Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GIA CẦM VÀ TRỨNG

Học với Giasutienghoa.com về các từ vựng về Gia cầm và trứng. Học tốt nha mọi người.

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Cánh gà
鸡翅
Jī chìbǎng
2
Chân gà
jī zhuǎ
3
Chim trĩ
shān jī
4
Đùi gà
jītuǐ
5
Gà ác
乌骨鸡
wū gǔ jī
6
Gà tây
huǒ jī
7
Mề gà
鸡胗,
jī zhēn, jī zhūn
8
Mề vịt
yā zhūn
9
Nội tạng của gia cầm
家禽内
jiāqín nèizàng
10
Thịt gà
jīròu
11
Thịt ngỗng
é ròu
12
Thịt vịt
yā ròu
13
Trứng bắc thảo
皮蛋
pídàn
14
Trứng chim bồ câu
gē dàn
15
Trứng cút
鹌鹑
ānchún dàn
16
Trứng gà
jīdàn
17
Trứng muối
咸蛋
xián dàn
18
Trứng ngỗng
é dàn
19
Trứng vịt
yādàn
20
Ức gà
jī pú
21
Ức vịt
yā pú




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.