Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GẠO


1
稻米
Dàomǐ
thóc
2
大米
dàmǐ
gạo
3
糙米
cāomǐ
gạo lức
4
香米
xiāng mǐ
gạo thơm
5
稻谷
dàogǔ
hạt thóc, hạt lúa
6
阴米
yīn mǐ
gạo nếp thơm
7
高粱米
gāoliang mǐ
gạo hương cao lương
8
小米
xiǎomǐ
gạo kê
9
黄米
huáng mǐ
gạo kê vàng
10
西谷米
xīgǔ mǐ
gạo sake
11
西米
xī mǐ
12
西国米
xī guómǐ
13
沙孤米
shā gū mǐ
14
薏米
yìmǐ
gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.