Học với Giasutienghoa.com về các từ vựng về Gia cầm và trứng. Học tốt nha mọi người.
STT
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
1
|
Cánh gà
|
鸡翅膀
|
Jī chìbǎng
|
2
|
Chân gà
|
鸡爪
|
jī zhuǎ
|
3
|
Chim trĩ
|
山鸡
|
shān jī
|
4
|
Đùi gà
|
鸡腿
|
jītuǐ
|
5
|
Gà ác
|
乌骨鸡
|
wū gǔ jī
|
6
|
Gà tây
|
火鸡
|
huǒ jī
|
7
|
Mề gà
|
鸡胗, 鸡肫
|
jī zhēn, jī zhūn
|
8
|
Mề vịt
|
鸭肫
|
yā zhūn
|
9
|
Nội tạng của gia cầm
|
家禽内脏
|
jiāqín nèizàng
|
10
|
Thịt gà
|
鸡肉
|
jīròu
|
11
|
Thịt ngỗng
|
鹅肉
|
é ròu
|
12
|
Thịt vịt
|
鸭肉
|
yā ròu
|
13
|
Trứng bắc thảo
|
皮蛋
|
pídàn
|
14
|
Trứng chim bồ câu
|
鸽蛋
|
gē dàn
|
15
|
Trứng cút
|
鹌鹑蛋
|
ānchún dàn
|
16
|
Trứng gà
|
鸡蛋
|
jīdàn
|
17
|
Trứng muối
|
咸蛋
|
xián dàn
|
18
|
Trứng ngỗng
|
鹅蛋
|
é dàn
|
19
|
Trứng vịt
|
鸭蛋
|
yādàn
|
20
|
Ức gà
|
鸡脯
|
jī pú
|
21
|
Ức vịt
|
鸭脯
|
yā pú
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.