Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 6 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG

Ngành điện tử rất đa dạng phong phú. Khoa học công nghệ tiếng bộ dẫn đến loại sản phẩm Điện thoại cũng phát triển theo. Cùng Giasutienghoa.com tìm hiểu những từ vựng về điện thoại di động!!!

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
BenQ
明基
míngjī
2
Bluetooth
蓝牙技术
lányá jìshù
3
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
漫游
mànyóu
4
Điện thoại di động dạng thanh
直板手机
zhíbǎn shǒujī
5
Điện thoại di động nắp bật
翻版手机
fānbǎn shǒujī
6
Điện thoại di động nắp trượt
滑盖手机
huá gài shǒujī
7
Giao thức ứng dụng không dây
线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
8
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
9
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
全球定位系
quánqiú dìngwèi xìtǒng
10
Lenovo
liánxiǎng
11
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
多媒体信息服
duōméitǐ xìnxī fúwù
12
Motorola
摩托
mótuōluōlā
13
Nokia
诺基亚
nuòjīyà
14
Samsung
三星
sānxīng
15
Siemens
西
xīménzi
16
SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
短信服
duǎnxìn fúwù
17
Sony Ericsson
索尼爱立
suǒní àilìxìn
18
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
线保
wúxiàn bǎo zhēn






CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.