Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng hoa chủ đề: CÔNG TY DU LỊCH

Giasutienghoa.com cùng mọi người học những từ vựng về Du lịch. Học vui nào!
1
ba lô du lịch
Túbù lǚxíng bèibāo
徒步旅行背包
2
ba lô gấp
Zhédié shì bèibāo
折叠式背包
3
ba lô leo núi
Shuāngjiān shì dēngshān bāo
双肩式登山包
4
bãi biển
Hǎibīn shātān
滨沙滩
5
bãi đậu xe du lịch
Qìchē sùyíng dì
车宿营
6
bãi tắm công cộng
Gōnggòng hǎibīn
公共海
7
bãi tắm tư nhân
Sīrén hǎibīn
私人海
8
bản đồ du lịch
Yóulǎn tú
览图
9
bản đồ du lịch loại gấp
Zhédié shì lǚxíng dìtú
折叠式旅行地
10
bạn du lịch (người đồng hành)
Lǚbàn
旅伴
11
bình nước du lịch
Lǚxíng hú
旅行
12
ca nô du lịch
Yóutǐng
游艇
13
cảnh quan nhân văn
Rénwén jǐngguān
人文景
14
cảnh quan thiên nhiên
Zìrán jǐngguān
自然景
15
“chặt chém” khách du lịch
Qiāo yóukè zhú gàng
敲游客竹杠
16
chi phí du lịch
Lǚfèi
17
chi phiếu du lịch
Lǚxíng zhīpiào
旅行支票
18
chuyến bay du lịch ngắm cảnh
Yóulǎn fēixíng
览飞
19
chuyến du lịch hai ngày
Èr rì yóu
二日游
20
chuyến du lịch một ngày
Yī rì yóu
一日游
21
chuyến du lịch nước ngoài
Guówài lǚxíng
国外旅行
22
chuyến du lịch sang trọng
Háohuá yóu
23
chuyến du lịch tiết kiệm
Jīngjì yóu
经济
24
công viên quốc gia, vườn quốc gia
Guójiā gōngyuán
国家公园
25
công viên vui chơi giải trí
Yóu lèyuán
26
cuộc picnic dã ngoại
Jiāoyóu yěcān
郊游野餐
27
danh lam thắng cảnh
Míngshèng gǔjī
胜古
28
dịch vụ du lịch
Lǚyóu fúwù
旅游服
29
du khách
Yóukè
游客
30
du khách đi máy bay
Zuò fēijī lǚxíng zhě
飞机旅行
31
du khách đi nghỉ mát
Dùjià yóukè
度假游客
32
du khách nước ngoài
Wàiguó lǚyóu zhě
外国旅游者
33
du lịch ba lô
Fùzhòng túbù lǚxíng
负重徒步旅
34
du lịch bằng công quỹ
Gōngfèi lǚyóu
费旅
35
du lịch bằng ô tô
Chéng chē lǚxíng
车旅
36
du lịch bằng xe đạp
Zìxíngchē lǚyóu
自行车旅
37
du lịch bao ăn uống
Bāo cān lǚyóu
包餐旅游
38
du lịch cuối tuần
Zhōumò lǚxíng
周末旅行
39
du lịch đi bộ
Túbù lǚxíng
徒步旅行
40
du lịch ế ẩm
Lǚyóu xiāotiáo
旅游
41
du lịch hàng không
Hángkōng lǚxíng
航空旅行
42
du lịch mùa đông
Dōngjì lǚyóu
冬季旅游
43
du lịch mùa hè
Xiàjì lǚyóu
夏季旅游
44
du lịch mùa thu
Qiūyóu
秋游
45
du lịch mùa xuân
Chūnyóu
春游
46
du lịch tập thể được ưu đãi
Yōuhuì jítǐ lǚxíng
优惠集体旅
47
du lịch trên biển
Hǎishàng lǚyóu
海上旅游
48
du lịch trọn gói
Bāo jià lǚxíng
包价旅行
49
du lịch tuần trăng mật
Mìyuè lǚxíng
蜜月旅行
50
du lịch vòng quanh thế giới
Huánqiú lǚxíng
环球旅
51
du ngoạn công viên
Yóuyuán
游园
52
du ngoạn núi non sông nước
Yóu shān wán shuǐ
游山玩水
53
du ngoạn trên nước
Shuǐshàng yóulǎn
水上游
54
du thuyền
Yóuchuán
游船
55
đại lý du lịch
Lǚxíng dàilǐ rén
旅行代理人
56
đệm ngủ
Shuì diàn
57
đi bộ đường dài
Yuǎnzú
58
đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
Tuántǐ lǚxíng
团体旅
59
người đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên
Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚ
导游的团体
60
điểm đến du lịch
Lǚxíng mùdì de
旅行目的地
61
điểm tham quan du lịch
Guānguāng lǚyóu diǎn
观光旅游
62
điểm tiếp đón du khách
Yóukè jiēdài zhàn
游客接待站
63
đồ dùng khi đi du lịch
Lǚxíng yòngpǐn
旅行用品
64
đoàn du lịch
Lǚyóu tuán
旅游
65
đoàn tham quan
Yuǎnzú duì
远足队
66
đoàn tham quan du lịch
Guānguāng tuán
观光团
67
đồng hồ báo thức du lịch
Lǚxíng nàozhōng
旅行闹钟
68
đường cáp treo
Gāokōng suǒdào
高空索道
69
ghế xếp
Zhédié yǐ
折叠椅
70
giày du lịch
Lǚxíng xié
旅行鞋
71
giày leo núi
Dēngshān xié
登山鞋
72
giường xếp
Zhédié chuáng
折叠床
73
hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
Zì zé lǚyóu dì de lǚ
择旅游地的
74
hộ chiếu du lịch
Lǚyóu hùzhào
旅游
75
hộp cấp cứu
Jíjiù xiāng
急救箱
76
hộp đựng dùng cho picnic
Yěcān yòng xiāng
野餐用箱
77
hướng dẫn viên du lịch
Dǎoyóu
78
hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo Z
专职旅游向导Z
79
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
Guójì dǎoyóu
际导
80
khách du lịch ba lô
Fùzhòng túbù lǚxíng zhě
负重徒步旅行
81
khách sạn du lịch
Lǚyóu kè diàn, lǚyóu
旅游客店、旅游
82
khách tham quan
Yuǎnzú zhě
远足
83
khoảng cách du lịch
Lǚ háng jùlí
旅行距离
84
không thu vé vào cửa
Bù shōu ménpiào de
不收门票
85
khu an dưỡng trên bờ biển
Hǎibīn xiūyǎng dì
滨休养
86
khu danh lam thắng cảnh
Míngshèng gǔjī qū
胜古迹
87
khu phong cảnh
Jǐngdiǎn
景点
88
khu phong cảnh thu nhỏ
Wéisuō jǐngqū
缩景
89
khu picnic, dã ngoại
Yěcān qū
野餐区
90
kính râm
Tàiyángjìng
太阳
91
u trại của du khách
Lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng
旅游者宿营帐
92
lộ trình chuyến du lịch
Lǚchéng
旅程
93
mùa cao điểm du lịch
Lǚyóu wàngjì
旅游旺季
94
mùa cao điểm du lịch
Lǚyóu gāofēng shíqí
旅游高峰
95
mùa ít khách du lịch
Lǚyóu dànjì
旅游淡季
96
ngành du lịch
Lǚyóu yè
旅游
97
người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
Túbù lǚxíng zhě
徒步旅行者
98
người đi du lịch, du khách
Lǚxíng zhě
旅行者
99
người đi du lịch trên biển
Hǎishàng lǚxíng zhě
海上旅行者
100
người đi ngắm cảnh
Guānguāng zhě
观光
101
người đi picnic
Jiāoyóu yěcān zhě
郊游野餐者
102
nhà nghỉ
Xiǎo lǚguǎn
小旅
103
nhật ký du lịch
Lǚxíng rìzhì
旅行日志
104
nơi có cảnh đẹp để cắm trại
Yěyíng shèngdì
营胜
105
nơi nghỉ mát
Xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ
消暑度假
106
nơi ở của du khách
Lǚkè zhùsù suǒ
旅客住宿所
107
ô tô du lịch
Yóulǎn chē
览车
108
phòng nhỏ trong trại dã ngoại
Yěyíng xiǎowū
营小
109
quà lưu niệm du lịch
Lǚyóu jìniànpǐn
旅游纪念
110
quần áo du lịch
Lǚyóu fú
旅游服
111
sách hướng dẫn du lịch
Lǚyóu zhǐnán, lǚxíng
旅游指南、旅行
112
sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch
Dǎoyóu shǒucè
导游手
113
sơn trang nghỉ mát
Bìshǔ shānzhuāng
避暑山庄
114
tàu thủy du lịch
Yóulǎn chuán
115
tắm biển
Hǎishuǐyù
海水浴
116
tắm nắng
Tàiyáng yù
太阳浴
117
thảm du lịch
Lǚxíng tǎn
旅行毯
118
tham quan du lịch
Guānguāng lǚxíng
观光旅
119
tham quan trên biển
Hǎishàng guānguāng
海上
120
thắng cảnh du lịch
Lǚyóu shèngdì
旅游
121
thắng cảnh nghỉ mát
Bìshǔ shèngdì
避暑
122
thẻ du lịch
Lǚxíng zhèngjiàn
旅行
123
tiền vé vào cửa
Ménpiào fèi
门票费
124
trại dã ngoại ngày nghỉ
Jiàrì yěyíng dì
假日野
125
trang bị leo núi
Dēng shàng zhuāngbèi
登上装
126
túi da du lịch
Lǚxíng píbāo
旅行皮包
127
túi du lịch
Lǚxíng dài
旅行袋
128
túi du lịch bằng vải bạt
Fānbù xínglǐ dài
帆布行李袋
129
túi du lịch gấp
Zhédié shì lǚxíng yīdài
折叠式旅行衣袋
130
túi du lịch xách tay
Shǒutí lǚxíng bāo
手提旅行包
131
túi ngủ
Shuìdài
睡袋
132
tuyến du lịch
Lǚyóu lùxiàn
旅游路线
133
vali du lịch
Lǚxíng xiāng
旅行箱
134
vé du lịch khứ hồi
Yóulǎn láihuí piào
览来回
135
vé vào cửa tham quan du lịch
Jǐngdiǎn ménpiào
景点
136
cáp treo
Kōngzhōng yóulǎn chē, lǎn
空中游览车、缆
137
xe hỏa du lịch
Yóulǎn lièchē
览列车
138
xe khách du lịch
Lǚyóu dà kèchē
旅游大客
139
khách du lịch nước ngoài
Guówài yóukè liàng
国外游客量
140
khách du lịch nội địa
Guónèi yóukè liàng
国内游客量
141
lượng khách du lịch
Yóukè liàng
游客量
142
lượt khách du lịch
Réncì
人次






CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.