Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NẤM

Hãy học từ vựng tiếng Hoa về các loại nấm nào, theo dõi page: Giasutienghoa.com để học thêm nhiều từ vựng nhá .


STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Mộc nhĩ, nấm mèo
木耳
mù'ěr
2
Mộc nhĩ đen
黑木耳
hēi mù'ěr
3
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
yín'ěr
4
Nấm
蘑菇
mógū
5
Nấm bạch linh (phục linh)
白灵菇
bái líng gū
6
Nấm bào ngư
平菇
píng gū
7
Nấm bụng dê
羊肚菇
yáng dǔ gū
8
Nấm bụng lợn
猪肚菇
zhū dù gū
9
Nấm cầu cái
球盖菇
qiú gài gū
10
Nấm cây chè (nấm trà thụ)
树菇, 茶薪菇, 茶菇
cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
11
Nấm chân cơ (nấm cua)
, 蟹味菇
zhēn jī gū, xiè wèi gū
12
Nấm đầu khỉ
hóu tóu gū
13
Nấm đùi gà
xìng bào gū
14
Nấm hoạt tử (nấm trân châu)
滑菇, 滑子菇, 珍珠菇
huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
15
Nấm hương (nấm đông cô)
香菇
xiānggū
16
Nâm kim châm
jīnzhēngū
17
Nấm kim phúc
金福菇
jīn fú gū
18
Nấm linh chi
灵芝菇
língzhī gū
19
Nấm măng
笋菇
sǔn gū
20
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇
shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
21
Nấm mực lông
鸡腿
jītuǐ gū
22
Nấm rơm
草菇
cǎo gū
23
Nấm san hô
珊瑚菇
shānhú gū
24
Nấm tú châu
秀珠菇
xiùzhū gū
25
Nấm tuyết nhĩ
雪耳
xuě ěr


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.