Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CẮT TÓC

Học những từ vựng chủ đề làm tóc, cắt tóc. Cùng với Giasutienghoa.com học nào mọi người.

1
Hiệu cắt tóc
Lǐfà diàn
2
bàn chải cạo râu
Xiū miàn shuā
修面刷
3
bàn chải phủi tóc
Fā shuā
4
búi tóc trên đỉnh đầu
Dǐng jì
5
búi tóc tròn (búi to)
Yuán Fā jì
圆发
6
cái bím tóc
Biànzi
7
cái kẹp tóc
Fā jiá
发夹
8
cái kẹp uốn tóc
JuǎnFā qián
发钳
9
cái tông đơ
LǐFā tuī zi
发推
10
cạo mặt
Xiū miàn
修面
11
cạp râu
Xiū húzi
修胡子
12
cắt sửa
Xiūjiǎn, jiǎn Fā
修剪、剪
13
cắt tóc
LǐFà
14
cắt tóc sát tới chân tóc
TóuFā jiǎn dào qí gēn
头发剪到齐
15
chải tóc
Shūlǐ
梳理
16
dao cạo
Tìdāo
剃刀
17
dao cạo râu điện
Diàndòng tìdāo
电动剃
18
dầu chải tóc
Fā yóu
19
dầu gội đầu
Xǐ Fā jì, xǐ Fā yè
发剂、洗发
20
dầu hấp
Júyóu gāo
焗油
21
dầu uốn tóc
JuǎnFā yè
22
dầu xả
Hù fā sù
护发
23
dụng cụ cắt tóc
LǐFā gōngjù
发工
24
dụng cụ uốn tóc
JuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi
发器、卷发杠
25
đầu tóc rối bù
Péngluàn de tóuFā
蓬乱的头发
26
cắt tóc mái
(Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì
(使)剪成刘海式
27
đuôi sam
Biàn shāo
28
đường viền tóc
Fāxíng lúnkuò
发行轮
29
gel tạo kiểu tóc
Fāxíng zhě lī, fàjiāo
发型啫哩、发
30
giấy uốn tóc
JuǎnFā diàn zhǐ
发垫纸
31
gội đầu
Xǐ Fā
32
gội đầu bằng dầu gội
Yóu xǐ
油洗
33
gội khô
Gānxǐ
干洗
34
gương
Jìngzi
35
hiệu cắt tóc làm đầu
MěiFā tīng
发厅
36
hói đỉnh đầu
Tūdǐng
秃顶
37
kem cạo râu
Tì xū gāo
38
keo, mouse, gel
Pēn Fā dìngxíng jì
喷发定形剂
39
kéo
Jiǎndāo
剪刀
40
kéo tỉa tóc
XuèFā jiǎn
41
khăn trùm đầu lớn
Dà bāotóu
大包
42
kiểu tóc
Fā shì
43
kiểu tóc đuôi ngựa
Mǎwěi biàn Fāxíng
马尾辫发
44
kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát
Píng dǐng tóuFā shì
顶头发
45
kiểu tóc lượn sóng
Bōlàng shì Fāxíng
波浪式
46
kiểu tóc thẳng
Píng zhí shì Fāxíng
平直式
47
kiểu tóc uốn ướt
Shuǐ tàng bōlàng shì
烫波浪
48
kiểu tóc vòng hoa đội đầu
Huāguān Fā shì
花冠
49
kiểu tóc xoăn cao
Gāo juǎn shì Fāxíng
高卷式
50
kiểu tóc xù
Quán máo gǒu shì Fāxíng
鬈毛狗式
51
lược
Shūzi
梳子
52
lược răng nhỏ
Xì chǐ shū
细齿
53
mái tóc đẹp
Xiù fà
54
mạng trùm tóc
Fā wǎng
55
massage mặt
Miànbù ànmó
面部按摩
56
máy sấy tóc
Chuīfēngjī
57
mớ tóc, lọn tóc
TóuFā de yī cù
头发的一
58
một lọn tóc
Yī shù tóuFā
一束头发
59
nghề cắt tóc
LǐFā yè
发业
60
người tóc xoăn
TóuFā quán qū de rén
头发鬈曲的
61
nhà tạo mẫu tóc
Fā shì shī
发式师
62
nhuộm 1 phần tóc
Júbù rǎnFā
局部染
63
nhuộm tóc
RǎnFā
64
nước thơm cạo râu
Tì xū xiāng yè
须香
65
ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)
LǐFā diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi
发店旋转标志
66
râu, râu ở hai bên mang tai
Rán
67
râu dài
Cháng húzi
长胡
68
râu dê
Shānyáng húzi
山羊胡子
69
râu quai nón
Luòsāi húzi
络腮胡
70
râu rậm
Dà húzi
大胡子
71
râu trê, râu chữ bát, ria con kiến
Bāzì xū
八字
72
râu xồm
Lián bìn húzi
连鬓胡
73
rẽ ngôi
Fēn fèng
74
rẽ ngôi bên
Biān fēn fèng
边分缝
75
rẽ ngôi giữa
Zhōng fēn fèng
中分
76
ria mép
77
sáp chải tóc
Fàlà
78
sấy
Chuīfēng
79
sấy tóc ướt
Shuǐ tàng
80
sửa sắc đẹp
Zhěngróng
整容
81
thợ cạo
Xiū miàn rén
修面人
82
thợ cắt tóc
LǐFā shī
发师
83
thuốc làm đẹp tóc
MěiFā jì
发剂
84
thuốc mọc tóc
Shēng Fā jì
发剂
85
thuốc nhuộm tóc
RǎnFā jì
发剂
86
tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc
Bǎ tóuFā xiāo báo
头发削
87
tóc
TóuFā
头发
88
tóc bạc
Bái fà
89
tóc mái
Liúhǎi er
刘海儿
90
tóc dày, tóc sợi to
Cū Fā
91
tóc đen nhánh
Wūliàng de tóuFā
乌亮的头发
92
tóc đuôi ngựa
Mǎwěi biàn
马尾辫
93
tóc giả
JiǎFā
94
tóc giả chùm của nữ
Nǚzǐ xiǎo shù jiǎFā
女子小束假
95
tóc giả làm bằng sợi len
Máoxiàn zhì de jiǎFā
线制的假发
96
tóc mai
Bìn jiǎo
97
tóc mảnh, tóc mềm
Xì fa
细发
98
tóc quăn trước trán
Qián'é juǎnFā
额卷发
99
tóc thề
Chuí fā
100
tóc thưa
Xīshū de tóuFā
稀疏的头发
101
tóc xoăn
Quán Fā
102
tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
Luóxuán shì juǎnFā
螺旋式卷
103
uốn tóc
TàngFā
烫发
104
uốn tóc bằng thuốc
Huàxué tàngFā
化学烫发
105
uốn tóc nguội (không dùng điện)
Lěngtàng
106
xà phòng cạo râu
Tì xū zào
107
xịt gôm, keo
Pēn jiāo




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.