Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 6 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CÔNG NGHIỆP

Học thêm những từ vựng tiếng Hoa chủ đề công nghiệp để tăng thêm lượng từ vựng cho bản thân nào. Cùng Giasutienghoa.com học thật tốt nào.
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Công nghiệp nhà máy
厂工会
chǎng gōnghuì
2
Công nghiệp cao su
橡胶工
xiàngjiāo gōngyè
3
Công nghiệp chế biến cá
鱼类加工工业
yú lèi jiāgōng gōngyè
4
Công nghiệp chế biến sữa
乳制品工
rǔ zhìpǐn gōngyè
5
Công nghiệp chế biến thịt
类加工工业
ròu lèi jiāgōng gōngyè
6
Công nghiệp chế tạo cơ khí
机器制造工
jīqì zhìzào gōngyè
7
Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa
车制造工业
jīchē zhìzào gōngyè
8
Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường
仪表工业
yíbiǎo gōngyè
9
Công nghiệp chế tạo ô tô
车制造工业
qìchē zhìzào gōngyè
10
Công nghiệp chủ yếu
主要工
zhǔyào gōngyè
11
Công nghiệp cơ khí
机械工
jīxiè gōngyè
12
Công nghiệp dân dụng
民用工
mínyòng gōngyè
13
Công nghiệp dầu khí
石油工
shíyóu gōngyè
14
Công nghiệp dệt
纺织工业
fǎngzhī gōngyè
15
Công nghiệp dệt kim
针织工业
zhēnzhī gōngyè
16
Công nghiệp dệt len
纺工业
máofǎng gōngyè
17
Công nghiệp địa phương
地方工
dìfāng gōngyè
18
Công nghiệp điện khí
电气工业
diànqì gōngyè
19
Công nghiệp điện lực
电力工业
diànlì gōngyè
20
Công nghiệp điện máy
电机工业
diànjī gōngyè
21
Công nghiệp điện phân
电解工业
diànjiě gōngyè
22
Công nghiệp điện tín
电信工业
diànxìn gōngyè
23
Công nghiệp điện tử
电子工业
diànzǐ gōngyè
24
Công nghiệp dược phẩm
药工业
zhìyào gōngyè
25
Công nghiệp đóng tàu
造船工
zàochuán gōngyè
26
Công nghiệp gang thép
钢铁工业
gāngtiě gōngyè
27
Công nghiệp gia đình
家庭工
jiātíng gōngyè
28
Công nghiệp giấy
纸工业
zàozhǐ gōngyè
29
Công nghiệp gỗ
木材工
mùcái gōngyè
30
Công nghiệp gốm sứ
陶瓷工
táocí gōngyè
31
Công nghiệp hàng không
航空工
hángkōng gōngyè
32
Công nghiệp hạt nhân
核工
hé gōngyè
33
Công nghiệp hiện đại
现代工业
xiàndài gōngyè
34
Công nghiệp hóa chất
化学工
huàxué gōngyè
35
Công nghiệp hóa dầu
石化工
shíhuà gōngyè
36
Công nghiệp in
印刷工
yìnshuā gōngyè
37
Công nghiệp in nhuộm
印染工
yìnrǎn gōngyè
38
Công nghiệp kim loại đen
黑色金属工
hēisè jīnshǔ gōngyè
39
Công nghiệp kim loại hiếm
稀有金属工
xīyǒu jīnshǔ gōngyè
40
Công nghiệp kim loại mầu
有色金属工
yǒusè jīnshǔ gōngyè
41
Công nghiệp lên men
发酵工业
fāxiào gōngyè
42
Công nghiệp lọc dầu
