Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐÀI TRUYỀN HÌNH VÀ ĐÀI PHÁT THANH

Thêm ngành về lĩnh vực truyền hình-phát thanh. Hãy học cùng Giasutienghoa.com học nào mọi người.
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ăngten ti vi
电视天线
diànshì tiānxiàn
2
Bàn hòa âm
调音
diào yīn tái
3
Bản tin buổi sáng
早晨新
zǎochén xīnwén
4
(Bản tin) Dự báo thời tiết
气象
qìxiàng bàogào
5
Bản tin thời sự của đài truyền hình
电视新闻报
diànshì xīnwén bàodào
6
Bản tóm tắt tin tức
闻概要、新闻简报
xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
7
Bảng chương trình phát thanh
广播节目单
guǎngbò jiémù dān
8
Bảng chương trình truyền hình
电视节目单
diànshì jiémù dān
9
Băng (caset) video
盒式录像带
hé shì lùxiàngdài
10
Băng hình đồi trụy
黄色
huángsè lùxiàng
11
Băng stereo
立体声磁
lìtǐshēng cídài
12
Băng từ ghi âm
录音磁带
lùyīn cídài
13
Băng video
录像磁带
lùxiàng cídài
14
Biên soạn chương trình
节目的编
jiémù de biānpái
15
Biên tập bản thảo phát thanh
广播稿编辑
guǎngbō gǎo biānjí
16
Biên tập bản thảo truyền hình
电视稿编辑
diànshì gǎo biānjí
17
Bình luận phát thanh
广播评论
guǎngbō pínglùn
18
Bình luận viên truyền hình
电视评论
diànshì pínglùn jiā
19
Buổi biểu diễn được phát trực tiếp
现场直播的表
xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn
20
Camera giám sát
监视
jiānshì qì
21
Chuyển tiếp hữu tuyến
线转
yǒuxiàn zhuǎnbō
22
Chương trình
jiémù
23
Chương trình âm nhạc
乐节
yīnyuè jiémù
24
Chương trình đặc biệt
别节
tèbié jiémù
25
Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
联播节
liánbò jiémù
26
Chương trình giải trí
娱乐性节
yúlè xìng jiémù
27
Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh
观众来电直播节
guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù
28
Chương trình phát liên tiếp
连播节
liánbō jiémù
29
Chương trình phát thanh
线电节
wúxiàndiàn jiémù
30
Chương trình phát theo yêu cầu
点播
diǎn bō jiémù
31
Chương trình phỏng vấn
访节
cǎifǎng jiémù
32
Chương trình thời sự
闻节
xīnwén jiémù
33
Chương trình thương mại
业节
shāngyè jiémù
34
Chương trình tọa đàm (talk show)
访谈节
fǎngtán jiémù
35
Chương trình truyền hình
电视节
diànshì jiémù
36
Chương trinh văn hóa
文化
wénhuà jiémù
37
Diễn viên nghiệp dư
业余演员
yèyú yǎnyuán
38
Dự báo thời tiết
天气预报
tiānqì yùbào
39
Đài FM
调频广播电
tiáopín guǎngbō diàntái
40
Đài phát thanh nước ngoài
外国
wàiguó diàntái
41
Đài phát thanh tư nhân
私人广播
sīrén guǎngbò diàntái
42
Đài truyền hình cáp
线电视
yǒuxiàn diànshìtái
43
Đài truyền hình tỉnh
电视
shěng diànshìtái
44
Đài truyền hình trung ương
中央屯
zhōngyāng tún shì tái
45
Đèn hình tivi
电视摄像管、电视显像
diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
46
Đạo diễn
dǎoyǎn
47
Đầu máy video
电视录像
diànshì lùxiàngjī
48
Đầu video
放像机
fàngxiàngjī
49
Đĩa ca nhạc
乐唱
yīnyuè chàngpiàn
50
Đĩa CD
激光唱片
jīguāng chàngpiàn
51
Đĩa hát
唱片
chàngpiàn
52
Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP
纹唱
mì wén chàngpiàn
53
Đĩa hát stereo
立体声唱片
lìtǐshēng chàngpiàn
54
Đĩa hình
影碟
yǐngdié
55
Đĩa nhạc kịch
剧唱
gējù chàngpiàn
56
Đoàn hợp xướng đài phát thanh
