1
|
áo phông
|
T xù
|
T恤
|
2
|
cổ chữ U
|
U zì lǐng
|
U字领
|
3
|
cổ chữ V
|
V zì lǐng
|
V字领
|
4
|
túi trong
|
Àn dài
|
暗袋
|
5
|
váy nhiều nếp gấp
|
Bǎi zhě qún
|
百褶裙
|
6
|
váy có dây đeo
|
Bēidài qún
|
背带裙
|
7
|
áo may ô
|
Bèixīn
|
背心
|
8
|
áo kiểu cánh dơi
|
Biānfú shān
|
蝙蝠衫
|
9
|
túi phụ
|
Chādài
|
插袋
|
10
|
quần dài
|
Cháng kù
|
长裤
|
11
|
áo sơ mi dai tay
|
Cháng xiù chènshān
|
长袖衬衫
|
12
|
váy ngắn
|
Chāoduǎnqún
|
超短裙
|
13
|
vay lót
|
Chènqún
|
衬裙
|
14
|
áo sơmi
|
Chènshān
|
衬衫
|
15
|
quần áo may sẵn
|
Chéngyī
|
成衣
|
16
|
trang phục truyền
thống
|
Chuántǒng fúzhuāng
|
传统服装
|
17
|
cổ thuyền
|
Chuán lǐng
|
船领
|
18
|
quần áo mùa xuân
|
Chūnzhuāng
|
春装
|
19
|
áo khoác
|
Dàyī
|
大衣
|
20
|
quần ống túm
|
Dēnglongkù
|
灯笼裤
|
21
|
quần bò trễ
|
Dī yāo niúzǎikù
|
低腰牛仔裤
|
22
|
sợi daron
|
Díquèliáng
|
的确良
|
23
|
sợi terylen
|
Dílún
|
涤纶
|
24
|
lót vai
|
Diànjiān
|
垫肩
|
25
|
áo đeo dây, 2 dây
|
Diàodài yī
|
吊带衣
|
26
|
quần áo mùa đông
|
Dōngzhuāng
|
冬装
|
27
|
quần đùi
|
Duǎnkù
|
短裤
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.