Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 6 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CÔN TRÙNG

Cùng Giasutienghoa.com học về những từ vựng chủ đề Côn trùng nào.

1
bọ cạp
Xiēzi
蝎子
2
bọ cánh cứng
Jiǎchóng
甲虫
3
bọ chét
Tiàozǎo
跳蚤
4
bọ hung
Qiāngláng
蜣螂
5
bọ que
Zhújiéchóng
6
bọ rùa
Piáochóng
瓢虫
7
bọ vẽ nước
Chǐchóng
豉虫
8
bọ xít
Chūn
9
bọ xít vải
Lì chūn
10
bướm
Húdié
蝴蝶
11
bướm Kalima, bướm lá khô
Kūyè jiádié
枯叶
12
bướm phượng
Fèngdié
13
cà cuống
Guìhuāchán, tiánbiē       
桂花蝉、田
14
cánh cam
Dàqīngtóng jīnguī
大青铜金龟
15
cào cào, cào cào lúa
Dàohuáng
稻蝗
16
chấu
Huángchóng, zhàměng   châu
蝗虫、蚱
17
chấy
Tóushī
18
chuồn chuồn
Qīngtíng
蜻蜓
19
cuốn chiếu
Mǎlù
马陆
20
dế mèn
Xīshuài
蟋蟀
21
dế trũi
Lóugū
蝼蛄
22
đỉa
Mǎhuáng, shuǐzhì
蚂蟥、水
23
đom đóm
Yínghuǒchóng
萤火
24
gián
Zhāngláng
25
gián đất
Tǔbiē
26
giun
Qiūyǐn
蚯蚓
27
giun đỏ, trùn quế
Hóngqiūyǐn
红蚯
28
các loài trong họ bọ hung nói chung
Jīnguīzi
29
kiến
Mǎyǐ
蚂蚁
30
mối
Báiyǐ
31
mọt gạo
Mǐxiàng
米象
32
mọt gỗ
Línmáo fěndù
鳞毛粉
33
muỗi
Wénzi
蚊子
34
ngài, bướm đêm
É
35
nhặng
Lìyíng
丽蝇
36
nhện
Zhīzhū
蜘蛛
37
nhện lông
Bìrìzhū
避日蛛
38
nhện nước
Shuǐzhīzhū
水蜘蛛
39
nhộng
Yǒng
40
niềng niễng
Lóngshī
41
ốc sên đất, sên trần
Kuòyú
蛞蝓
42
ong
Fēng
43
ong bầu
Xióngfēng
熊蜂
44
ong mật
Mìfēng
蜜蜂
45
ong vò vẽ
Húfēng
胡蜂
46
rận
Tǐshī
体虱
47
rận nước
Shuǐ zǎo, yú chóng
水蚤、
48
rệp
Chòuchóng, chuáng shī
臭虫、床虱
49
rệp cây, rầy mềm
Yáchóng
蚜虫
50
rết
Wúgōng
蜈蚣
51
ruồi
Cāngyíng
苍蝇
52
ruồi giấm
Guǒyíng
53
ruồi trâu
Niúméng
牛虻
54
sâu bướm
Máochóng
毛虫
55
sâu đo
Chǐhuò
尺蠖
56
tằm
Cán
57
trùng roi xanh
Yǎn chóng
眼虫
58
ve
Chán
59
xén tóc
Tiānniú
天牛






CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.