炼油工业
liànyóu gōngyè
43
Công nghiệp luyện kim
冶金工
yějīn gōngyè
44
Công nghiệp may
服装工
fúzhuāng gōngyè
45
Công nghiệp maáy dệt
纺织机械工业
fǎngzhī jīxiè gōngyè
46
Công nghiệp máy tính
计算机工业
jìsuànjī gōngyè
47
Công nghiệp nặng
重工
zhònggōngyè
48
Công nghiệp năng lượng nguyên tử
原子能工
yuánzǐnéng gōngyè
49
Công nghiệp nhẹ
轻工业
qīnggōngyè
50
Công nghiệp nhiên liệu
燃料工
ránliào gōngyè
51
Công nghiệp nhựa
塑料工
sùliào gōngyè
52
Công nghiệp nhuộm
染料工
rǎnliào gōngyè
53
Công nghiệp nội địa
内地工
nèidì gōngyè
54
Công nghiệp phân bón
化肥工
huàféi gōngyè
55
Công nghiệp quân sự
军事工业
jūnshì gōngyè
56
Công nghiệp quốc doanh
国有工
guóyǒu gōngyè
57
Công nghiệp sản xuất da
制革工
zhì gé gōngyè
58
Công nghiệp sản xuất đường
制糖工
zhì táng gōngyè
59
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
农机工业
nóngjī gōngyè
60
Công nghiệp sản xuất muối
盐工业
zhì yán gōngyè
61
Công nghiệp sản xuất rượu
酿酒工业
niàngjiǔ gōngyè
62
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
建材工
jiàncái gōngyè
63
Công nghiệp silicate
硅酸盐工业
guī suān yán gōngyè
64
Công nghiệp thiết bị y tế
疗设备工业
yīliáo shèbèi gōngyè
65
Công nghiệp thuốc lá
卷烟工
juǎnyān gōngyè
66
Công nghiệp thủy sản
产工业
shuǐchǎn gōngyè
67
Công nghiệp thủy tinh
玻璃工
bōlí gōngyè
68
Công nghiệp thực phẩm
食品工
shípǐn gōngyè
69
Công nghiệp tơ lụa
丝绸工业
sīchóu gōngyè
70
Công nghiệp vô tuyến điện
线电工业
wúxiàndiàn gōngyè
71
Công nghiệp vũ khí
军火工业
jūnhuǒ gōngyè
72
Công nghiệp hàng không vũ trụ
航天工
hángtiān gōngyè
73
Công nghiệp xi măng
水泥工
shuǐní gōngyè
74
Bác sỹ nhà máy
厂医
chǎng yī
75
Bảo vệ
门卫
ménwèi
76
Bếp ăn nhà máy
工厂食堂
gōngchǎng shítáng
77
Ca trưởng
组长
bānzǔ zhǎng
78
Cán bộ kỹ thuật
jìshī
79
Căng tin nhà máy
工厂小
gōngchǎng xiǎomàibù
80
Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động
劳动模
láodòng mófàn
81
Cố vấn kỹ thuật
术顾问
jìshù gùwèn
82
Công đoạn
工段
gōngduàn
83
Công nhân
工人
gōngrén
84
Công nhân ăn lương sản phẩm
计件
jìjiàn gōng
85
Công nhân hợp đồng
合同工
hétónggōng
86
Công nhân kỹ thuật
技工
jìgōng
87
Công nhân lâu năm
老工人
lǎo gōngrén
88
Công nhân nhỏ tuổi
童工
tónggōng
89
Công nhân sửa chữa
维修
wéixiū gōng
90
Công nhân thời vụ
临时
línshí gōng
91
Công nhân tiên tiến
进工
xiānjìn gōngrén
92
Công nhân trẻ
青工
qīng gōng
93
Đội vận tải
输队
yùnshū duì
94
Giám đốc
jīnglǐ
95
Giám đốc nhà máy
