Cùng học từ vựng về môn thể thao dành cho tay chơi và dân giàu nào. Học với Giasutienghoa.com.
1
|
Golf
|
Gāo'ěrfū qiú
|
高尔夫球
|
2
|
Birdie (thấp hơn gậy
tiêu chuẩn 1 gậy)
|
Xiǎo niǎo
|
小鸟
|
3
|
Bogey (cao hơn gậy
tiêu chuẩn 1 gậy)
|
Bǎi jì
|
柏忌
|
4
|
bóng đánh nhẹ
|
Qīng jí qiú
|
轻击球
|
5
|
bóng được thay thế
|
Tìhuàn qiú
|
替换球
|
6
|
bóng lượn phải (fade)
|
Yòu piān qiú
|
右偏球
|
7
|
bóng lượn trái (draw)
|
Zuǒ piān qiú
|
左偏球
|
8
|
bóng mất
|
Yíshī qiú
|
遗失球
|
9
|
bóng ngoài biên (OB)
|
Jièwài qiú
|
界外球
|
10
|
bóng sai
|
Cuò qiú
|
错球
|
11
|
bóng tạm thời
|
Zhàn dìng qiú
|
暂定球
|
12
|
bóng trong cuộc
|
Shǐyòng zhōng qiú
|
使用中球
|
13
|
bóng vào lỗ
|
Qiú jìn dòng
|
球进洞
|
14
|
bóng xoáy hậu (back
spin)
|
Xià xuàn qiú, hòu xuàn
qiú
|
下旋球、后旋球
|
15
|
bóng xoáy phải (slice)
|
Yòu qū qiú
|
右曲球
|
16
|
bóng xoáy trái (hook)
|
Zuǒ qū qiú
|
左曲球
|
17
|
cán gậy
|
Qiú gǎn bǐng
|
球杆柄
|
18
|
cầu thủ
|
Qiúyuán
|
球员
|
19
|
chỉ đạo (advice)
|
Zhùyán
|
助言
|
20
|
chướng ngại
|
Zhàng'ài (wù)
|
障碍(物)
|
21
|
chướng ngại nước
|
Shuǐ zhàng'ài
|
水障碍
|
22
|
chướng ngại nước mặt
bên
|
Cèmiàn shuǐ zhàng'ài
|
侧面水障碍
|
23
|
đánh bóng
|
Jí qiú
|
击球
|
24
|
đánh bóng từ bệ phát
bóng
|
Cóng qiú zuò shàng jí
qiú
|
从球座上击球
|
25
|
đáng bổng (pitch)
|
Pī qǐ, pī jī
|
劈起、劈击
|
26
|
đặt bóng
|
Zhì qiú
|
置球
|
27
|
đất chờ sửa lại
|
Dài xiūfù qū
|
待修复区
|
28
|
đấu 3 bóng
|
Sān qiúsài
|
三球赛
|
29
|
đấu 4 bóng
|
Sì qiúsài
|
四球赛
|
30
|
đấu bóng giỏi nhất
|
Zuì jiā qiúsài
|
最佳球赛
|
31
|
đấu gậy
|
Bǐ gān sài
|
比杆赛
|
32
|
đầu gậy
|
Qiú gǎn tóu
|
球杆头
|
33
|
đấu lỗ
|
Bǐ dòng sài
|
比洞赛
|
34
|
đế kê bóng, bệ phát
bóng (tee)
|
Qiú zuò, fāqiú tái
|
球座、发球台
|
35
|
điểm chênh, điểm chấp
|
Chàdiǎn
|
差点
|
36
|
điểm thực (net)
|
Jìng gān
|
净杆
|
37
|
điểm tổng (gross)
|
Zǒng gān shù
|
总杆数
|
38
|
đường bóng lăn
(fairway)
|
Qiúdào
|
球道
|
39
|
đường đánh bóng
|
Dǎqiú xiàn
|
打球线
|
40
|
đường đẩy bóng
|
Tuī qiú xiàn
|
推球线
|
41
|
đường qua sân golf,
đường trung hồi
|
Qiú dòng qū tōngdào
|
球洞区通道
|
42
|
Eagle (thấp hơn gậy
tiêu chuẩn 2 gậy)
