Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: BỆNH TẬT

Cùng Giasutienghoa.com học những từ vựng về BỆNH TẬT. Hãy lấy giấy ra mà ghi chú nào.

1
Bệnh cấp tính
Jíxìngbìng
急性病
2
Bệnh mãn tính
Mànxìngbìng
慢性病
3
Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc
Jiēchù chuánrǎn bìng
接触传染
4
Bệnh nghề nghiệp
Zhíyèbìng
职业
5
Bệnh tâm thần
Jīngshénbìng
精神病
6
Bệnh bội nhiễm
Bìngfā zhèng
7
Di chứng
Hòuyízhèng
8
Bệnh tái phát
Fùfā xìng jíbìng
发性疾
9
Nhiều bệnh, tạp bệnh
Duō fābìng
10
Bệnh thường gặp
Chángjiàn bìng
11
Bệnh bẩm sinh
Xiāntiān bìng
先天病
12
Bệnh lây lan
Liúxíng bìng
流行病
13
Bệnh về máu
Xiěyè bìng
血液病
14
Bệnh da, ngoài da
Pífū bìng
皮肤病
15
Bệnh ký sinh trùng
Jìshēng chóng bìng
寄生虫病
16
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
Kōngqì chuánrǎn bìng
空气传染
17
Bệnh phụ nữ
Fùnǚbìng
妇女
18
Đau dạ dày
Wèibìng
胃病
19
Bệnh tim
Xīnzàng bìng
20
Bệnh gan
Gānbìng
肝病
21
Bệnh thận
Shènzàng bìng
肾脏
22
Bệnh phổ
I fèibìng
i肺病
23
Bệnh nặng
Zhòngbìng
重病
24
Ốm vặt
Xiǎo bìng
小病
25
Cảm cúm
Liúxíng gǎn wèi
流行感胃
26
Bệnh sốt rét
Nüèjí
27
Bệnh kiết lị
Lìjí
痢疾
28
Bị nhiễm khuẩn
Jùn lì
菌痢
29
Bệnh thương hàn
Shānghán
30
Bệnh bạch hầu
Báihóu
白喉
31
Bệnh sởi
Mázhěn
麻疹
32
Bệnh viêm não B
Yǐ xíng nǎo yán
乙型
33
Viêm mũi
Bíyán
鼻炎
34
Viêm khí quản
Qìguǎn yán
气管炎
35
Viêm phế quản (cuống phổi)
Zhīqìguǎn yán
支气管炎
36
Viêm phổi
Fèiyán
肺炎
37
Viêm màng phổi
Xiōngmóyán
胸膜炎
38
Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên
Shídào yán
食道炎
39
Viêm dạ dày
Wèiyán
胃炎
40
Viêm ruột
Chángyán
41
Viêm ruột kết
Jiécháng yán
结肠
42
Viêm ruột thừa
Lánwěiyán
阑尾
43
Viêm phúc mạt
Fùmóyán
腹膜炎
44
Viêm tuyến tụy
Yíxiàn yán
胰腺炎
45
Viêm khớp
Guānjié yán
46
Thấp khớp
Fēngshī xìng guānjié yán
风湿性关节
47
Viêm đường tiết niệu
Niàodào yán
尿道炎
48
Viêm bàng quang
Pángguāng yán
膀胱炎
49
Viêm hố chậu
Pénqiāng yán
盆腔炎
50
Viêm âm đạo
Yīndào yán
阴道炎
51
Viêm tuyến vú
Rǔxiàn yán
乳腺炎
52
Viêm màng não
Nǎomó yán
脑膜
53
Viêm màng tủy, não
Nǎo jǐsuǐ mó yán
脑脊髓膜
54
Quai bị
Sāixiàn yán
腮腺炎
55
Viêm tai giữa
Zhōng'ěryán
中耳炎
56
Viêm lỗ tai
Ěr dòu yán
57
Viêm khoang miệng
Kǒuqiāng yán
口腔炎
58
Viêm amiđan
Biǎntáotǐ yán
扁桃体炎
59
Viêm thanh quản
Hóu yán
喉炎
60
Viêm hầu
Yānyán
咽炎
61
Viêm họng
Yān xiá yán
咽峡炎
62
Viêm kết mạc
