Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐỒ UỐNG

Vào màu hè nóng nực thì nước giải khát thật tuyệt vời đúng không nào. Thế thì chúng ta cùng học những từ vựng tiếng Hoa về Đồ uống nha mọi người. Cùng Giasutienghoa.com học nào



STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bia
啤酒
píjiǔ
2
Bia nhẹ
淡啤酒
dàn píjiǔ
3
Bia chai
瓶装啤酒
píngzhuāng píjiǔ
4
Bai đắng
苦啤酒
kǔ píjiǔ
5
Bia đen
黑啤酒
hēi píjiǔ
6
Bia gạo
大米啤酒
dàmǐ píjiǔ
7
Bia gừng
姜啤酒
jiāng píjiǔ
8
Bia lager
贮陈啤
zhù chén píjiǔ
9
Bia lon
听装啤酒
tīng zhuāng píjiǔ
10
Bia mạch nha
麦芽啤酒
màiyá píjiǔ
11
Café
咖啡
kāfēi
12
Café đen
纯咖
chún kāfēi
13
Café hòa tan
速溶咖啡
sùróng kāfēi
14
Café sữa
牛奶咖啡
niúnǎi kāfēi
15
Đồ uống liền
方便
fāngbiàn yǐnliào
16
Đồ uống nhẹ (không cồn)
软性饮
ruǎn xìng yǐnliào
17
7-up
气息
qìxí
18
Nước cam
桔子汁
júzi zhī
19
Nước cam có ga
桔子汽水
jú zǐ qìshuǐ
20
Nước chanh
柠檬
níngméng shuǐ
21
Nước chanh
莱姆汁
lái mǔ zhī
22
Nước chanh có ga
柠檬汽
níngméng qìshuǐ
23
Nước dừa
椰子汁
yēzi zhī
24
Nước gừng khô
干姜水
gān jiāng shuǐ
25
Nước hoa quả có ga
果汁汽水
guǒzhī qìshuǐ
26
Nước khoáng
矿泉
kuàngquán shuǐ
27
Nước ngọt
汽水
qìshuǐ
28
Nước soda
苏打
sūdǎ shuǐ
29
Nước sôcôla
巧克力
qiǎokèlì yǐnliào
30
Nước uống chiết xuất từ lúa mạch
麦乳精
mài rǔ jīng yǐnliào
31
Rượu
jiǔ
32
Rượu apsin (rượu ngải trắng)
苦艾酒
kǔ ài jiǔ
33
Rượu Brandy
báilándì
34
Rượu cam
桔子酒
júzi jiǔ
35
Rượu chai
瓶装酒
píngzhuāng jiǔ
36
Rượu gạo
米酒
mǐjiǔ
37
Rượu gin
杜松子酒
dù sōngzǐ jiǔ
38
Rượu gin có ga
杜松子汽酒
dù sōngzǐ qìjiǔ
39
Rượu gừng
姜酒
jiāng jiǔ
40
Rượu hoa quả
果味酒
guǒ wèijiǔ
41
Rượu khai vị
开胃酒
kāiwèi jiǔ
42
Rượu mạch nha
麦芽酒
màiyá jiǔ
43
Rượu mạnh
烈性酒
lièxìng jiǔ
44
Rượu Mao Đài
茅台酒
máotái jiǔ
45
Rượu Martini
马提尼
mǎ tí ní jiǔ
46
Rượu ngọt Brandy
兰地甜
báilándì tián jiǔ
47
Rượu nho (rượu vang)
葡萄酒
pútáojiǔ
48
Rượu nho đỏ Pháp
法国红葡萄
fàguó hóng pútáojiǔ
49
Rượu nho ngọt
甜葡萄酒
tián pútáojiǔ
50
Rượu nho trắng
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
51
Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
夏布利酒
xiàbù lìjiǔ
52
Rượu Punch (rượu mạch nha nước nóng, đường, sữa, chanh)
潘趣酒
pān qù jiǔ
53
Rượu sâm banh
xiāngbīnjiǔ
54
Rượu Sherry (một loại rượu nho Tây Ban Nha)
雪利酒
xuě lìjiǔ
55
Rượu táo
苹果酒
píngguǒ jiǔ
56
Rượu Thiệu Hưng
绍兴
shàoxīngjiǔ
57
Rượu Trúc Diệp Thanh
竹叶青
zhúyèqīng
58
Rượu vang đỏ
红葡萄
hóng pútáojiǔ
59
Rượu vang Hoa Điêu
花雕酒
huādiāo jiǔ
60
Rượu vang trắng
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
61
Rượu vecmut
味美思酒
wèiměi sī jiǔ
62
Rượu Vodka
伏特加酒
fútèjiā jiǔ
63
Rượu Vodka Martini
伏特加马提尼
fútèjiā mǎ tí ní jiǔ
64
Rượu Whisky ngọt
威士忌酒
wēishìjì jiǔ
65
Sô đa kem
冰淇淋苏打
bīngqílín sūdǎ shuǐ
66
Sữa bò
牛奶
niú nǎi
67
Trà
chá
68
Trà chanh
柠檬
níngméng chá
69
Trà cô ca
可可茶
kěkě chá
70
Trà đá
冰茶
bīng chá
71
Trà đen
hóngchá
72
Trà hoa
花茶
huāchá
73
Trà hoa cúc
菊花茶
júhuā chá
74
Trà trái cây Đại Hanh
大亨果茶
dàhēng guǒ chá



CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.