Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GỖ


1. Gỗ Trầm Hương / 沉香木 / Chénxiāng mù.
2. Gỗ Giáng Hương / 鸟足紫檀 / Niǎo zú zǐtán.
3. Gỗ Thủy Tùng / 水松木 / Shuǐ sōngmù.
4. Gỗ Tếch / 柚木 / Yòumù.
5. Gỗ Ép / 夹板 / jiábǎn.
6. Gỗ Bạch Đàn / 桉树 / Ānshù (Cây khuyên diệp).
7. Gỗ Bạch Dương / 桦木 / huàmù.
8. Gỗ Thiết Sam / 铁杉 / Tiě shān.
9. Gỗ Băng Phiến / 樟木 / gỗ long não.
10. Gỗ Dép Đỏ / 紫檀 / Zǐtán.
11. Khúc Gỗ Mới Đốn / 原木 / khúc gỗ mới xẻ.
12. Gỗ Cứng / 硬木 / Yìngmù.
13. Gỗ Xốp / 软木 / gỗ nhẹ.
14. Tấm Gỗ / 板材 / Bǎncái.
15. Tấm Xơ Ép / 纤维板 / Xiānwéibǎn.
16. Tấm Bảng Kết Hợp / 复合板 / Fùhé bǎn.
17. Gỗ Cây Sến, Cứng Và Chắc. / 朴子(铁木的一种) / Pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng).
18. Gỗ Lim, Gỗ Cứng, Chắc, Màu Đen Của Cây Lim. / 格木(铁木的一种) / Gé mù.
19. Gỗ Sưa / 黄花梨木 / Huáng huālí mù (也有人称为Gỗ Hoàng Hoa Lê ).
20. Gỗ Hương / 花梨木 / huālí mù.
21. Gỗ Lim / 格木 / gé mù.
22. Gỗ Trắc / 酸枝木 / suān zhī mù.
23. Gỗ Cẩm Lai / 紫檀木 / Zǐtán mù.
24. Gỗ Cây Hạt Dẻ / 栗子木 / Lìzǐ mù.
25. Gỗ Mít / 菠萝蜜木 / bōluómì mù.
26. Pơ / 鸡柚木 / mu.
27. Gỗ Đỏ / 古缅茄樹 / Gǔ miǎnjiā shù.
28. Gỗ Gụ Mật / 白鹤树 / Báihè shù.
29. Gỗ Gụ Lau / 油楠 / Yóu nán.
30. Gỗ Cẩm Lai Hộp /Ba Dìhuáng Tán / 巴地黄檀 / .
31. Gỗ Bách / 柏木 / Bǎimù.
32. Gỗ Cà Chí / 鸡翅木 / Jīchì mù.
33. Gỗ Dán / 胶合板 / Jiāohébǎn.
34. Gỗ Súc (Gỗ Nguyên Khối Chưa Xẻ Hay Pha Ra.) / 元木 / yuán mù.
35. (不结实) Gỗ Tạp (Gỗ Xấu, Không Chắc.) / 杂木 / Zá mù.
36. Gố Tấm (Gỗ Đã Xẻ Thành Tấm.) / 木板 / Mùbǎn.
37. Gỗ Hương / 花梨木 / huālí mù.
38. Gỗ Trắc / 酸枝木 / suān zhī mù.
39. Gỗ Cẩm Lai / 紫檀木 / Zǐtán mù.
40. (乌木) Gỗ Mun / 乌纹木 / Wū wén mù (wūmù).
41. Gỗ Nhãn / 龙眼木 / Lóngyǎn mù.
42. Gỗ Cây Hạt Dẻ / 栗子木 / Lìzǐ mù.
43. Gỗ Chò Chỉ / 黄梢木 / Huáng shāo mù.




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.