Jiémó yán
结膜
63
Viêm túi mật
Dǎnnáng yán
胆囊炎
64
Bệnh hen suyễn
Xiāochuǎn
哮喘
65
Bệnh tràn dịch màng phổi
Fèi shuǐzhǒng
肺水
66
Bệnh dãn phế quản
Fèi qì zhǒng
肺气
67
Sưng phổi có mủ
Fèi nóngzhǒng
脓肿
68
Tức ngực khó thở
Qìxiōng
气胸
69
Bệnh nhiễm bụi phổi
Xìfèi
70
Viêm dạ dày và ruột
Wèi cháng yán
71
Viêm loét dạ dày
Wèi kuì yán
72
Viêm loét, thủng dạ dày
Kuìyáng chuānkǒng
溃疡穿
73
Sa dạ dày
Wèixiàchuí
胃下垂
74
Dãn nở dạ dày
Wèi kuòzhāng
扩张
75
Xuất huyết đường tiêu hóa
Xiāohuà dào chūxiě
消化道出血
76
Sỏi mật
Dǎnnáng jiéshí
胆囊
77
Sơ gan
Gān yìng biàn
肝硬
78
Tắc ruột
Cháng gěngzǔ
肠梗
79
Sỏi thận
Shèn shí
80
Sỏi bàng quang
Pángguāng jiéshí
膀胱
81
Xuất huyết đường tiết niệu
Niàodào chūxiě
尿道出血
82
Bí đái
Niào bì
尿
83
Đái són
Yíniào
尿
84
Bệnh urê huyết
Niàodú zhèng
尿毒症
85
Sa dạ con
Zǐgōng tuōluò
宫脱
86
Kinh nguyệt không đều
Yuèjīng bù tiáo
经不调
87
Hành kinh đau bụng
Tòngjīng
88
Đẻ non
Zǎochǎn
89
Sẩy thai
Liúchǎn
90
Đẻ ra thai nhi bị chết
Sǐ chǎn
91
Thai ngược
Tāiwèi bùzhèng
胎位不正
92
U lành
Liángxìng zhǒngliú
良性
93
U ác
Èxìng zhǒngliú
恶性肿
94
Ung thư phổi
Fèi'ái
肺癌
95
Ung thư hạch bạch huyết
Línbā liú
淋巴流
96
U não
Nǎo zhǒngliú
脑肿
97
Ung thư xương
Gǔ zhǒngliú
98
Ung thư dạ dày
Wèi'ái
胃癌
99
Ung thư thực quản
Shídào ái
食道癌
100
Ung thư gan
Gān'ái
肝癌
101
Ung thư vú
Rǔ'ái
乳癌
102
Ung thư tử cung
Zǐgōng ái
103
Ung thư cơ
Ròuliú
肉瘤
104
Ung thư huyết quản
Xiěguǎn liú
血管瘤
105
Ung thư các tuyến (mồ hôi)
Xiàn liú
腺瘤
106
U xơ
Xiānwéi liú
纤维
107
Tiền ung thư
Zǎoqí ái
早期癌
108
Ung thư lan tỏa
Ái kuòsàn
109
Ung thư di căn
Zhuǎnyí xìng ái
转移性
110
Bệnh sa bìu dái, sa đì
Shànqì
疝气
111
Thoát vị bẹn
Fùgǔgōu shàn
腹股沟疝
112
Suy nhược thần kinh
Shénjīng shuāiruò
经衰
113
Chứng rối loạn thần kinh chức năng
Shénjīng guānnéng zhèng
经官能
114
Chứng đau nửa đầu
Piān tóutòng
115
Đau đôi thần kinh não thứ 5
Sānchā shénjīng tòng
三叉神
116
Đau thần kinh tọa
Zuògǔshénjīng tòng
坐骨神
117
Huyết áp cao
Gāo xuè yā
高血
118
Huyết áp thấp
Dī xuè 
低血
119
Xơ vữa động mạch
Dòngmài yìnghuà
动脉硬
120
Bệnh tim đau thắt, tim co thắt
Xīnjiǎotòng
121
Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
Xīnlì shuāijié
心力衰竭
122
Cơ tim tắc nghẽn
Xīnjī gěngsè
心肌梗塞
123
Bệnh tim bẩm sinh
Xiāntiān xìng xīnzàng bìng
先天性心
124
Bệnh thấp tim