chǎng zhǎng
96
Kế toán
, 计师
kuàijì, kuàijìshī
97
Kho
仓库
cāngkù
98
Kỹ sư
工程
gōngchéngshī
99
Người học việc
学徒
xuétú
100
Nhân viên
kē yuán
101
Nhân viên bán hàng
销员
tuīxiāo yuán
102
Nhân viên chấm công
出勤计时员
chūqín jìshí yuán
103
Nhân viên kiểm phẩm
检验
jiǎnyàn gōng
104
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …)
质量检验员, 检验员
zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán
105
Nhân viên nhà bếp
炊事
chuīshì yuán
106
Nhân viên quan hệ công chúng
公关
gōngguān yuán
107
Nhân viên quản lý nhà ăn
食堂管理
shítáng guǎnlǐ yuán
108
Nhân viên quản lý doanh nghiệp
业管理人员
qǐyè guǎnlǐ rényuán
109
Nhân viên thu mua
购员
cǎigòu yuán
110
Nhân viên vẽ kỹ thuật
绘图员
huìtú yuán
111
Công nhân nữ
女工
nǚgōng
112
Phân xưởng
车间
chējiān
113
Phòng bảo vệ
bǎowèi kē
114
Phòng bảo vệ môi trường
环保
huánbǎo kē
115
Phòng công nghệ
gōngyì kē
116
Phòng công tác chính trị
政工科
zhènggōng kē
117
Phòng cung ứng và tiêu thụ
gōngxiāo kē
118
Phòng kế toán
kuàijì shì
119
Phòng nhân sự
人事科
rénshì kē
120
Phòng sản xuất
shēngchǎn kē
121
Phòng tài vụ
财务
cáiwù kē
122
Phòng thiết kế
设计
shèjì kē
123
Phòng tổ chức
组织
zǔzhī kē
124
Phòng vận tải
yùnshū kē
125
Quản đốc phân xưởng
车间主
chējiān zhǔrèn
126
Thủ kho
仓库保管员
cāngkù bǎoguǎn yuán
127
Thư ký
mìshū
128
Thủ quỹ
纳员
chūnà yuán
129
Tổ ca
bānzǔ
130
Tổ cải tiến kỹ thuật
术革新小组
jìshù géxīn xiǎozǔ
131
Tổ trưởng công đoạn
工段
gōngduàn zhǎng
132
Tổng công trình sư
总工程师
zǒng gōngchéngshī
133
Tổng giám đốc
总经
zǒng jīnglǐ
134
Trạm xá nhà máy
工厂医
gōngchǎng yīwù shì
135
Trưởng phòng
kē zhǎng
136
Văn phòng Đảng ủy
党委办公
dǎngwěi bàngōngshì
137
Văn phòng Đoàn thanh niên
团委办公
tuánwěi bàngōngshì
138
Văn phòng giám đốc
长办公
chǎng zhǎng bàngōngshì
139
Viện nghiên cứu kỹ thuật
术研究
jìshù yánjiū suǒ
140
An toàn lao động
劳动安
láodòng ānquán
141
An toàn sản xuất
产安
shēngchǎn ānquán
142
Bằng khen
jiǎngzhuàng
143
Bảo hiểm lao động
劳动保险
láodòng bǎoxiǎn
144
Biện pháp an toàn
安全措施
ānquán cuòshī
145
Bỏ việc
kuànggōng
146
Ca đêm
夜班
yèbān
147
Ca giữa
中班
zhōng bān
148
Ca ngày
日班
rì bān
149
Ca sớm
早班
zǎo bān
150
Các bậc lương
资级别
gōngzī jíbié
151
Chế độ định mức
额制
dìng'é zhìdù
152
Chế độ kiểm tra chuyên cần
考勤制度
kǎoqín zhìdù
153
Chế độ làm việc ba ca
三班工作制
sān bān gōngzuò zhì
154
Chế độ làm việc ngày 8 tiếng
八小时工作
