Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: BẾN XE

Hãy học cùng Giasutienghoa.com về các từ vựng liên quan tới Bến xe



STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ắc quy, pin
diànchí
2
Bãi đỗ xe
车场
chēchǎng
3
Bảng đồng hồ
仪表
yíbiǎo bǎn
4
Bánh lái, vô lăng
方向
fāngxiàngpán
5
Bến đỗ xe buýt
公共汽车停靠
gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
6
Bến xe taxi
出租
chūzū chē zhàn
7
Biển số ô tô
车牌
qìchē páizhào
8
Bộ giảm chấn
避震器
bì zhèn qì
9
Bộ nâng hạ cửa sổ
摇窗装
yáo chuāng zhuāngzhì
10
Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
sànrè qì
11
Cái kẹp vé
piào jiā
12
Cần gạt nước
刮水器
guā shuǐ qì
13
Cần số
变速
biànsù gǎn
14
Chạy không tải
kōngzhuǎn dàng
15
Chân ga
yóumén
16
Chỗ ngồi
座位
zuòwèi
17
Chỗ ngồi ở phía sau xe
后座
hòu zuò
18
Còi
喇叭
lǎbā
19
Côn xe, bộ ly hợp
离合器
líhéqì
20
Công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
21
Công tắc đèn xi nhan
转向灯开
zhuǎnxiàng dēng kāiguān
22
Công tơ mét đo tốc độ
速度表
sùdù biǎo
23
Công ty cho thuê ô tô
车出租公
qìchē chūzū gōngsī
24
Công ty giao thông công cộng
公交公司
gōngjiāo gōngsī
25
Cửa giữa
zhōng mén
26
Cửa sau
hòumén
27
Cửa sổ hậu
后窗
hòu chuāng
28
Cửa sổ xe
chē chuāng
29
Cửa trước
qiánmén
30
Cửa xe
车门
chēmén
31
Dây an toàn
安全
ānquán dài
32
Dừng xe
tíngchē
33
Đèn báo rẽ, đèn xi nhan
转向
zhuǎnxiàng dēng
34
Đèn bên hông, đèn cạnh xe
cè dēng
35
Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi
出租车顶
chūzū chē dǐngdēng
36
Đèn phản quang
泛光灯
fàn guāng dēng
37
Đèn sau, đèn hậu
尾灯
wěidēng
38
Đèn trước
前灯
qián dēng
39
Đi nhầm xe
错车
chéng cuòchē
40
Đi xe buýt
乘公交
chéng gōngjiāo chē
41
Đội xe buýt
公交车队
gōngjiāo chē duì
42
Đồng hồ đo cây số
里程表
lǐchéng biǎo
43
Đồng hồ xăng
汽油表
qìyóu biǎo
44
Đường ray xe điện
电车路轨
diànchē lùguǐ
45
Ga cuối cùng
终点
zhōngdiǎn zhàn
46
Ghế của tài xế, ghế lái
驾驶座
jiàshǐ zuòwèi
47
Ghế hành khách
乘客座位
chéngkè zuòwèi
48
Ghế xếp phụ
折叠式座位
zhédié shì zuòwèi
49
Giá hành lý trên nóc xe
车顶行李架, 顶篷行李
chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià
50
Giảm tốc độ
减速
jiǎnsù
51
Giao thông công cộng
公共交通
gōnggòng jiāotōng
52
Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế
完税
wánshuì zhèng
53
Giờ cao điểm
交通拥挤时间
jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
54
Gương chiếu hậu
视镜
hòu shì jìng
55
Hành khách đi vé tháng
月票乘客
yuèpiào chéngkè
56
Hộp đựng đồ (trên xe)
置物盒
zhìwù hé
57
Hộp phanh
zhìdòngqì
58
Hộp phanh tay
手制
shǒu zhìdòngqì
59
Hộp số tự động
动变速
