Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CÔNG AN

Giasutienghoa.com sẽ đưa ra một số từ vựng tiếng Hoa về chủ đề Công an. Học nào mọi người.

1
Bộ công an
公安部
Gōng'ān bù
2
Bộ trưởng công an
公安部
Gōng'ān bùzhǎng
3
Ty công an tỉnh
省公安
Shěng gōng'ān tīng
4
Giám đốc công an tỉnh
厅长
Tīng zhǎng
5
Phó giám đốc công an tỉnh
厅长
Fù tīng zhǎng
6
Công an thành phố
市公安局
Shì gōng'ān jú
7
Giám đốc, cục trưởng
                              
Júzhǎng
8
Phó giám đốc, phó cục trưởng
副局
Fù júzhǎng
9
Công an huyện
县公安
Xiàn gōng'ān jú
10
Công an phường
公安分局
Gōng'ān fèn jú
11
Lực lượng cảnh sát
警方
Jǐngfāng
12
Sĩ quan cảnh sát
警官
Jǐngguān
13
Cảnh sát
警察
Jǐngchá
14
Bộ đội cảnh sát
警察部
Jǐngchá bùduì
15
Bộ đội trị an
治安部
Zhì'ān bùduì
16
Tổ chức cảnh sát quốc tế
际刑警组织
Guójì xíngjǐng zǔzhī
17
Dân cảnh
民警
Mínjǐng
18
Tuần cảnh
巡警
Xúnjǐng
19
Cảnh sát đặc biệ
特警
Tèjǐng
20
Đồn cảnh sát
警署                            
Jǐng shǔ
21
Cục trưởng cảnh sát
警察局
Jǐngchá júzhǎng
22
Đồn
派出所
Pàichūsuǒ
23
Đồn trưởng
派出所所
Pàichūsuǒ suǒ cháng
24
Cục phòng cháy chữa cháy
消防署
Xiāofángshǔ
25
Phòng tạm giam
拘留室                            
Jūliú shì
26
Trạm tạm giam
拘留所
Jūliú suǒ
27
Trạm thu nhận
收容所
Shōuróng suǒ
28
Phòng trao trả
遣返站                        
Qiǎnfǎn zhàn
29
Phòng hành chính
行政科
Xíngzhèng kē
30
Phòng trinh sát hình sự
刑事侦察
Xíngshì zhēnchá kē
31
Phòng cảnh vụ
Jǐng wù kē
32
Phòng trị an
治安科
Zhì'ān kē
33
Phòng quản lý giao thông
交通管理科
Jiāotōng guǎnlǐ kē
34
Phòng cấp phát hộ chiếu
护照签发
Hùzhào qiānfā kē
35
Phòng đối ngoại
外事科
Wàishì kē
36
Phòng bảo vệ chính trị
政保科
Zhèng bǎokē
37
Đại đội cảnh sát
警察大
Jǐngchá dàduì
38
Đội hình sự
Jǐng duì
39
Cảnh sát bảo vệ
Mén jǐng
40
Cảnh sát võ trang
武装警察
Wǔzhuāng jǐngchá
41
Cảnh sát biên phòng
边防警
Biānfáng jǐngchá
42
Cảnh sát kinh tế
经济警
Jīngjì jǐngchá
43
Cảnh sát đường sắt
铁路警
Tiělù jǐngchá
44
Cảnh sát chống bạo loạn
防暴警察
Fángbào jǐngchá
45
Cảnh sát mật
便衣警察                  
Biànyī jǐngchá
46
Hộ tịch viên
籍警察
Jí jǐngchá
47
Cảnh sát giao thông
交通警察
Jiāotōng jǐngchá
48
Cảnh sát viên
侦察员
Zhēnchá yuán
49
Sĩ quan quân cảnh
警察巡官
Jǐngchá xún guān
50
Sĩ quan cảnh sát
Jǐng zhǎng
51
Xe quân cảnh
Jǐngchē
52
Xe quân cảnh tuần tra
逻警车                               
Xúnluó jǐngchē
53
Chó nghiệp vụ
警犬
Jǐngquǎn
54
Quyền lực cảnh sát
警察
Jǐngchá quánlì
55
Ngành cảnh sát
警察部
Jǐngchá bùmén
56
Tổ cảnh sát chống báo loạn
防暴警察小
Fángbào jǐngchá xiǎoduì
57
Xe mô tô cảnh sát
警用摩托
Jǐng yòng mótuō chē
58
Trực thăng cảnh sát
警用直升机
Jǐng yòng zhíshēngjī
59
Chướng ngại vật
路障
Lùzhàng
60
Máy đo độ cồn
测醉
Cè zuì qì
61
Máy kiểm tra nói dối
测谎
Cè huǎng qì
62
In dấu vân tay
Zhǐwén yìn
63
Phù hiệu cảnh sát
警徽
Jǐng huī
64
Đồng phục cảnh sát
警察制服
Jǐngchá zhìfú
65
Phù hiệu trên mũ
帽章
Màozhāng
66
Phủ hiệu trên cổ áo
Lǐngzhāng
67
Phù hiệu trên vai
肩章
Jiānzhāng
68
Súng lục
Shǒuqiāng
69
Bao súng lục
枪皮套                              
Shǒuqiāng pí tào
70
Dùi cui
警棍
Jǐnggùn
71
Dùi cui điện
电警
Diàn jǐnggùn
72
Còi cảnh sát
警笛
Jǐngdí
73
Lá chắn chống bạo loạn
防暴盾牌
Fángbào dùnpái
74
Bình xịt hơi cay
催泪瓦斯
Cuīlèi wǎsī
75
Đạn cay
催泪
Cuīlèidàn
76
Lựu đạn cay
催泪手榴
Cuīlèi shǒuliúdàn
77
Máy bộ đàm
Bù huàjī
78
Đăng ký hộ khẩu
户籍登记
Hùjí dēngjì
79
Chứng minh thư
身份
Shēnfèn zhèng
80
Giấy khai tử
死亡证明书
Sǐwáng zhèngmíng shū
81
Bắt cóc
Bǎngjià
82
Tang vật
Zāngwù
83
Tàng trữ tang vật
窝赃
Wōzāng
84
Phi tang
销赃
Xiāozāng
85
Thư khủng bố
恐吓信
Kǒnghè xìn
86
Thư nặc danh
匿名信
Nìmíngxìn
87
Thư vu cáo
匿名信
Nìmíngxìn
88
Thư tố giác
检举
Jiǎnjǔ xìn
89
Đánh bạc
Dǔbó
90
Đi ăn xin
行乞
Xíngqǐ
91
Cưỡng dâm
强奸                                       
Qiángjiān
92
Mưu sát
谋杀
Móushā
93
Ám sát
Ànshā
94
Lưu manh
流氓
Liúmáng
95
Băng nhóm lưu manh
流氓
Liúmáng tuánhuǒ
96
Cao bồi
Āfēi
97
Tên móc túi
扒手
Páshǒu
98
Tên trộm
Xiǎotōu
99
Tên trộm chuyên nghiệp
惯偷                                     
Guàntōu
100
Kẻ gây rối
聚众闹事
Jùzhòng nàoshì zhě
101
Tên lừa lọc
Guǎipiàn zhě
102
Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
纵火
Zònghuǒ zhě
103
Kẻ buôn lậu
走私者
Zǒusī zhě
104
Gái điếm
妓女
Jìnǚ
105
Gái mát-xa
按摩女郎
Ànmó nǚláng
106
Gái hát phòng trà
歌妓
Gē jì
107
Ma cô (kẻ dắt gái)
拉皮条者
Lā pítiáo zhě
108
Gái gọi
应召女
Yìng zhāo nǚláng
109
Băng nhóm mại dâm
卖淫团
Màiyín tuánhuǒ
110
Khách làng chơi
嫖客
Piáokè
111
Chơi ma túy
吸毒
Xīdú
112
Kẻ nghiện ma túy
吸毒者
Xīdú zhě
113
Mua bán ma túy
毒品买卖
Dúpǐn mǎimài
114
Lừa gạt
Qiāozhà
115
Kẻ buôn ma túy
毒品
Dúpǐn fànzi
116
Thổ phỉ
土匪                                        
Tǔfěi
117
Cướp
                                        
