Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 12 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐIỆN LỰC

1. 安培  Ānpéi:          ampe

2. 三相的  Sān xiàng de:          ba pha

3. 耐张绝缘子  Nài zhāng juéyuánzǐ:          bộ cách điện ăng ten

4. 有载换接器  Yǒu zài huàn jiē qì:          bộ chỉnh áp chịu tải

5. 避雷器  Bìléiqì:          bộ chống sét

6. 调节器  Tiáojié qì:          bộ điều chỉnh

7. 电压调节器  Diànyā tiáojié qì:          bộ ổn áp

8. 流量调节器  Liúliàng tiáojié qì:          bộ điều chỉnh lưu lượng

9. 断续器  Duàn xù qì:          bộ đóng ngắt

10. 过热器  Guòrè qì:          bộ quá nhiệt

11. 涡轮增压器  Wōlún zēng yā qì:          bộ tăng áp tua bin

12. 热交换器  Rè jiāohuàn qì:          bộ trao đổi nhiệt

13. 电灯泡  Diàndēngpào:          bóng đèn điện

14. 燃烧室  Ránshāo shì:          buồng đốt

15. 拉线开关  Lāxiàn kāiguān:          công tắc giật

16. 遥杆开关  Yáo gān kāiguān:          công tắc lắc

17. 切断开关  Qiēduàn kāiguān:          công tắc một cực

18. 电表  Diànbiǎo:          công tơ điện

19. 高压电塔  Gāo yā diàn tǎ:          cột điện cao thế

20. 初级线圈  Chūjí xiànquān:          cuộn dây sơ cấp

21. 次级线圈  Cì jí xiànquān:          cuộn dây thứ cấp

22. 导线  Dǎoxiàn:          dây dẫn điện

23. 电线  Diànxiàn:         dây điện

24. 电流  Diànliú: 
         dòng điện

25. 电阻  Diànzǔ:          điện trở 

26. 交流电  Jiāoliúdiàn:          điện xoay chiều

TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.