Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CON VẬT

Giasutienghoa.com chỉ cho các bạn về một số con vật nói bằng tiếng Hoa. Ghi chú và học nào!

1
2
vịt
3
mèo
Māo
4
chó
Gǒu
5
thỏ
6
dê, cừu
Yáng
7
cá sấu
Èyú
鳄鱼
8
con cáo, chồn
Húlí
狐狸
9
sói
Láng
10
rùa
Hǎiguī
11
voi
Dà xiàng
大象
12
chó xù
Chángjuàn máo gǒu
长卷毛
13
đà điểu
Tuóniǎo
鸵鸟
14
cú mèo
Māotóuyīng
头鹰
15
muỗi
Wénzi
蚊子
16
con kiến
Mǎyǐ
蚂蚁
17
con nhện
Zhīzhū
蜘蛛
18
ong
Mìfēng
蜜蜂
19
con vẹt
Yīngwǔ
鹦鹉
20
chim ưng
Liè yīng
猎鹰
21
bướm
Húdié
蝴蝶
22
chuồn chuồn
Qīngtíng
蜻蜓
23
con tôm hùm
Lóngxiā
龙虾
24
con công
Kǒngquè
孔雀
25
con vẹt
Yīngwǔ
鹦鹉




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.