Qiángdào
118
Tướng cướp
Qiángdào tóuzi
119
Kẻ xấu
歹徒                                       
Dǎitú
120
Tên lừa đảo
Piànzi
121
Kẻ làm dấu giả
私刻公章者
Sī kē gōngzhāng zhě
122
Giám định nét chữ
笔迹
Bǐjī jiàndìng
123
Cảnh cáo, nhắc nhở
警告
Jǐnggào
124
Biển báo giao thông
交通
Jiāotōng biāozhì
125
Đèn xanh đèn đỏ
红绿
Hónglǜdēng
126
Chỉ huy (quản lý) giao thông
交通管制
Jiāotōng guǎnzhì
127
Luật giao thông
交通规则                               
Jiāotōng guīzé
128
Giao thông một chiều
单向交
Dān xiàng jiāotōng
129
Giao thông hai chiều
双向交通
Shuāngxiàng jiāotōng
130
Ùn tắc giao thông
交通阻塞
Jiāotōng zǔsè
131
Tai nạn giao thông
交通事故
Jiāotōng shìgù
132
Tai nạn xe cộ
车祸
Chēhuò
133
Phạm lụât giao thông
违反交通规则
Wéifǎn jiāotōng guīzé
134
Điều lệ quản lý trị an
治安管理条例
Zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
135
Sưu tra
Sōuchá
136
Khẩu cung
口供
Kǒugòng
137
Thu nhận
收容
Shōuróng
138
Thả về
遣返
Qiǎnfǎn
139
Bắt giữ
逮捕
Dàibǔ
140
Bắt giữ tại chỗ
场逮
Dāngchǎng dàibǔ
141
Tạm giữ
拘留
Jūliú
142
Tạm giữ vì lý do hình sự
刑事拘留
Xíngshì jūliú
143
Tạm giữ vì lý do trị an
治安拘留
Zhì'ān jūliú
144
Truy nã
Tōngjī
145
Kẻ bị truy nã
被通
Bèi tōngjī zhě
146
Thông báo truy nã
缉布
Tōngjī bùgào
147
Người tố cáo
告密者
Gàomì zhě
148
Người tố giác
检举
Jiǎnjǔ rén
149
Người khai báo thành khẩn
坦白者
Tǎnbái zhě
150
Tội phạm
罪犯
Zuìfàn
151
Tù chạy trốn
逃犯
Táofàn
152
Kẻ chạy trốn
逃亡者
Táowáng zhě
153
Phần tử xấu
坏分子
Huài fèn zi
154
Phần tử phản cách mạng
反革命分
Fǎngémìng fèn zi
155
Đặc vụ
务分
Tèwù fēnzǐ
156
Gián điệp
间谍
Jiàndié
157
Kẻ phản quốc
叛国者
Pànguó zhě
158
Phần tử phản loạn
叛乱分子
Pànluàn fèn zi
159
Không tặc
空中劫机者
Kōngzhōng jiéjī zhě
160
Nơi trả của rơi
失物招领处
Shīwù zhāolǐng chù
161
Nhóm trị an
治安小
Zhì'ān xiǎozǔ
162
Ban an ninh
治保委员会                                  
Zhì bǎo wěiyuánhuì




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.