2. 三相的 Sān xiàng de: ba pha
3. 耐张绝缘子 Nài zhāng juéyuánzǐ: bộ cách điện ăng ten
4. 有载换接器 Yǒu zài huàn jiē qì: bộ chỉnh áp chịu tải
5. 避雷器 Bìléiqì: bộ chống sét
6. 调节器 Tiáojié qì: bộ điều chỉnh
7. 电压调节器 Diànyā tiáojié qì: bộ ổn áp
8. 流量调节器 Liúliàng tiáojié qì: bộ điều chỉnh lưu lượng
9. 断续器 Duàn xù qì: bộ đóng ngắt
10. 过热器 Guòrè qì: bộ quá nhiệt
11. 涡轮增压器 Wōlún zēng yā qì: bộ tăng áp tua bin
12. 热交换器 Rè jiāohuàn qì: bộ trao đổi nhiệt
13. 电灯泡 Diàndēngpào: bóng đèn điện
14. 燃烧室 Ránshāo shì: buồng đốt
15. 拉线开关 Lāxiàn kāiguān: công tắc giật
16. 遥杆开关 Yáo gān kāiguān: công tắc lắc
17. 切断开关 Qiēduàn kāiguān: công tắc một cực
18. 电表 Diànbiǎo: công tơ điện
19. 高压电塔 Gāo yā diàn tǎ: cột điện cao thế
20. 初级线圈 Chūjí xiànquān: cuộn dây sơ cấp
21. 次级线圈 Cì jí xiànquān: cuộn dây thứ cấp
22. 导线 Dǎoxiàn: dây dẫn điện
23. 电线 Diànxiàn: dây điện
24. 电流 Diànliú: dòng điện
25. 电阻 Diànzǔ: điện trở
26. 交流电 Jiāoliúdiàn: điện xoay chiều
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.