Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐỒ ĐIỆN DÙNG

Hãy cùng Giasutienghoa.com học những từ vựng về Đồ điện. Học tốt nha mọi người!!!



STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ampe kế
电流
diànliúbiǎo
2
Ampli
放大器
fàngdàqì
3
Bàn chải (đánh) răng điện
电动牙
diàndòng yáshuā
4
Bàn ren điện cầm tay
手持式电动冲铆
shǒuchí shì diàndòng chōng mǎo jī
5
Bếp điện
电热炉,
diànrè lú, diàn zào
6
Bếp điện từ
电磁
diàncílú
7
Bếp đun dạng tấm bằng điện
电热板 (动高速加热板)
diànrè bǎn (zìdòng gāosù jiārè bǎn)
8
Bếp hâm bằng điện
电热
diànrè bǎn
9
Bộ nạp điện, cục sạc
chōngdiàn qì
10
Camera tivi
电视摄像
diànshì shèxiàngjī
11
Cassette
卡式录音
kǎ shì lùyīnjī
12
Cassette tai nghe, walkman
步行者录放
bùxíng zhě lùfàng jī
13
Cối xay café (chạy bằng) điện
电动咖啡
diàndòng kāfēi mò
14
Cưa máy
电锯
diàn jù
15
Cực âm
阴极
yīnjí
16
Cực dương
阳极
yángjí
17
Dao cạo điện
电动刮胡
diàndòng guā hú dāo
18
Dao cạo râu điện
电动剃须
diàndòng tì xū dāo
19
Dao điện
diàn dāo
20
Dòng một chiều và xoay chiều
直交流两用
zhí jiāoliú liǎng yòng
21
Dụng cụ gây choáng điện
电击昏嚣
diànjí hūn xiāo
22
Đầu ghi
录音头
lùyīn tóu
23
Đầu xóa
消音
xiāoyīn tóu
24
Đèn ba cực
三极管
sānjíguǎn
25
Đèn chân không
真空管
zhēnkōngguǎn
26
Đèn chỉnh lưu
整流管
zhěngliú guǎn
27
Đèn hai cực
二极管
èrjíguǎn
28
Đèn phóng đại
放大管
fàngdà guǎn
29
Đĩa hát
电唱盘
diàn chàngpán
30
Đoản mạch
短路
duǎnlù
31
Đồ sạc pin, máy sạc pin
电池充电
diànchí chōngdiàn qì
32
Độ nhạy
灵敏度
língmǐndù
33
Đồng hồ điện báo thức
电脑钟
diànnǎo zhōng
34
Đồng hồ điện tử đeo tay
电子手
diànzǐ shǒubiǎo
35
Hàng rào điện
带电围栏
dàidiàn wéilán
36
Khoan điện
电钻
diànzuàn
37
Không chuẩn
失真
shīzhēn
38
Khuôn bánh kẹp dùng điện (nướng bánh)
饼用电铁
kǎo bǐng yòng diàn tiě bǎn
39
Kính hiển vi điện tử
电子显微镜
diànzǐ xiǎnwéijìng
40
Linh kiện
零件
língjiàn
41
Loa
扬声
yángshēngqì
42
Mạch điện
线路图
xiànlù tú
43
Mạch ngắn
短路
duǎnlù
44
Máy chế biến thực phẩm
食品加工器
shípǐn jiāgōng qì
45
Máy đánh chữ chạy điện
电动打字
diàndòng dǎzìjī
46
Máy định giờ điện tử
电子校时
diànzǐ xiào shí qì
47
Máy đổi dòng điện
电源转换
diànyuán zhuǎnhuàn qì
48
Máy ép, máy nén
压缩
yāsuō jī
49
Máy ghi âm
录音
lùyīnjī
50
Máy ghi âm điện thoại
电话录音
diànhuà lùyīnjī
51
Máy hát điện
电唱
diànchàngjī
52
Máy hút bụi
xīchénqì
53
Máy khử nhiễu
扰去除
gānrǎo qùchú qì
54
Máy khử từ
去磁器
qù cíqì
55
Máy phát (tín hiệu truyền thông)
发射
fāshè jī
56
Máy thấu nhiệt (máy trị liệu bằng sóng ngắn)
热电疗机 (短波治疗装置)
tòu rèdiàn liáo jī (duǎnbō zhìliáo zhuāngzhì)
57
Máy ủi điện
电动熨烫
diàndòng yùn tàng jī
58
Máy xếp chữ chạy điện
电排字
diàn páizì jī
59
Ôm kế
欧姆表
ōumǔ biǎo
60
Pin
diànchí
61
Pin khô
gāndiànchí
62
Pin mặt trời
太阳能
tàiyángnéng diànchí
63
Quạt điện
diànshàn
64
Quạt khử bụi (bằng động cơ điện)
带电动机的除尘风
dài diàndòngjī de chúchén fēngshàn
65
Radio
电唱收音
diàn chàng shōuyīnjī
66
Radio bán dẫn
导体收音
bàndǎotǐ shōuyīnjī
67
Radio có đồng hồ
时钟收音
shízhōng shōuyīnjī
68
Radio sóng FM/AM
调频/ 调幅收音
tiáopín/ tiáofú shōuyīnjī
69
Radio stereo
立体声收音机
lìtǐshēng shōuyīnjī
70
Radio trên ôtô
车收音
qìchē shōuyīnjī
71
Rò rỉ điện
lòudiàn
72
Tai nghe
耳机
ěrjī
73
Thảm (đệm) điện
电热
diànrè tǎn
74
Thẻ từ
磁卡
cíkǎ
75
Thiết bị đun nóng nước bằng điện
电热水
diàn rèshuǐqì
76
Tông đơ điện
电动理发
diàndòng lǐfǎ dāo
77
Trò chơi điện tử
电脑游戏
diànnǎo yóuxì
78
Từ trường
cíchǎng


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.