1
|
稻米
|
Dàomǐ
|
thóc
|
2
|
大米
|
dàmǐ
|
gạo
|
3
|
糙米
|
cāomǐ
|
gạo lức
|
4
|
香米
|
xiāng mǐ
|
gạo thơm
|
5
|
稻谷
|
dàogǔ
|
hạt thóc, hạt lúa
|
6
|
阴米
|
yīn mǐ
|
gạo nếp thơm
|
7
|
高粱米
|
gāoliang mǐ
|
gạo hương cao lương
|
8
|
小米
|
xiǎomǐ
|
gạo kê
|
9
|
黄米
|
huáng mǐ
|
gạo kê vàng
|
10
|
西谷米
|
xīgǔ mǐ
|
gạo sake
|
11
|
西米
|
xī mǐ
|
|
12
|
西国米
|
xī guómǐ
|
|
13
|
沙孤米
|
shā gū mǐ
|
|
14
|
薏米
|
yìmǐ
|
gạo ý dĩ, gạo bo bo,
gạo cườm
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.