广播合唱
guǎngbò héchàng tuán
57
Đưa tin
闻报
xīnwén bàodào
58
Đưa tin đưa tin tổng hợp
综合新闻报
zònghé xīnwén bàodào
59
Ghi âm
lùyīn
60
Ghi âm lên dây từ
钢丝录
gāngsī lùyīn
61
Ghi âm trên băng, thâu băng
带录
cídài lùyīn
62
Ghi âm trực tiếp
实况录
shíkuàng lùyīn
63
Ghi hình, quay phim
shèxiàng
64
Ghi hình tại chồ
实况录
shíkuàng lùxiàng
65
Ghi hình trên băng
带录
cídài lùxiàng
66
Ghi truyền hình
电视录
diànshì lùxiàng
67
Giám đốc ban chương trình
节目部经
jiémù bù jīnglǐ
68
Giám sát viên
jiāndū
69
Giờ bắt đầu phát thanh
开始广播的
kāishǐ guǎngbò de shíkè
70
Hệ thống phát thanh
广播系
guǎngbō xìtǒng
71
Hệ thống tương hợp truyền hình màu
兼容制的彩色电视系统
jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng
72
Hiệu ứng âm thanh
音响效果
yīnxiǎng xiàoguǒ
73
Hiệu ứng stereo
立体声效果
lìtǐshēng xiàoguǒ
74
Hình ảnh tivi
电视图
diànshì túxiàng
75
Hòa âm, tái thu âm
hǔn lù
76
Hộp thư bạn nghe đài
听众信
tīngzhòng xìn kòu
77
Kênh
píndào
78
Kịch truyền thanh
广播
guǎngbō jù
79
Kỹ sư âm thanh
音响工程
yīnxiǎng gōngchéngshī
80
Kỹ sư truyền hình
电视工程师
diànshì gōngchéngshī
81
Kỹ thuật viên âm thanh
音响技
yīnxiǎng jìshī
82
Kỹ thuật viên thu âm
录音师
lùyīn shī
83
Lên truyền hình
电视
shàng diànshì
84
Loa phóng thanh
扬声
yángshēngqì
85
Loa phóng thanh stereo
立体卢扬声
lìtǐ lú yángshēngqì
86
Màn hình camera giám sát
监视器荧光
jiānshì qì yíngguāngpíng
87
Màn hình tivi
电视屏
diànshì píngmù
88
Mạng lưới phát thanh
广播网
guǎngbō wǎng
89
Mạng lưới truyền hình
电视
diànshì wǎng
90
Máy ghi âm
录吾
lù wú jī
91
Máy ghi âm hai hộp băng
双卡录咅
shuāng kǎ lù pǒu jī
92
Máy ghi băng hình
带录像
cídài lùxiàngjī
93
Máy giám sát âm thanh
监听
jiāntīng qì
94
Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình
电视发射
diànshì fāshè jī
95
Máy quay truyền hình
电视摄像
diànshì shèxiàngjī
96
Micro
huàtǒng
97
Mở ti vi
电视
kāi diànshì jī
98
Nghe đài
收听广播
shōutīng guǎngbō
99
Nghệ thuật truyền hình
电视艺术
diànshì yìshù
100
Ngôi sao truyền hình
视明
tún shì míngxīng
101
Người hòa âm
调音
diào yīn de
102
Người điều chỉnh hình
调像员
tiáo xiàng yuán
103
Người mê truyền hình
电视
diànshì mí
104
Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình
电视片的监制
diànshì piàn de jiānzhì rén
105
Người phụ trách ghi hình tivi
电视录像制作
diànshì lùxiàng zhìzuò rén
106
Người phụ trách theo dồi hình ảnh
阁像监看员
gé xiàng jiān kàn yuán
107
Người quay camera
电视摄像师
diànshì shèxiàng shī
108
Người viết kịch bản chương trình phát thanh
广播节目撰稿
guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě
109
người viết kịch bản chương trình truyền hình
电视节目撰稿
diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
110
Nhà tài trợ chương trình
节目赞助
jiémù zànzhù rén
111
Nhóm quay phim của đài truyền hình
电视摄制组
diànshì shèzhì zǔ
112
Nữ phát thanh viên
女播音
nǚ bòyīn yuán
113
Tai nghe nghe
耳机
ěrjī
114
Tai nghe stereo
立体声坏机
lìtǐshēng huài jī
115
Phạm vi âm thanh
音响范
yīnxiǎng fànwéi
116
Phát chương trình truyền hình
电视播
diànshì bòfàng
117
Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)
线广
yǒuxiàn guǎngbō
118