|
Lǎoyīng
|
老鹰
|
43
|
gạt bóng, đẩy bóng
(put)
|
Tuī qiú
|
推球
|
44
|
gậy cờ
|
Qígān
|
旗杆
|
45
|
gậy đánh cát
|
Shā kēng gān
|
沙坑杆
|
46
|
gậy gạt, gậy đẩy
(putter)
|
Tuī gǎn
|
推杆
|
47
|
gậy gỗ
|
Mù gān
|
木杆
|
48
|
gậy gỗ số 1, gậy
driver
|
1 Hào mù gān
|
1号木杆
|
49
|
gậy golf
|
Qiú gǎn
|
球杆
|
50
|
gậy phát bóng
|
Fā qiú gǎn
|
发球杆
|
51
|
gậy sắt
|
Tiěgǎn
|
铁杆
|
52
|
gậy theo bóng (follow
through)
|
Sòng gān
|
送杆
|
53
|
gậy wedge
|
Wā qǐ gān
|
挖起杆
|
54
|
gậy/ điểm tiêu chuẩn
|
Biāozhǔn gān
|
标准杆
|
55
|
hạ gậy (downswing)
|
Xià gān
|
下杆
|
56
|
hố cát
|
Shā kēng
|
沙坑
|
57
|
hớt bóng (chip)
|
Qǐ pū
|
起扑
|
58
|
khu cỏ rậm (rough)
|
Shēncǎo qū
|
深草区
|
59
|
khu lỗ golf (green)
|
Qiú dòng qū, guǒ lǐng
|
球洞区、果岭
|
60
|
khu phát bóng
|
Fāqiú qū
|
发球区
|
61
|
khu vực đất trũng
|
Āodì
|
凹地
|
62
|
lỗ chưa đánh
|
Wèi sài dòng
|
未赛洞
|
63
|
lỗ golf
|
Qiú dòng
|
球洞
|
64
|
người quản lý gậy golf
(caddie)
|
Gān dì, qiú tóng
|
杆第、球童
|
65
|
người quan sát
|
Guāncháyuán
|
观察员
|
66
|
người tính điểm
|
Jìfēn yuán
|
记分员
|
67
|
nước đọng tạm thời
|
Línshí jī shuǐ
|
临时积水
|
68
|
phát bóng
|
Fāqiú
|
发球
|
69
|
phạt gậy
|
Fá gān
|
罚杆
|
70
|
phí caddie
|
Gān dì fèi
|
杆第费
|
71
|
phí sân golf, phí sân
bãi
|
Guǒ lǐng fèi
|
果岭费
|
72
|
phiếu ghi điểm
|
Jìfēn kǎ
|
记分卡
|
73
|
quyền ưu tiên (quyền
phát bóng trước ở khu phát bóng)
|
Yōuxiān jí qiú quán
|
优先击球权
|
74
|
sân golf
|
Gāo'ěrfū qiúchǎng
|
高尔夫球场
|
75
|
thả bóng
|
Pāo qiú
|
抛球
|
76
|
tìm bóng
|
Zhǎo qiú
|
找球
|
77
|
trận đánh hòa
|
Hé jú
|
和局
|
78
|
trang bị
|
Xiédài pǐn
|
携带品
|
79
|
tư thế đứng đánh bóng
|
Jí qiú zhàn zī
|
击球站姿
|
80
|
túi golf
|
Qiú dài
|
球袋
|
81
|
vào bóng
|
Jí qiú zhǔnbèi
|
击球准备
|
82
|
vào vòng trong (cut)
|
Rùwéi, qiè
|
入围、切
|
83
|
vật cản nhân tạo
|
Fáng'ài wù
|
妨碍物
|
84
|
vật xê dịch được
|
Kě yídòng de zhàng'ài
wù, sàn zhì zhàng'ài wù
|
可移动的障碍物、散置障碍物
|
85
|
vung gậy (backswing)
|
Shàng gān
|
上杆
|
86
|
xe golf
|
Qiú jù tuī chē
|
球具推车
|
87
|
xuynh gậy (swing)
|
Huī gān
|
挥杆
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.