bā xiǎoshí gōngzuò zhì
155
Chế độ sản xuất
产制
shēngchǎn zhìdù
156
Chế độ sát hạch
考核制度
kǎohé zhìdù
157
Chế độ thưởng phạt
奖惩制
jiǎngchéng zhìdù
158
Chế độ tiền lương
资制
gōngzī zhìdù
159
Chế độ tiền thưởng
奖金制
jiǎngjīn zhìdù
160
Chế độ tiếp khách
会客制度
huì kè zhìdù
161
Chi phí nước uống
饮费
lěngyǐn fèi
162
Cố định tiền lương, hãm tăng lương
资冻结
gōngzī dòngjié
163
Có việc làm
jiùyè
164
Danh sách lương
资名单
gōngzī míngdān
165
Đi làm
出勤
chūqín
166
Đơn xin nghỉ ốm
病假条
bìngjià tiáo
167
Đuổi việc, sa thải
解雇
jiěgù
168
Ghi lỗi
记过
jìguò
169
Hiệu quả quản lý
管理效率
guǎnlǐ xiàolǜ
170
(Hưởng) lương đầy đủ
全薪
quán xīn
171
(Hưởng) nửa lương
半薪
bàn xīn
172
Khai trừ
开除
kāichú
173
Khen thưởng vật chất
质奖
wùzhí jiǎnglì
174
Kỷ luật cảnh cáo
警告
jǐnggào chǔ fēn
175
Kỹ năng quản lý
管理技能
guǎnlǐ jìnéng
176
Lương tăng ca
加班工
jiābān gōngzī
177
Lương tháng
月工
yuè gōngzī
178
Lương theo ngày
日工
rì gōngzī
179
Lương theo sản phẩm
计件工资
jìjiàn gōngzī
180
Lương theo tuần
周工
zhōu gōngzī
181
Lương tính theo năm
年工
nián gōngzī
182
Mức chênh lệch về lương
资差额
gōngzī chā'é
183
Mức lương
资水
gōngzī shuǐpíng
184
Nghỉ cưới
婚假
hūnjiǎ
185
Nghỉ đẻ
chǎnjià
186
Nghỉ làm
缺勤
quēqín
187
Nghỉ ốm
病假条
bìngjià tiáo
188
Nghỉ vì việc riêng
事假
shìjià
189
Nhân viên quản lý
管理人
guǎnlǐ rényuán
190
Phong bì tiền lương
gōngzī dài
191
Phụ cấp ca đêm
夜班津
yèbān jīntiē
192
Phương pháp quản lý
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
193
Quản lý chất lượng
质量管
zhìliàng guǎnlǐ
194
Quản lý dân chủ
民主管理
mínzhǔ guǎnlǐ
195
Quản lý kế hoạch
计划管
jìhuà guǎnlǐ
196
Quản lý khoa học
科学管理
kēxué guǎnlǐ
197
Quản lý kỹ thuật
术管
jìshù guǎnlǐ
198
Quản lý sản xuất
产管
shēngchǎn guǎnlǐ
199
Quỹ lương
资基
gōngzī jījīn
200
Sự cố tai nạn lao động
伤事
gōngshāng shìgù
201
Tai nạn lao động
gōngshāng
202
Tạm thời đuổi việc
临时解
línshí jiěgù
203
Thao tác an toàn
安全操作
ānquán cāozuò
204
Thất nghiệp
shīyè
205
Thưởng
jiǎnglì
206
Tỉ lệ đi làm
出勤率
chūqín lǜ
207
Tỉ lệ lương
gōngzī lǜ
208
Tỉ lệ nghỉ làm
缺勤率
quēqín lǜ
209
Tiền bảo vệ sức khỏe
保健
bǎojiàn fèi
210
Tiền tăng ca
加班
jiābān fèi
211
Tiền thưởng
奖金制
jiǎngjīn zhìdù
212
Tiêu chuẩn lương
资标
gōngzī biāozhǔn
213
Tuổi về hưu
退休年
tuìxiū niánlíng
214
Xử lý kỷ luật
chǔfèn





CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.