Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: BÓNG CHUYỀN

Học thêm những từ vựng về các môn thể thao nào. Giờ cùng học với Giasutienghoa.com về môn bóng chuyền nha!!!


1
排球
Páiqiú 
bóng chuyền
2
Jiē fāqiú
bắt bước 1, nhận bóng
3
吊球
Diàoqiú
bỏ nhỏ
4
线
Zhíxiànqiú
bóng đi thẳng
5
入网球
Rùwǎngqiú
bóng ở lưới
6
擦网球
Cāwǎngqiú
bóng sát lưới
7
主攻手
Zhǔgōngshǒu
cầu thủ chủ công
8
Èrchuánshǒu
cầu thủ chuyền hai
9
扣手
Kòushǒu
cầu thủ đập bóng, tay đập
10
后排队员
Hòupái duìyuán
cầu thủ hang sau
11
前排队员
Qiánpái duìyuán
cầu thủ hàng trước
12
触网
Chùwǎng
chạm lưới
13
拦网、封
Lánwǎng, fēngwǎng
chắn bóng
14
封网得分
Fēngwǎng défēn
chắn bóng được điểm
15
拦网成
Lánwǎng chénggōng
chắn bóng thành công
16
传近网
Chuán jìnwǎngqiú
chuyền bóng sát lưới
17
传远网
Chuán yuǎnwǎngqiú
chuyền bóng xa lưới
18
传、举
Èrchuán, jǔqiú
chuyền hai
19
排球网柱
Páiqiú wǎngzhù
cột lưới
20
救球
Jiùqiú
cứu bóng
21
扣球
Kòuqiú
đập bóng, tấn công
22
一次扣球
Yīcì kòuqiú
đập bóng 1 lần
23
二次扣球
Èrcì kòuqiú
đập bóng 2 lần
24
线扣
Xiéxiàn kòuqiú
đập bóng chéo sân
25
大力扣
Dàlì kòushā
đập bóng mạnh dứt điểm
26
推球
Tuīqiú
đẩy bóng
27
Diànqiú
đệm bóng
28
托球
Tuōqiú
đỡ bóng
29
Huànwèi
đôi vị trí
30
进攻线
Jìngōngxiàn
đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m
31
死角
Sǐjiǎo
góc chết
32
双人封网
Shuāngrén fēngwǎn
g hai người chắn bóng
33
发球
Fāqiúqū
khu vực phát bóng
34
Gōngjīqū
khu vực tấn công
35
倒地
Dǎodì chuánqiú
lăn ngã chuyền bóng
36
助跑
Zhùpǎo fāqiú
lấy đà phát bóng
37
自由人
Zìyóurén
libero, chuyên gia phòng thủ
38
连续扣杀
Liánxù kòushā
liên tục dứt điểm
39
连击
Liánjī
lỗi “hai chạm”
40
四次
Sìcì jīqiú
lỗi “bốn chạm”
41
持球
Chíqiú
lỗi cầm bóng (dính bóng)
42
排球网
Páiqiúwǎng
lưới bóng chuyền
43
失去发球权
Shīqù fāqiúquán
mất quyền phát bóng
44
单手托
Dānshǒu tuōqiú
một tay đỡ bóng
45
抛球
Pāoqiú
ném bóng
46
发球
Fāqiúrén
người phát bóng
47
鱼跃救
Yúyuè jiùqiú
nhảy vọt cứu bóng
48
后区
Hòuqū
nửa sân sau
49
Fànguī
phạm quy
50
Fāqiú
phát bóng, giao bóng
51
发保险
Fā bǎoxiǎnqiú
phát bóng an toàn
52
发高
Fā gāoqiú
phát bóng bổng
53
上手
Shàngshǒu fāqiú
phát bóng cao tay
54
发近网吊
Fā jìnwǎng diàoqiú
phát bóng gần lưới
55
大力
Dàlì fāqiú
phát bóng mạnh
56
侧面发
Cèmiàn fāqiú
phát bóng nghiêng
57
下手
Xiàshǒu fāqiú
phát bóng thấp tay
58
扣球式
Kòuqiúshì fāqiú
phát bóng theo kiểu đập mạnh
59
发球权
Fāqiúquán
quyền phát bóng
60
出界
Chūjiè
ra ngoài
61
排球
Páiqiúchǎng
sân bóng chuyền
62
快攻
Kuàigōng
tấn công nhanh
63
一号位
Yī hào wèi
vị trí số 1
64
二号位
Èr hào wèi
vị trí số 2
65
Lāoqiú
vớt bóng
66
轮转
Lúnzhuǎn
xoay vòng



CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.