Tủ âm tường
壁橱, 壁柜
bìchú, bì guì
269
Tủ bày đồ cổ
古玩柜
gǔwàn guì
270
Tủ đựng bộ dàn
音响柜
yīnxiǎng guì
271
Tủ đựng giấy tờ
文件柜
wénjiàn guì
272
Tủ kính
玻璃柜
bōlí guì
273
Tủ sách
shūguì
274
Tủ sách, quầy sách
shūchú
275
Tủ thuốc
药品
yàopǐn guì
276
Tủ tường
qiáng guì
277
Tủ vuông
方柜
fāng guì
278
Tua vít
luósīdāo
279
Túi du lịch
旅行袋, 旅行手提包
lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo
280
Túi dựng áo, túi bọc áo
罩衣袋
zhào yīdài
281
Túi nhựa
塑料袋
sùliào dài
282
Ủng đi mưa
雨靴
yǔxuē
283
Vali
箱子
xiāngzi
284
Vali da
皮箱
pí xiāng
285
Vali da nhân tạo
人造皮箱
rénzào pí xiāng
286
Vali du lịch
旅行箱
lǚxíng xiāng
287
Vali hành lý có bánh xe
轮式行李
lún shì xínglǐ xiāng
288
Vali vải bạt
帆布箱
fānbù xiāng
289
Viên long não
脑块,
zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán
290
Võng
吊床
diàochuáng
291
Xe đẩy em bé
婴儿车
yīng'ér chē




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.