zìdòng biànsùqì
60
Khách ở bến
站客
zhàn kè
61
Khóa cửa
门锁
mén suǒ
62
Khởi động động cơ
发动引
fādòng yǐnqíng
63
Khung gầm ô tô
dǐpán
64
Kính chắn gió
挡风玻
dǎng fēng bōlí
65
Kính chiếu hậu
侧镜
cè jìng
66
Lên xe
shàng chē
67
Lốp dự phòng
备用轮
bèiyòng lúntāi
68
Lốp xe
lúntāi
69
Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)
动计程
zìdòng jì chéng qì
70
Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)
动计费
zìdòng jì fèi qì
71
Mời mua vé!
请买票!
qǐng mǎi piào!
72
Nắp động cơ
发动机
Fādòngjī zhào
73
Ngành dịch vụ taxi
出租汽车服务业
chūzū qìchē fúwù yè
74
(Nguồn điện) mồi thuốc lá (trên xe hơi)
点烟器
diǎn yān qì
75
Nhả phanh
放松手刹
fàngsōng shǒushā
76
Nhân viên bán vé
售票
shòupiàoyuán
77
Nhân viên soát vé
查票员
chá piào yuán
78
Nóc xe
车顶
chē dǐng
79
Nổ lốp xe
爆胎
bào tāi
80
Nơi xuống xe
下客
xià kè chù
81
Ống xả
排气管
pái qì guǎn
82
Phanh xe
shāchē
83
Phanh xe gấp, thắng gấp
急刹
jí shāchē
84
Quay đầu
diàotóu
85
Quaầy bán vé
售票台
shòupiào tái
86
Rẽ phải
yòu zhuǎn
87
Rẽ trái
zuǒ zhuǎn
88
Sang số
换挡
huàn dǎng
89
Say xe
晕车
yùnchē
90
Số xe ô tô
车筹码
qìchē chóumǎ
91
Tai nạn giao thông
交通事故
jiāotōng shìgù
92
Taxi
出租
chūzū chē
93
Tay nắm cửa xe
mén bǎ
94
Tay quay nâng hạ cửa sổ
车窗摇
chē chuāng yáo bǎ
95
Tăng ga, lên ga
踩油门
cǎi yóumén
96
Tăng tốc
加速
jiāsù
97
Tắt máy
熄火
xīhuǒ
98
Tấm chắn bùn
档泥板
dàng ní bǎn
99
Thay săm xe
huàn tāi
100
Thùng bảo hiểm
bǎoxiǎn gàng
101
Thùng đựng hành lý
行李箱
xínglǐ xiāng
102
Thùng thu phí
shōufèi xiāng
103
Thùng xăng
油箱
yóuxiāng
104
Thuốc chống đông kết
冻剂
fángdòng jì
105
Thuốc giảm nổ
减暴
jiǎn bào jì
106
Tiền vé
车费
chē fèi
107
Trạm chờ xe
公共汽车候车亭, 招呼站
gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn
108
Trốn vé
逃票
táopiào
109
Tuyến xe buýt
公交线
gōngjiāo xiànlù
110
Ùn tắc giao thông
交通堵塞
jiāotōng dǔsè
111
Vé loại nửa vé (dành cho trẻ em)
儿童半票
értóng bànpiào
112
Vé tháng
月季票
yuèjì piào
113
Vé xe
chēpiào
114
Xe bị chết máy
pāomáo
115
Xe buýt
公共汽
gōnggòng qìchē
116
Xe buýt bán vé tự động
无人售票
wú rén shòupiào chē
117
Xe buýt chạy ban đêm
夜宵
yèxiāo chē
118
Xe buýt giờ cao điểm
高峰
gāofēng chē
119
Xe buýt hai tầng
层公共汽车
shuāng céng gōnggòng qìchē
120
Xe buýt một tầng
单层公共汽车
dān céng gōnggòng qìchē
121
Xe buýt theo ca
定班
dìng bānchē
122
Xe du lịch
览车
yóulǎn chē
123
Xe điện
电车
diànchē
124
Xe điện bánh lốp, ô tô điện
轨电车
wúguǐ diànchē
125
Xe khách loại nhỏ
小客
xiǎo kèchē
126
Xe ô tô mui kín
轿车
jiàochē
127
Xuống xe
xià chē


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.