Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GIÀY DÉP

Thêm từ vựng về chủ đề Giày dép nào. Mọi người học tốt nha và hãy luôn ủng hộ pgae Giasutienghoa.com
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết)
套鞋
tàoxié
2
Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc)
鞋粉
xié fěn
3
Cái bót (để đi giày)
鞋拔
xié bá
4
Cái khóa giày
鞋扣
xié kòu
5
Cái khuôn giày
鞋楦
xié xuàn
6
Cửa hàng bán giày, ủng
靴鞋店
xuē xiédiàn
7
Dây giày
xié dài
8
Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng)
拔靴
bá xuē dài
9
Dây ủng
xuē dài
10
Dép
凉鞋
liángxié
11
Dép lê
拖鞋
tuōxié
12
Dép lê đế bằng
平底拖鞋
píngdǐ tuōxié
13
Dép lê xốp
绵拖
hǎimián tuōxié
14
Dép nhựa
塑料凉鞋
sùliào liángxié
15
Dép nhựa xốp
泡沫塑料拖鞋
pàomò sùliào tuōxié
16
Dép quai hậu nữ
露跟女鞋
lù gēn nǚ xié
17
Đế giày
鞋底
xiédǐ
18
Giải tua viền
沿条
yán tiáo
19
Giày
鞋子
xiézi
20
Giày bông
棉鞋
mián xié
21
Giày cao gót
高跟鞋
gāogēnxié
22
Giày cao gót đế bục
木屐式坡形高跟鞋
mùjī shì pō xíng gāogēnxié
23
Giày cao su
胶鞋
jiāoxié
24
Giày chơi cầu lông
网球鞋
wǎngqiú xié
25
Giày cỏ
草鞋
cǎoxié
26
Giày cưỡi ngựa, giày saddle
鞍脊鞋
ān jí xié
27
Giày da
皮鞋
píxié
28
Giày da cừu
羊皮鞋
yáng píxié
29
Giày da đế cao su đúc
压胶底皮
móyā jiāo dǐ píxié
30
Giày da lộn
绒面革皮
róng miàn gé píxié
31
Giày da sơn, giày da đánh bóng
漆皮鞋
qīpíxié
32
Giày da vằn
粒面皮鞋
lì miàn pí xié
33
Giày đế bằng
平跟鞋
píng gēn xié
34
Giày đế cao su
橡胶底鞋
xiàngjiāo dǐ xié
35
Giày đế mềm
软底
ruǎn dǐ xié
36
Giày đế thấp
低跟鞋
dī gēn xié
37
Giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su
沙地鞋
shā dì xié
38
Giày đi mưa
雨鞋
yǔxié
39
Giày đi tuyết
雪鞋
xuě xié
40
Giày đinh
dīngxié
41
Giày lễ phục, giày Tây
礼服鞋
lǐfú xié
42
Giày mềm của trẻ sơ sinh
婴儿软
yīng'ér ruǎn xié
43
Giày mũi cao
高帮鞋
gāo bāng xié
44
Giày mũi thấp
低帮鞋
dī bāng xié
45
Giày nam
男鞋
nán xié
46
Giày nhựa
塑料鞋
sùliào xié
47
Giày nỉ, giày phớt
毡鞋
zhān xié
48
Giày nữ
女鞋
nǚ xié
49
Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn
细高跟
xì gāogēnxié
50
Giày Oxford
牛津鞋
niújīn xié
51
Giày satin (sa tanh)
缎子
duànzi xié
52
Giày satin thêu
绣花缎子
xiùhuā duànzi xié
53
Giày thắt dây
kòu dài xié
54
Giày thể thao
yùndòng xié
55
Giày thuyền
船鞋
chuán xié
56
Giày trẻ em
童鞋
tóngxié
57
Giày vải
布鞋
bùxié
58
Giày vải bạt (giày bát kết)
帆布鞋
fānbù xié
59
Giày vải bạt đế cao su (đế kép)
帆布胶底鞋
fān bù jiāo dǐ xié
60
Giày vải không dây
带便
wú dài biànxié
61
Giày vải liền tất
连袜便
lián wà biànxié
62
Gót cao nhọn
细高跟
xì gāogēnxié
63
Gót giày
鞋跟
xié gēn
64
Gót giày nhiều lớp
层鞋
dié céng xié gēn
65
Guốc gỗ
木屐
mùjī
66
Hiệu giày, tiệm giày
鞋店
xié diàn
67
Hộp đựng giày
鞋盒
xié hé
68
Kiểu giày
xié yàng
69
Lưỡi giày
鞋舌
xié shé
70
Mặt giày
鞋面
xié miàn
71
Miếng lót đáy giày
xié diàn
72
Miếng lót trong giày
鞋内衬垫
xié nèi chèn diàn
73
Mõm giày (chỗ cho chân vào)
鞋口
xié kǒu
74
Mũi giày
鞋尖
xié jiān
75
Ngành đóng giày
制鞋
zhì xié yè
76
Phần trong giày
鞋里
xié lǐ
77
Sáp vuốt chỉ khâu giày
线
xié xiàn là
78
Số đo giày
鞋的尺
xié de chǐmǎ
79
Thành giày, má giày
鞋帮
xiébāng
80
Thợ đóng giày
制鞋工人
zhì xié gōngrén
81
Thợ sửa giày
补鞋
bǔ xiéjiàng
82
Ủng
xuē
83
Ủng cao cổ
长筒
zhǎng tǒng xuē
84
Ủng da
皮靴
pí xuē
85
Ủng đi mưa
雨靴
yǔxuē
86
Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington
威灵顿长统雨
wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē
87
Ủng đi ngưa
mǎxuē
88
Ủng nam
男靴
nán xuē
89
Ủng ngắn cổ
duǎn tǒng xuē
90
Ủng ngắn cổ của nữ
轻便短统
qīngbiàn duǎn tǒng xuē
91
Ủng nữ
女靴
nǚ xuē
92
Ủng trẻ em
童靴
tóng xuē
93
Xi đánh giày
鞋油
xiéyóu




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.