Fēngshī xìng xīnzàng bìng
风湿性心脏
125
Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành
Guàn xīnbìng
冠心病
126
Bệnh máu chậm đông
Xiě yǒu bìng
血友病
127
Bệnh nhiễm trùng máu
Bài xiě bìng
败血
128
Ung thư máu
Báixiěbìng
白血病
129
Thiếu máu
Pínxiě
130
Thiếu máu ác tính
Èxìng pínxiě
恶性贫
131
Trúng gió, trúng phong
Zhòngfēng
132
Say nắng
Zhòngshǔ
中暑
133
Bán thân bất toại
Bànshēnbùsuí
半身不遂
134
Xuất huyết não
Nǎo chūxiě
脑出
135
Bệnh ký sinh trùng
Jìshēng chóng bìng
寄生虫病
136
Bệnh giun móc
Gōu chóng bìng
钩虫
137
Bệnh giun đũa
Zhuī chóng bìng
锥虫
138
Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người  
xuèxīchóng bìng
血吸虫病
139
Bệnh giun kim
Sī chóng bìng
丝虫
140
Bệnh giun đũa
Huíchóng bìng
蛔虫病
141
Bệnh dịch hạch
Shǔyì
鼠疫
142
Bệnh nổi đơn (nổi mề đay)
Dāndú
丹毒
143
Bệnh dại
Kuángquǎnbìng
狂犬病
144
Bệnh dịch tả
Huòluàn
霍乱
145
Bệnh uốn ván
Pò shāngfēng
伤风
146
Bệnh sinh dục
Xìngbìng
性病
147
Bệnh giang mai
Méidú
梅毒
148
Bệnh lậu
Lìnbìng
淋病
149
Bệnh phù chân
Jiǎoqì bìng
脚气病
150
Bệnh than
Hēirèbìng
151
Bệnh béo phì
Féipàng bìng
肥胖病
152
Bệnh gù
Gōulóubìng
153
Bệnh vòng kiềng
Luóquāntuǐ
罗圈
154
Bệnh nấm ngoài da
Xuǎn
155
Bệnh nấm da trâu
Niúpíxuǎn
牛皮
156
Mụn ghẻ
Jièchuāng
157
Bệnh nẻ do lạnh
Dòngchuāng
冻疮
158
Bệnh trĩ
Zhìchuāng
159
Trĩ nội
Nèizhì
内痔
160
Trĩ ngoại
Wàizhì
外痔
161
Mụn cơm
Yóu
162
Bệnh chai chân
Jīyǎn
163
Bệnh ngứa
Shīzhěn
湿疹
164
Hói đầu
Tūtóu
秃头
165
Bệnh chốc đầu
Là lì tóu
瘌痢
166
Bệnh mề đay
Fēngzhěn kuài
风疹
167
Ghẻ
Jiē
168
Vết bỏng
Tàngshāng
烫伤
169
Bong gân
Niǔshāng
170
Trật khớp
Tuōjiù
脱臼
171
Gãy xương
Gǔzhé
骨折
172
Bỏng
Shāoshāng
烧伤
173
Vết thương do súng đạn gây ra
Qiāng shāng
枪伤
174
Vết thương do dao chém
Dāo shāng
175
Bị thương
Shòushāng
176
Bầm tím (do bị đè, bị đập)
Cuòshāng
177
Chấn thương
Chuāngshāng
创伤
178
Ngộ độc thức ăn
Shíwù zhòngdú
食物中毒
179
Cận thị
Jìnshì yǎn
180
Viễn thị
Yuǎnshì yǎn
远视
181
Mù màu
Sèmáng
色盲
182
Quáng gà
Yèmáng
夜盲
183
Mắt loạn thị
Sànguāng
散光
184
Bệnh tăng nhãn áp
Qīngguāngyǎn
青光眼
185
Bệnh đau mắt hột
Shāyǎn
沙眼
186
Bệnh đục thủy tinh thể
Báinèizhàng
白内障
187
Sứt môi
Tùchún
兔唇
188
Sâu răng
Zhùyá
蛀牙
189
Viêm lợi, nha chu viêm
Yá zhōu yán
牙周炎
190
Chảy máu chân răng
Yáyín chūxiě
龈出



CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.