Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐIỆN THOẠI ĐIỆN TỬ

Cùng Giasutienghoa.com học thêm những từ vựng về điện thoại điện tử hiện đại "smart phone" nào!!!

1. 数
shù mǎ chǎn pǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
2. U
u pán
USB
3. 数
shù mǎ shè xiàng tóu
Máy ảnh kỹ thuật số
4. 移
yí dòng yìng pán
Ổ cứng di động
5. 数 相 机
shù mǎ xiāng jī
Máy ảnh số
6. 像 机
shè xiàng jī
Máy quay video
7. 数 相 框
shù mǎ xiāng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
8. 硬 播 放 器
yìng pán wǎng luò bō fàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
9. 便 携 式DVD 游
biàn xié shì yóu xì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
10. 手 机
shǒu jī
Điện thoại di động
11. 国 手 机
guó chǎn shǒu jī
Điện thoại di động trong nước sx
12. 小 灵 通
xiǎo líng tōng
Máy nhắn tin
13. 固 定
gù dìng diàn huà
Điện thoại cố định
14.
duì jiǎng jī
Bộ đàm
15.
diàn huà kǎ
Thẻ điện thoại
16. 智 能 手 机
zhì néng shǒu jī
Điện thoại thông minh
17. 苹 果 手 机
píng guǒ shǒu jī
Điện thoại Iphone
18. 3G 手 机
3G shǒu jī
Điện thoại 3G
19. 手 机 配 件
shǒu jī pèi jiàn
Phụ kiện điện thoại di động
20. 笔 及 配 件
bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
21. 笔
bǐ jì běn diàn nǎo
Máy tính xách tay
22. 平 板
píng bǎn diàn nǎo
Máy tính bảng
23. 上 网 本
shàng wǎng běn
Netbook
24. 笔
bǐ jì běn
CPU
25. 笔 本 内 存
bǐ jì běn nèi cún
RAM laptop
26. 笔 本 硬
bǐ jì běn yìng pán
Ổ cứng laptop
27. 笔
bǐ jì běn diàn chí
Pin laptop
28. 配 件
diàn nǎo pèi jiàn
Phụ kiện máy tính
29. CPU 内 存
CPU nèi cún
CPU bộ nhớ trong
30. 硬
yìng pán
Đĩa cứng
31. 光
guāng diàn shǔ biāo
Chuột quang
32. 固
gù tài yìng pán
Ổ cứng cố định
33. 主 板
zhǔ bǎn
Bo mạch chủ
34.
xiǎn kǎ
Card hình màn hình
35. CRT 示 器
xiǎn shì qì
Màn hình CRT
36. 液 晶 示 器
yè jīng xiǎn shì qì
Màn hình LCD
37. 相 关 用 品
diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn
Đồ dùng máy tính
38. 网
wǎng luò shè bèi
Thiết bị mạng
39. Modem 网
Modern wǎng luò jiāo huàn jī
Modem
40. 中
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
41. 网
wǎng luò cè shì shè bèi
Thiết bị kiểm tra mạng
42. 光
guāng xiān shè bèi
cáp quang
43. 网 工 程
wǎng luò gōng chéng
Mạng Kỹ thuật
44. 防 火
fáng huǒ qiáng
Tường lửa / Firewall
45. 网
wǎng luò cún chú
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
46. 无 线
wú xiàn wǎng luò
Mạng không dây
47. 其 他 网
qí tā wǎng luò shè bèi

Các thiết bị mạng khác


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.