Phát thanh thương mại
业广
shāngyè guǎngbō
119
Phát thanh truyền hình
电视广
diànshì guǎngbō
120
Phát thanh trực tiếp
实况广
shíkuàng guǎngbō
121
Phát thanh viên
广播
guǎngbō yuán
122
Phát thanh viên truyền hình
电台播音员
diàntái bōyīn yuán
123
Phát thanh vô tuyến
线电广
wúxiàndiàn guǎngbō
124
Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)
闻提
xīnwén tíyào
125
Phim truyền hình
电视剧、电视
diànshìjù, diànshì piàn
126
Phim truyền hình nhiều tập
电视连续剧
diànshì liánxùjù
127
Phóng viên đài phát thanh
电台
diàntái zhě
128
Phóng viên đài truyền hình
电视台记
diànshìtái jìzhě
129
Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình
电视采i
diànshì cǎi i fāng
130
Phòng điều khiển
控制室
kòngzhì shì
131
Phòng ghi âm
录音
lùyīn shì
132
Phòng ghi hình (trường quay)
录像
lùxiàng shì
133
Phòng phát thanh
播音室
bòyīn shì
134
Phòng tivi
电视
diànshì shì
135
Phòng tivi (phòng lớn)
电视厅
diànshì tīng
136
Quảng cáo
广告
guǎnggào
137
Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến
线电收咅
wúxiàndiàn shōu pǒu jī
138
Radio bán dẫn
晶体管收咅机
jīngtǐguǎn shōu pǒu jī
139
Radio stereo
立体声收咅机
lìtǐshēng shōu pǒu jī
140
Sân khấu chương trình
电视节目的舞
diànshì jiémù dì wǔtái
141
Sóng dài
chángbō
142
Sóng ngắn
短波
duǎnbō
143
Sóng trung
中波
zhōng bō
144
Tập thể dục theo đài
广播体操
guǎngbō tǐcāo
145
Tháp phát thanh
广播塔
guǎngbō tǎ
146
Tháp truyền hình
电视
diànshì tǎ
147
Thiết bị cách âm
隔音装置
géyīn zhuāngzhì
148
Thính giả, bạn nghe đài
广播听众
guǎngbō tīngzhòng
149
Thời gian ngừng phát
停播期
tíng bō qíjiān
150
Tháp sự quốc tế
际新闻
guójì xīnwén
151
Tháp sự thế giới
世界新
shìjiè xīnwén
152
Tháp sự trong nước
国内新
guónèi xīnwén
153
Thu hình chương trình
节目的录
jiémù de lùzhì
154
Tỉ lệ người nghe đài
收听率
shōutīng lǜ
155
Tỉ lệ người xem truyền hình
shōushì lǜ
156
Tivi
电视
diànshì jī
157
Tivi màu màn hình phăng
直角平面彩色电视
zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī
158
Tiếp sóng, chuyển tiếp
zhuǎnbō
159
Tiểu phẩm truyền hình
电视小
diànshì xiǎopǐn
160
Tin cuối ngày
间新闻
wǎnjiān xīnwén
161
Tin vắn
简明新闻
jiǎnmíng xīnwén
162
Tín hiệu truyền hình
电视信
diànshì xìnhào
163
Tòa nhà phát thanh
广播大楼
guǎngbò dàlóu
164
Tòa nhà truyền hình
电视大
diànshì dàlóu
165
Trạm gây nhiễu
gānrǎo tái
166
Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến
线电广播转播
wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái
167
Trò chơi truyền hình
电视游戏
diànshì yóuxì
168
Trò chuyện qua phát thanh
广播谈话
guǎngbō tánhuà
169
Trung tâm phát thanh
广播屮心
guǎngbō chè xīn
170
Truyền hình cáp
线电视
yǒuxiàn diànshì
171
Truyền hình mạch kín
闭路电视
bìlù diànshì
172
Truyền hình thu phí
费电视
shōufèi diànshì
173
Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng
电视媒
diànshì méitǐ
174
Trường quay
摄制场、演播
shèzhì chǎng, yǎnbò shì
175
Tương hợp
兼容制的
jiānróng zhì de
176
Vệ tinh chuyển tiếp
继卫
zhōng jì wèixīng
177
Vệ tinh phát thanh
广播
guǎngbò wèi lǐ
178
Vệ tinh truyền hình
电视卫
diànshì wèixīng
179
Xem ti vi
电视
kàn diànshì




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.